Bản dịch của từ Infrequent trong tiếng Việt

Infrequent

Adjective

Infrequent (Adjective)

ɪnfɹˈikwn̩t
ɪnfɹˈikwn̩t
01

Không xảy ra thường xuyên; hiếm.

Not occurring often; rare.

Ví dụ

Her infrequent visits to the local community center surprised everyone.

Sự ghé thăm hiếm hoi của cô đến trung tâm cộng đồng địa phương làm bất ngờ mọi người.

In the small village, infrequent gatherings were always special occasions.

Ở ngôi làng nhỏ, những buổi tụ tập hiếm hoi luôn là dịp đặc biệt.

Kết hợp từ của Infrequent (Adjective)

CollocationVí dụ

Extremely infrequent

Vô cùng hiếm hoi

Meeting old friends is an extremely infrequent occurrence for her.

Gặp lại bạn cũ là một sự kiện rất hiếm hoi đối với cô ấy.

Fairly infrequent

Khá ít khi

Social gatherings in our neighborhood are fairly infrequent.

Các buổi tụ tập xã hội ở khu phố của chúng tôi khá hiếm.

Relatively infrequent

Tương đối hiếm

Social gatherings in rural areas are relatively infrequent due to transportation challenges.

Các cuộc tụ họp xã hội ở các khu vực nông thôn tương đối hiếm hoi do thách thức vận chuyển.

Very infrequent

Rất hiếm khi

She attends social events very infrequently.

Cô ấy tham dự các sự kiện xã hội rất hiếm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Infrequent

Không có idiom phù hợp