Bản dịch của từ Brittle trong tiếng Việt

Brittle

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brittle(Adjective)

brˈɪtəl
ˈbrɪtəɫ
01

Dễ bị vỡ hoặc bể do thiếu linh hoạt

Easily broken or shattered lacking flexibility

Ví dụ
02

Mỏng manh hoặc tinh xảo về kết cấu

Fragile or delicate in texture

Ví dụ
03

Đặc trưng bởi độ cứng không thể chịu được áp lực mà không bị gãy.

Characterized by rigidity not able to withstand stress without breaking

Ví dụ