Bản dịch của từ Infrequent trong tiếng Việt
Infrequent
Infrequent (Adjective)
Her infrequent visits to the local community center surprised everyone.
Sự ghé thăm hiếm hoi của cô đến trung tâm cộng đồng địa phương làm bất ngờ mọi người.
In the small village, infrequent gatherings were always special occasions.
Ở ngôi làng nhỏ, những buổi tụ tập hiếm hoi luôn là dịp đặc biệt.
The infrequent charity events in the area received overwhelming support from locals.
Các sự kiện từ thiện hiếm hoi trong khu vực nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ từ người dân địa phương.
Kết hợp từ của Infrequent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely infrequent Vô cùng hiếm hoi | Meeting old friends is an extremely infrequent occurrence for her. Gặp lại bạn cũ là một sự kiện rất hiếm hoi đối với cô ấy. |
Fairly infrequent Khá ít khi | Social gatherings in our neighborhood are fairly infrequent. Các buổi tụ tập xã hội ở khu phố của chúng tôi khá hiếm. |
Relatively infrequent Tương đối hiếm | Social gatherings in rural areas are relatively infrequent due to transportation challenges. Các cuộc tụ họp xã hội ở các khu vực nông thôn tương đối hiếm hoi do thách thức vận chuyển. |
Very infrequent Rất hiếm khi | She attends social events very infrequently. Cô ấy tham dự các sự kiện xã hội rất hiếm. |
Họ từ
Từ "infrequent" có nghĩa là xảy ra không thường xuyên hoặc với tần suất thấp. Từ này thường được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc hoạt động không lặp lại thường xuyên trong một khoảng thời gian nhất định. Về cách sử dụng, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; hình thức viết và phát âm đều tương đồng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "infrequent" có thể mang nghĩa nhẹ hơn so với từ đồng nghĩa "rare", nhấn mạnh tính không thường xuyên mà không nhất thiết hàm ý hiếm gặp.
Từ "infrequent" xuất phát từ tiền tố Latin "in-", nghĩa là "không", và từ "frequentem", dạng phân từ của "frequentare", có nghĩa là "tần suất cao" hay "thường xuyên". Về nguồn gốc, từ này đã được sử dụng để chỉ các hiện tượng xảy ra không thường xuyên hoặc hiếm gặp. Sự kết hợp của hai thành phần này đã hình thành nghĩa hiện tại, chỉ sự xuất hiện hiếm hoi hoặc không liên tục của một sự kiện hoặc tình huống nào đó.
Từ "infrequent" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong phần Reading và Writing, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tần suất hoặc mức độ xảy ra của sự kiện. Trong Speaking, từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về thói quen hoặc trải nghiệm không thường xuyên. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và thống kê để chỉ những hiện tượng xảy ra không đều đặn hoặc hiếm hoi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp