Bản dịch của từ Boyfriend trong tiếng Việt

Boyfriend

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boyfriend (Noun)

bˈɔɪfɹɛnd
bˈɔɪfɹɛnd
01

Biểu thị một món đồ quần áo dành cho phụ nữ hoặc bé gái được thiết kế rộng rãi hoặc hơi quá khổ.

Denoting an item of clothing for a woman or girl that is designed to be loosefitting or slightly oversized.

Ví dụ

She wore her boyfriend's hoodie to stay warm.

Cô ấy mặc áo hoodie của bạn trai để giữ ấm.

The trend of boyfriend jeans became popular among teenagers.

Xu hướng quần jeans rộng boyfriend trở nên phổ biến giữa giới trẻ.

Her boyfriend shirt looked stylish with a pair of skinny jeans.

Chiếc áo boyfriend của cô ấy trông thời trang khi kết hợp với quần jeans ôm.

02

Bạn nam thường xuyên của một người mà họ có mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục.

A persons regular male companion with whom they have a romantic or sexual relationship.

Ví dụ

Samantha's boyfriend surprised her with a bouquet of flowers.

Bạn trai của Samantha đã làm bất ngờ cô ấy với một bó hoa.

They have been dating for two years, and he is her boyfriend.

Họ đã hẹn hò được hai năm, và anh ấy là bạn trai cô ấy.

Her boyfriend took her out for a romantic dinner last night.

Bạn trai cô ấy đã đưa cô ấy đi ăn tối lãng mạn tối qua.

Dạng danh từ của Boyfriend (Noun)

SingularPlural

Boyfriend

Boyfriends

Kết hợp từ của Boyfriend (Noun)

CollocationVí dụ

Boyfriend trouble

Rắc rối với bạn trai

Her boyfriend trouble caused her to cancel the social event.

Vấn đề bạn trai của cô ấy khiến cô ấy hủy sự kiện xã hội.

String of boyfriends

Danh sách bạn trai

She had a string of boyfriends in high school.

Cô ấy đã có một chuỗi bạn trai trong trung học.

Succession of boyfriends

Chuỗi bạn trai

Her succession of boyfriends caused quite a stir in our small town.

Dãy bạn trai liên tiếp của cô ấy gây ra một cuộc náo loạn lớn trong thị trấn nhỏ của chúng tôi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Boyfriend cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Actually, I would not think it was a cake without my telling me it was a cake [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Believe it or not, my tried to bake a cake as a gift for me on Valentine Day [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
[...] My bought me a watch on my 22nd birthday, and it is an analogue watch with a brown leather band [...]Trích: Topic Watches | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1
Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] However, if I have to talk about one today, it will have to be a cake that my baked for me on Valentine day [...]Trích: Describe a special cake that you received: Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Boyfriend

Không có idiom phù hợp