Bản dịch của từ Thinly trong tiếng Việt
Thinly

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "thinly" được sử dụng để chỉ trạng thái mỏng, nhẹ hoặc được phân bố không đồng đều. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "thinly" có thể chỉ cách thái thực phẩm thành những lát mỏng. Từ này có sự tương đồng giữa Anh và Mỹ, nhưng phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau. Ở tiếng Anh Anh, trọng âm thường nhẹ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm mạnh hơn, đặc biệt trong các từ ngữ đi kèm.
Từ "thinly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "thin", xuất phát từ tiếng Old English "þynn". Căn nguyên Latin của từ này là "tenuis", có nghĩa là "mỏng manh" hoặc "nhỏ bé". Lịch sử phát triển của từ cho thấy sự chuyển biến từ dạng tính từ sang trạng từ, thể hiện mức độ mỏng nhẹ hay phân tán. Ngày nay, từ "thinly" được sử dụng để mô tả sự phân bố mỏng, thường trong ngữ cảnh vật lý hoặc ẩn dụ.
Từ "thinly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi miêu tả sự phân bố hoặc trình bày thông tin. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ẩm thực (như cách cắt thực phẩm) hoặc trong lĩnh vực văn học khi mô tả sự mỏng manh, ít dày đặc. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ cho thấy tính linh hoạt của nó trong việc diễn đạt các khái niệm khác nhau.
Họ từ
Từ "thinly" được sử dụng để chỉ trạng thái mỏng, nhẹ hoặc được phân bố không đồng đều. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "thinly" có thể chỉ cách thái thực phẩm thành những lát mỏng. Từ này có sự tương đồng giữa Anh và Mỹ, nhưng phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau. Ở tiếng Anh Anh, trọng âm thường nhẹ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm mạnh hơn, đặc biệt trong các từ ngữ đi kèm.
Từ "thinly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "thin", xuất phát từ tiếng Old English "þynn". Căn nguyên Latin của từ này là "tenuis", có nghĩa là "mỏng manh" hoặc "nhỏ bé". Lịch sử phát triển của từ cho thấy sự chuyển biến từ dạng tính từ sang trạng từ, thể hiện mức độ mỏng nhẹ hay phân tán. Ngày nay, từ "thinly" được sử dụng để mô tả sự phân bố mỏng, thường trong ngữ cảnh vật lý hoặc ẩn dụ.
Từ "thinly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi miêu tả sự phân bố hoặc trình bày thông tin. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ẩm thực (như cách cắt thực phẩm) hoặc trong lĩnh vực văn học khi mô tả sự mỏng manh, ít dày đặc. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ cho thấy tính linh hoạt của nó trong việc diễn đạt các khái niệm khác nhau.
