Bản dịch của từ Scantily trong tiếng Việt

Scantily

Adverb

Scantily (Adverb)

skˈæntəli
skˈæntəli
01

Một cách tiết kiệm; không dồi dào; không đầy đủ; một cách ít ỏi.

Sparingly not plentifully not fully in a scanty manner

Ví dụ

The resources were scantily distributed among the community members in 2022.

Tài nguyên được phân phối ít ỏi giữa các thành viên cộng đồng vào năm 2022.

The city does not provide scantily funded programs for social welfare.

Thành phố không cung cấp các chương trình phúc lợi xã hội với ngân sách ít ỏi.

Are social services scantily available in rural areas like Greenfield?

Dịch vụ xã hội có ít ỏi ở các khu vực nông thôn như Greenfield không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Scantily

Không có idiom phù hợp