Bản dịch của từ Underwear trong tiếng Việt
Underwear
Underwear (Noun)
She bought new underwear for the party.
Cô ấy đã mua quần lót mới cho bữa tiệc.
He forgot to pack his underwear for the trip.
Anh ấy quên mang quần lót cho chuyến đi.
The store sells a variety of men's underwear.
Cửa hàng bán nhiều loại quần lót nam.
Dạng danh từ của Underwear (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Underwear | - |
Kết hợp từ của Underwear (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In your underwear Trong quần lót | She danced in her underwear at the party. Cô ấy nhảy múa trong quần lót tại bữa tiệc. |
Pair of underwear Bộ quần lót | He forgot to pack a pair of underwear for the trip. Anh ấy quên mang một cặp quần lót cho chuyến đi. |
Change of underwear Thay đồ lót | Always carry a spare change of underwear in case of emergencies. Luôn mang theo một bộ đồ lót dự phòng trong trường hợp khẩn cấp. |
Set of underwear Bộ đồ lót | She bought a new set of underwear for the party. Cô ấy đã mua một bộ đồ lót mới cho buổi tiệc. |
Họ từ
Từ "underwear" chỉ đến các loại trang phục mặc bên trong cơ thể, thường được sử dụng để bảo vệ và tạo sự thoải mái cho người mặc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "underwear" được sử dụng giống nhau cả ở hình thức viết lẫn nói. Tuy nhiên, một số thuật ngữ khác nhau có thể được sử dụng cho các loại đồ lót cụ thể, chẳng hạn như "knickers" (Anh) và "panties" (Mỹ). Từ này thường không chỉ định cho thuộc tính giới tính, mà bao hàm cả đồ lót nam và nữ.
Từ "underwear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với cấu trúc từ ghép "under" (dưới) và "wear" (mặc). Từ này có thể truy nguyên về gốc Latin “sub” (dưới) và “gerere” (mặc). Trong lịch sử, underwear đã được sử dụng để chỉ những trang phục mặc ở phía dưới, thường kín đáo và gần gũi với cơ thể, nhằm mục đích bảo vệ và giữ gìn vệ sinh. Ngày nay, nghĩa này vẫn được giữ nguyên, nhưng cũng mở rộng để bao hàm các loại trang phục đa dạng hơn.
Từ "underwear" (đồ lót) ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả quần áo hoặc thảo luận về thời trang. Trong văn bản học thuật, từ này có thể được nhắc đến liên quan đến sức khỏe hoặc sự phát triển của ngành công nghiệp thời trang. "Underwear" thường xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày, như trong các cuộc hội thoại về mua sắm hoặc thói quen cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp