Bản dịch của từ Underwear trong tiếng Việt
Underwear
Underwear (Noun)
She bought new underwear for the party.
Cô ấy đã mua quần lót mới cho bữa tiệc.
He forgot to pack his underwear for the trip.
Anh ấy quên mang quần lót cho chuyến đi.
The store sells a variety of men's underwear.
Cửa hàng bán nhiều loại quần lót nam.
Kết hợp từ của Underwear (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In your underwear Trong quần lót | She danced in her underwear at the party. Cô ấy nhảy múa trong quần lót tại bữa tiệc. |
Pair of underwear Bộ quần lót | He forgot to pack a pair of underwear for the trip. Anh ấy quên mang một cặp quần lót cho chuyến đi. |
Change of underwear Thay đồ lót | Always carry a spare change of underwear in case of emergencies. Luôn mang theo một bộ đồ lót dự phòng trong trường hợp khẩn cấp. |
Set of underwear Bộ đồ lót | She bought a new set of underwear for the party. Cô ấy đã mua một bộ đồ lót mới cho buổi tiệc. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp