Bản dịch của từ Disclosure trong tiếng Việt

Disclosure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Disclosure(Noun)

dɪsklˈəʊʒɐ
dɪˈskɫoʊʒɝ
01

Một sự thật, đặc biệt là một bí mật, được tiết lộ.

A fact especially a secret that is made known

Ví dụ
02

Hành động tiết lộ thông tin mới hoặc bí mật.

The action of making new or secret information known

Ví dụ
03

Hành động tiết lộ hoặc công bố điều gì đó

The act of revealing or disclosing something

Ví dụ