Bản dịch của từ Brittle trong tiếng Việt
Brittle
Brittle (Adjective)
The brittle relationship between the two neighbors shattered after the dispute.
Mối quan hệ giữa hai hàng xóm dễ vỡ tan sau cuộc tranh cãi.
The brittle trust in the community was damaged by the scandal.
Niềm tin dễ vỡ trong cộng đồng bị hỏng vì vụ bê bối.
Her brittle smile couldn't hide the sadness in her eyes.
Nụ cười dễ vỡ của cô ấy không thể che giấu nỗi buồn trong mắt.
Dạng tính từ của Brittle (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Brittle Giòn | More brittle Giòn hơn | Most brittle Dễ gãy nhất |
Brittle (Noun)
She brought a box of brittle to the social gathering.
Cô ấy mang một hộp kẹo dừa đến buổi tụ tập xã hội.
The brittle was a popular treat at the charity fundraiser.
Kẹo dừa là món tráng miệng phổ biến tại buổi gây quỹ từ thiện.
They sold homemade brittle to raise money for the community.
Họ bán kẹo dừa tự làm để quyên tiền cho cộng đồng.
Dạng danh từ của Brittle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Brittle | Brittle |
Họ từ
Từ "brittle" có nghĩa là dễ gãy hoặc dễ vụn nát khi chịu tác động lực bên ngoài. Trong tiếng Anh, "brittle" thường được sử dụng để mô tả các chất liệu như thủy tinh hay kim loại cứng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và được phát âm gần như tương tự, tuy nhiên, ở một số vùng, ngữ điệu có thể khác. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học vật liệu để chỉ tính chất vật lý của vật liệu.
Từ "brittle" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "brittulus", có nghĩa là "dễ gãy". Lịch sử từ này phản ánh tính chất vật lý của các vật liệu mà dễ dàng bị phá vỡ khi chịu áp lực hoặc va đập. Trong tiếng Anh, "brittle" được sử dụng để mô tả những vật thể không chỉ về mặt vật lý mà còn theo nghĩa bóng, như cảm xúc hay tính cách, khi chúng biểu hiện sự dễ bị tổn thương hoặc không bền vững. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại làm nổi bật tính chất mỏng manh và dễ gãy của những yếu tố được mô tả.
Từ "brittle" thường xuất hiện trong phần viết và nói của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về vật liệu và tính chất của chúng. Tần suất sử dụng cao trong bối cảnh khoa học vật liệu và kỹ thuật, nơi mô tả khả năng của một chất bị gãy hoặc vỡ dưới áp lực mà không có sự biến dạng đáng kể. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong tâm lý học để nói về tính dễ bị tổn thương trong cảm xúc hoặc trạng thái tâm trí của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp