Bản dịch của từ Scanty trong tiếng Việt
Scanty
Scanty (Noun)
She felt uncomfortable in the scanty bikini she wore to the pool.
Cô ấy cảm thấy không thoải mái trong bộ bikini hở hang mặc đi bơi.
He prefers not to buy scanty underwear due to personal modesty.
Anh ấy thích không mua đồ lót hở hang vì sự kín đáo cá nhân.
Did you feel embarrassed when you saw her in that scanty outfit?
Bạn cảm thấy xấu hổ khi nhìn thấy cô ấy trong bộ trang phục hở hang đó chứ?
Họ từ
Từ "scanty" có nghĩa là thiếu thốn, không đủ hoặc ít ỏi về số lượng hoặc chất lượng. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để mô tả các vật phẩm hoặc thông tin không đầy đủ hoặc không phong phú. Về mặt ngữ âm, phát âm từ này trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ là tương tự nhau, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng "scant" nhiều hơn. "Scanty" thường được dùng trong văn cảnh như tài liệu, thông tin hoặc đồ trang phục.
Từ "scanty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "scantus", nghĩa là "hơi" hoặc "ít". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Anh cổ trong khoảng thế kỷ 14, mang nghĩa chỉ sự thiếu hụt hoặc không đủ. Mặc dù vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản liên quan đến sự ít ỏi, "scanty" hiện nay thường được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả vật chất, thông tin hoặc tài nguyên mà không đủ đáp ứng nhu cầu hoặc kỳ vọng.
Từ "scanty" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp hơn trong phần Nghe và Nói, và có thể thấy ít hơn trong phần Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả tình trạng thiếu hụt, đặc biệt trong các lĩnh vực như tài chính, tài nguyên hoặc thông tin. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về phân bổ ngân sách hoặc đánh giá mức độ thông tin thu thập được.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp