Bản dịch của từ Underwear trong tiếng Việt

Underwear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Underwear (Noun)

ˈʌndɚwˌɛɹ
ˈʌndəɹwˌɛɹ
01

Quần áo mặc bên trong quần áo khác, thường là sát vào da.

Clothing worn under other clothes, typically next to the skin.

Ví dụ

She bought new underwear for the party.

Cô ấy đã mua quần lót mới cho bữa tiệc.

He forgot to pack his underwear for the trip.

Anh ấy quên mang quần lót cho chuyến đi.

The store sells a variety of men's underwear.

Cửa hàng bán nhiều loại quần lót nam.

Dạng danh từ của Underwear (Noun)

SingularPlural

Underwear

-

Kết hợp từ của Underwear (Noun)

CollocationVí dụ

In your underwear

Trong quần lót

She danced in her underwear at the party.

Cô ấy nhảy múa trong quần lót tại bữa tiệc.

Pair of underwear

Bộ quần lót

He forgot to pack a pair of underwear for the trip.

Anh ấy quên mang một cặp quần lót cho chuyến đi.

Change of underwear

Thay đồ lót

Always carry a spare change of underwear in case of emergencies.

Luôn mang theo một bộ đồ lót dự phòng trong trường hợp khẩn cấp.

Set of underwear

Bộ đồ lót

She bought a new set of underwear for the party.

Cô ấy đã mua một bộ đồ lót mới cho buổi tiệc.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Underwear cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Underwear

Không có idiom phù hợp