Bản dịch của từ Infrequent trong tiếng Việt
Infrequent

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "infrequent" có nghĩa là xảy ra không thường xuyên hoặc với tần suất thấp. Từ này thường được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc hoạt động không lặp lại thường xuyên trong một khoảng thời gian nhất định. Về cách sử dụng, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; hình thức viết và phát âm đều tương đồng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "infrequent" có thể mang nghĩa nhẹ hơn so với từ đồng nghĩa "rare", nhấn mạnh tính không thường xuyên mà không nhất thiết hàm ý hiếm gặp.
Từ "infrequent" xuất phát từ tiền tố Latin "in-", nghĩa là "không", và từ "frequentem", dạng phân từ của "frequentare", có nghĩa là "tần suất cao" hay "thường xuyên". Về nguồn gốc, từ này đã được sử dụng để chỉ các hiện tượng xảy ra không thường xuyên hoặc hiếm gặp. Sự kết hợp của hai thành phần này đã hình thành nghĩa hiện tại, chỉ sự xuất hiện hiếm hoi hoặc không liên tục của một sự kiện hoặc tình huống nào đó.
Từ "infrequent" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong phần Reading và Writing, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tần suất hoặc mức độ xảy ra của sự kiện. Trong Speaking, từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về thói quen hoặc trải nghiệm không thường xuyên. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và thống kê để chỉ những hiện tượng xảy ra không đều đặn hoặc hiếm hoi.
Họ từ
Từ "infrequent" có nghĩa là xảy ra không thường xuyên hoặc với tần suất thấp. Từ này thường được sử dụng để chỉ các sự kiện hoặc hoạt động không lặp lại thường xuyên trong một khoảng thời gian nhất định. Về cách sử dụng, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; hình thức viết và phát âm đều tương đồng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "infrequent" có thể mang nghĩa nhẹ hơn so với từ đồng nghĩa "rare", nhấn mạnh tính không thường xuyên mà không nhất thiết hàm ý hiếm gặp.
Từ "infrequent" xuất phát từ tiền tố Latin "in-", nghĩa là "không", và từ "frequentem", dạng phân từ của "frequentare", có nghĩa là "tần suất cao" hay "thường xuyên". Về nguồn gốc, từ này đã được sử dụng để chỉ các hiện tượng xảy ra không thường xuyên hoặc hiếm gặp. Sự kết hợp của hai thành phần này đã hình thành nghĩa hiện tại, chỉ sự xuất hiện hiếm hoi hoặc không liên tục của một sự kiện hoặc tình huống nào đó.
Từ "infrequent" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Speaking, Reading và Writing. Trong phần Reading và Writing, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả tần suất hoặc mức độ xảy ra của sự kiện. Trong Speaking, từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về thói quen hoặc trải nghiệm không thường xuyên. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và thống kê để chỉ những hiện tượng xảy ra không đều đặn hoặc hiếm hoi.
