Bản dịch của từ Swimwear trong tiếng Việt
Swimwear
Noun [U/C]
Swimwear (Noun)
swˈɪmwɛɹ
swˈɪmwɛɹ
Ví dụ
She designed a new line of swimwear for the summer.
Cô ấy thiết kế một bộ sưu tập mới của trang phục bơi cho mùa hè.
The store displayed a variety of colorful swimwear options.
Cửa hàng trưng bày một loạt các lựa chọn trang phục bơi đầy màu sắc.
Many people enjoy shopping for trendy swimwear during beach vacations.
Nhiều người thích mua sắm trang phục bơi thời trang trong kỳ nghỉ biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Swimwear
Không có idiom phù hợp