Bản dịch của từ Plentifully trong tiếng Việt
Plentifully
Plentifully (Adverb)
Một cách dồi dào.
In a plentiful manner.
The food was plentifully distributed to the needy families.
Thức ăn được phân phối phong phú cho các gia đình nghèo.
The donations poured in plentifully during the charity event.
Những đóng góp đổ vào một cách phong phú trong sự kiện từ thiện.
Volunteers worked tirelessly to help the community grow plentifully.
Tình nguyện viên làm việc không mệt mỏi để giúp cộng đồng phát triển phong phú.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Plentifully cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Plentifully" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách phong phú" hoặc "một cách dồi dào". Từ này thường được sử dụng để mô tả sự có mặt hoặc sự cung cấp dồi dào của cái gì đó, chẳng hạn như tài nguyên hoặc thông tin. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "plentifully" có cách viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể khác nhau tùy thuộc vào British English và American English trong các cấu trúc câu khác.
Từ "plentifully" có nguồn gốc từ латinh, từ "plenus", nghĩa là "đầy". Trong tiếng Anh, từ này được hình thành từ "plentiful", một tính từ chỉ sự phong phú hay dồi dào, kết hợp với hậu tố "-ly" để tạo thành trạng từ. Lịch sử sử dụng của từ này cho thấy nó diễn tả một trạng thái hoặc cách thức có sự phong phú, đa dạng, thường được dùng để nhấn mạnh mức độ dồi dào trong một bối cảnh cụ thể.
Từ "plentifully" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi các từ mô tả lượng và sự phong phú thường xảy ra. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ sự dồi dào trong cung cấp tài nguyên, thực phẩm hoặc thông tin, thường xuất hiện trong các bài viết về môi trường, kinh tế, hay chính sách phát triển. Sự phong phú về nguồn lực hay cơ hội được nhấn mạnh trong các cuộc thảo luận học thuật và báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp