Bản dịch của từ Thickly trong tiếng Việt
Thickly
Thickly (Adverb)
Một cách dày đặc.
In a thick manner.
The fog settled thickly over the bustling city streets.
Sương mù bao phủ dày đặc trên những con phố nhộn nhịp của thành phố.
She applied makeup thickly before the glamorous social event.
Cô trang điểm đậm trước sự kiện xã hội quyến rũ.
The velvet curtains hung thickly in the opulent ballroom.
Những tấm rèm nhung treo dày đặc trong phòng khiêu vũ sang trọng.
Họ từ
Từ "thickly" là trạng từ chỉ mức độ dày đặc hoặc nhiều, thường được dùng để mô tả cách thức hoặc tình trạng của một vật thể nào đó trong môi trường không gian, ví dụ như sương mù hay cây cối. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh, với cách phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ví dụ, trong văn viết chính thức, “thickly” có thể được dùng để nhấn mạnh độ dày trong mô tả cảnh vật hoặc sự hiện diện của một yếu tố nào đó.
Từ "thickly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ "þicce", có nghĩa là dày. Từ này được hình thành từ gốc tiếng Đức cổ "thickō", phản ánh trạng thái hoặc mức độ dày đặc. Trong ngữ cảnh hiện nay, "thickly" được sử dụng để chỉ cách thức mà một vật chất hoặc chất lượng nào đó được phân bố dày đặc. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại cho thấy sự thay đổi nhẹ trong phạm vi ứng dụng nhưng vẫn giữ lại ý nghĩa cơ bản về độ dày.
Từ "thickly" là một phó từ thường thấy trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Tần suất xuất hiện của nó trong phần Viết và Nói có phần hạn chế, thường được dùng để mô tả cách thức hoặc tình trạng của sự vật, như sự phân bố dày đặc hoặc mật độ cao. Ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong văn viết mô tả, nghệ thuật, hoặc khoa học, khi nói về môi trường tự nhiên, lớp phủ cây cối hay chất liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp