Bản dịch của từ Disclosure trong tiếng Việt

Disclosure

Noun [U/C]

Disclosure (Noun)

dɪsklˈoʊʒəɹ
dɪsklˈoʊʒɚ
01

Hành động làm cho thông tin mới hoặc bí mật được biết đến.

The action of making new or secret information known.

Ví dụ

The disclosure of personal data online can lead to privacy issues.

Việc tiết lộ dữ liệu cá nhân trực tuyến có thể dẫn đến vấn đề riêng tư.

Social media platforms often require users to agree to data disclosure.

Các nền tảng truyền thông xã hội thường yêu cầu người dùng đồng ý với việc tiết lộ dữ liệu.

The company's disclosure of financial results impacted its stock price.

Việc công ty tiết lộ kết quả tài chính ảnh hưởng đến giá cổ phiếu của nó.

Dạng danh từ của Disclosure (Noun)

SingularPlural

Disclosure

Disclosures

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Disclosure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Disclosure

Không có idiom phù hợp