Bản dịch của từ Sparingly trong tiếng Việt
Sparingly
Sparingly (Adverb)
Một cách hạn chế hoặc không thường xuyên; với số lượng nhỏ.
In a restricted or infrequent manner in small quantities.
She spends money sparingly, saving for a rainy day.
Cô ấy chi tiền ít, dành tiết kiệm cho ngày mưa.
He talks sparingly, preferring to listen to others instead.
Anh ấy nói ít, thích lắng nghe người khác thay vì nói.
They use social media sparingly, focusing on face-to-face interactions.
Họ sử dụng mạng xã hội ít, tập trung vào giao tiếp trực tiếp.
Dạng trạng từ của Sparingly (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sparingly Hạn chế | More sparingly Ít hơn | Most sparingly Ít nhất |
Họ từ
Từ "sparingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "một cách hạn chế" hoặc "tiết kiệm". Từ này thường được sử dụng để diễn tả việc sử dụng một cái gì đó trong một mức độ nhỏ hoặc không quá nhiều. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi với các từ khác liên quan đến văn phong và văn hóa tiếp nhận.
Từ "sparingly" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "sparse", nghĩa là "phân bổ" hay "rải rác". Tiền tố "spar-" trong tiếng Latin biểu thị sự phân tán trong không gian hoặc thời gian. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy rằng nó đã được chuyển thể sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa "tiết kiệm" hoặc "sử dụng ít". Ngày nay, "sparingly" chỉ hành động sử dụng một cách thận trọng và có chừng mực, liên quan mật thiết đến tính tiết kiệm và sự cẩn trọng trong việc tiêu thụ.
Từ "sparingly" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến khuyến cáo về mức độ sử dụng hay tiêu thụ cái gì đó, thường liên quan đến IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể mô tả phương pháp hợp lý trong việc tiêu thụ tài nguyên hoặc thực phẩm. Trong IELTS Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các đoạn văn thảo luận về chế độ ăn uống hay các chiến lược bảo tồn. Trong đời sống hàng ngày, "sparingly" thường được dùng trong bối cảnh khuyên dùng một cách tiết kiệm, như khi nói về mỹ phẩm hay thuốc men.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp