Bản dịch của từ Infrequent trong tiếng Việt
Infrequent
Infrequent (Adjective)
Her infrequent visits to the local community center surprised everyone.
Sự ghé thăm hiếm hoi của cô đến trung tâm cộng đồng địa phương làm bất ngờ mọi người.
In the small village, infrequent gatherings were always special occasions.
Ở ngôi làng nhỏ, những buổi tụ tập hiếm hoi luôn là dịp đặc biệt.
Kết hợp từ của Infrequent (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely infrequent Vô cùng hiếm hoi | Meeting old friends is an extremely infrequent occurrence for her. Gặp lại bạn cũ là một sự kiện rất hiếm hoi đối với cô ấy. |
Fairly infrequent Khá ít khi | Social gatherings in our neighborhood are fairly infrequent. Các buổi tụ tập xã hội ở khu phố của chúng tôi khá hiếm. |
Relatively infrequent Tương đối hiếm | Social gatherings in rural areas are relatively infrequent due to transportation challenges. Các cuộc tụ họp xã hội ở các khu vực nông thôn tương đối hiếm hoi do thách thức vận chuyển. |
Very infrequent Rất hiếm khi | She attends social events very infrequently. Cô ấy tham dự các sự kiện xã hội rất hiếm. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp