Bản dịch của từ Boyfriend trong tiếng Việt
Boyfriend
Boyfriend (Noun)
She wore her boyfriend's hoodie to stay warm.
Cô ấy mặc áo hoodie của bạn trai để giữ ấm.
The trend of boyfriend jeans became popular among teenagers.
Xu hướng quần jeans rộng boyfriend trở nên phổ biến giữa giới trẻ.
Her boyfriend shirt looked stylish with a pair of skinny jeans.
Chiếc áo boyfriend của cô ấy trông thời trang khi kết hợp với quần jeans ôm.
Samantha's boyfriend surprised her with a bouquet of flowers.
Bạn trai của Samantha đã làm bất ngờ cô ấy với một bó hoa.
They have been dating for two years, and he is her boyfriend.
Họ đã hẹn hò được hai năm, và anh ấy là bạn trai cô ấy.
Her boyfriend took her out for a romantic dinner last night.
Bạn trai cô ấy đã đưa cô ấy đi ăn tối lãng mạn tối qua.
Dạng danh từ của Boyfriend (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Boyfriend | Boyfriends |
Kết hợp từ của Boyfriend (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Boyfriend trouble Rắc rối với bạn trai | Her boyfriend trouble caused her to cancel the social event. Vấn đề bạn trai của cô ấy khiến cô ấy hủy sự kiện xã hội. |
String of boyfriends Danh sách bạn trai | She had a string of boyfriends in high school. Cô ấy đã có một chuỗi bạn trai trong trung học. |
Succession of boyfriends Chuỗi bạn trai | Her succession of boyfriends caused quite a stir in our small town. Dãy bạn trai liên tiếp của cô ấy gây ra một cuộc náo loạn lớn trong thị trấn nhỏ của chúng tôi. |
Họ từ
Từ "boyfriend" trong tiếng Anh chỉ đến một người bạn trai trong một mối quan hệ tình cảm. Từ này thường được dùng trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn phong, "boyfriend" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng các thuật ngữ khác để chỉ những mối quan hệ như "partner". Cả hai phiên bản đều thể hiện mối quan hệ yêu đương, nhưng cách diễn đạt có thể khác nhau tùy theo sắc thái văn hóa.
Từ "boyfriend" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "boy" (cậu bé) và "friend" (bạn). Phần gốc "boy" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bōia", có nghĩa là thanh niên trai trẻ, trong khi "friend" xuất phát từ tiếng Đức cổ "frîend", mang nghĩa là người bạn. Kể từ thế kỷ 20, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một người đàn ông có quan hệ tình cảm đặc biệt với một người phụ nữ, thể hiện sự gắn bó và tình cảm trong mối quan hệ lãng mạn.
Từ "boyfriend" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và nói, nơi đối tượng giao tiếp thường đề cập đến mối quan hệ cá nhân. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong các đoạn văn về tình yêu, xã hội hoặc văn hóa. Ngoài ra, "boyfriend" cũng thường được sử dụng trong các tình huống đời thực liên quan đến tuổi trẻ, tình cảm và các mối quan hệ xã hội, phản ánh quan điểm và cảm xúc của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp