Bản dịch của từ Swimwear trong tiếng Việt

Swimwear

Noun [U/C]

Swimwear (Noun)

swˈɪmwɛɹ
swˈɪmwɛɹ
01

Quần áo mặc đi bơi.

Clothing worn for swimming.

Ví dụ

She designed a new line of swimwear for the summer.

Cô ấy thiết kế một bộ sưu tập mới của trang phục bơi cho mùa hè.

The store displayed a variety of colorful swimwear options.

Cửa hàng trưng bày một loạt các lựa chọn trang phục bơi đầy màu sắc.

Many people enjoy shopping for trendy swimwear during beach vacations.

Nhiều người thích mua sắm trang phục bơi thời trang trong kỳ nghỉ biển.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swimwear cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Swimwear

Không có idiom phù hợp