Bản dịch của từ Thickly trong tiếng Việt

Thickly

Adverb

Thickly (Adverb)

ɵˈɪkli
ɵˈɪkli
01

Một cách dày đặc.

In a thick manner.

Ví dụ

The fog settled thickly over the bustling city streets.

Sương mù bao phủ dày đặc trên những con phố nhộn nhịp của thành phố.

She applied makeup thickly before the glamorous social event.

Cô trang điểm đậm trước sự kiện xã hội quyến rũ.

The velvet curtains hung thickly in the opulent ballroom.

Những tấm rèm nhung treo dày đặc trong phòng khiêu vũ sang trọng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Thickly

Không có idiom phù hợp