Bản dịch của từ Skimpy trong tiếng Việt
Skimpy
Skimpy (Adjective)
Cung cấp hoặc bao gồm ít hơn mức cần thiết; ít ỏi.
Providing or consisting of less than is needed; meagre.
The skimpy budget allocated for social programs is insufficient.
Ngân sách hẹp cho các chương trình xã hội là không đủ.
She wore a skimpy dress to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy ngắn tới sự kiện xã hội.
The skimpy resources hindered the success of the social project.
Những nguồn lực khan hiếm làm trở ngại cho sự thành công của dự án xã hội.
She wore a skimpy dress to the party.
Cô ấy mặc một chiếc váy hở hang đến buổi tiệc.
The skimpy outfit caused a stir at the event.
Bộ trang phục hở hang gây xôn xao tại sự kiện.
He felt uncomfortable in the skimpy swimwear.
Anh ấy cảm thấy không thoải mái trong bộ đồ tắm hở hang.
Dạng tính từ của Skimpy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Skimpy Mỏng | Skimpier Giảm giá | Skimpiest Mỏng nhất |
Họ từ
Từ "skimpy" là một tính từ tiếng Anh, chỉ sự thiếu thốn hoặc không đầy đủ, thường được sử dụng để miêu tả quần áo hoặc đồ vật có kích thước nhỏ, không che chắn nhiều. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bất lịch sự hoặc không đủ. Trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, "skimpy" cũng được sử dụng tương tự nhưng có thể nhẹ nhàng hơn trong một số ngữ cảnh. Cả hai biến thể đều phát âm tương tự, nhưng khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen sử dụng từ trong các tình huống giao tiếp xã hội.
Từ "skimpy" xuất phát từ gốc từ tiếng Anh "skim", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "skimman", nghĩa là "vết bớt", và từ Latin "scimpare", có nghĩa là "cắt xén". Từ thế kỷ 19, nghĩa của "skimpy" đã được mở rộng để chỉ những thứ thiếu hụt, đặc biệt là về kích thước hoặc số lượng. Ngày nay, từ này thường được sử dụng để mô tả trang phục hoặc thức ăn có diện tích hoặc số lượng quá ít, vẫn giữ nguyên ý nghĩa về sự thiếu hụt, bất cập.
Từ "skimpy" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, với tần suất trung bình. Trong phần thuyết trình, từ này liên quan đến việc mô tả sự thiếu hụt hoặc không đủ, thường được áp dụng cho thực phẩm, quần áo hoặc tài nguyên. Ngoài ra, "skimpy" cũng xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội, chẳng hạn như mô tả trang phục không đủ che chắn hoặc ngân sách hạn chế trong các cuộc thảo luận kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp