Bản dịch của từ Skimpy trong tiếng Việt

Skimpy

Adjective

Skimpy (Adjective)

skˈɪmpi
skˈɪmpi
01

Cung cấp hoặc bao gồm ít hơn mức cần thiết; ít ỏi.

Providing or consisting of less than is needed; meagre.

Ví dụ

The skimpy budget allocated for social programs is insufficient.

Ngân sách hẹp cho các chương trình xã hội là không đủ.

She wore a skimpy dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy ngắn tới sự kiện xã hội.

The skimpy resources hindered the success of the social project.

Những nguồn lực khan hiếm làm trở ngại cho sự thành công của dự án xã hội.

02

(về quần áo) ngắn và hở hang.

(of clothes) short and revealing.

Ví dụ

She wore a skimpy dress to the party.

Cô ấy mặc một chiếc váy hở hang đến buổi tiệc.

The skimpy outfit caused a stir at the event.

Bộ trang phục hở hang gây xôn xao tại sự kiện.

He felt uncomfortable in the skimpy swimwear.

Anh ấy cảm thấy không thoải mái trong bộ đồ tắm hở hang.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Skimpy

Không có idiom phù hợp