Bản dịch của từ Thinly trong tiếng Việt
Thinly
Thinly (Adverb)
She thinly veiled her disappointment during the social event last night.
Cô ấy che giấu sự thất vọng mỏng manh trong sự kiện xã hội tối qua.
They did not thinly disguise their true feelings at the gathering.
Họ không che giấu cảm xúc thật sự của mình trong buổi gặp gỡ.
Did he thinly mask his opinions during the social discussion?
Liệu anh ấy có che giấu ý kiến của mình trong cuộc thảo luận xã hội không?
She thinly veiled her disappointment when she received a low score.
Cô ấy mỏng manh che giấu sự thất vọng khi cô ấy nhận được điểm thấp.
He didn't even thinly disguise his disinterest in the topic.
Anh ấy thậm chí không giấu mỏng manh sự không quan tâm đến chủ đề.
The community garden is thinly populated with only five active members.
Khu vườn cộng đồng có ít người tham gia, chỉ có năm thành viên.
The volunteers did not thinly distribute the food among the families.
Các tình nguyện viên không phân phát thực phẩm mỏng manh cho các gia đình.
Is the neighborhood thinly populated compared to other areas in the city?
Khu phố này có dân số thưa thớt hơn các khu vực khác trong thành phố không?
She thinly spread the butter on her toast.
Cô ấy mỏng phết bơ lên bánh mì nướng của mình.
The student's essay was thinly supported with evidence.
Bài luận của học sinh được hỗ trợ mỏng manh bằng bằng chứng.
Họ từ
Từ "thinly" được sử dụng để chỉ trạng thái mỏng, nhẹ hoặc được phân bố không đồng đều. Trong ngữ cảnh ẩm thực, "thinly" có thể chỉ cách thái thực phẩm thành những lát mỏng. Từ này có sự tương đồng giữa Anh và Mỹ, nhưng phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau. Ở tiếng Anh Anh, trọng âm thường nhẹ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm mạnh hơn, đặc biệt trong các từ ngữ đi kèm.
Từ "thinly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "thin", xuất phát từ tiếng Old English "þynn". Căn nguyên Latin của từ này là "tenuis", có nghĩa là "mỏng manh" hoặc "nhỏ bé". Lịch sử phát triển của từ cho thấy sự chuyển biến từ dạng tính từ sang trạng từ, thể hiện mức độ mỏng nhẹ hay phân tán. Ngày nay, từ "thinly" được sử dụng để mô tả sự phân bố mỏng, thường trong ngữ cảnh vật lý hoặc ẩn dụ.
Từ "thinly" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi miêu tả sự phân bố hoặc trình bày thông tin. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến ẩm thực (như cách cắt thực phẩm) hoặc trong lĩnh vực văn học khi mô tả sự mỏng manh, ít dày đặc. Sự đa dạng trong cách sử dụng từ cho thấy tính linh hoạt của nó trong việc diễn đạt các khái niệm khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp