Bản dịch của từ Disclosure trong tiếng Việt
Disclosure
Disclosure (Noun)
The disclosure of personal data online can lead to privacy issues.
Việc tiết lộ dữ liệu cá nhân trực tuyến có thể dẫn đến vấn đề riêng tư.
Social media platforms often require users to agree to data disclosure.
Các nền tảng truyền thông xã hội thường yêu cầu người dùng đồng ý với việc tiết lộ dữ liệu.
The company's disclosure of financial results impacted its stock price.
Việc công ty tiết lộ kết quả tài chính ảnh hưởng đến giá cổ phiếu của nó.
Dạng danh từ của Disclosure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Disclosure | Disclosures |
Họ từ
Từ "disclosure" được hiểu là hành động công bố hoặc tiết lộ thông tin, thường liên quan đến các vấn đề pháp lý, tài chính hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Anh, từ này sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ và không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh nhất định, "disclosure" có thể ám chỉ đến việc công khai thông tin tài chính của công ty, cần thiết cho sự minh bạch trong kinh doanh.
Từ "disclosure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "disclosio", bắt nguồn từ động từ "discludere", có nghĩa là "mở ra" hoặc "phơi bày". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động tiết lộ thông tin hoặc sự thật. Sự chuyển nghĩa từ "mở ra" sang "tiết lộ" phản ánh khía cạnh thể hiện sự minh bạch và chất lượng của thông tin. Hiện nay, "disclosure" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, tài chính và chính trị để chỉ việc công khai thông tin cần thiết.
Từ "disclosure" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần thảo luận về sự minh bạch và trách nhiệm. Trong phần Listening và Reading, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thảo luận pháp lý và quy định tài chính, nhấn mạnh sự cần thiết của việc công khai thông tin. Ngoài ra, "disclosure" cũng thường được sử dụng trong các cuộc hội thảo, báo cáo nghiên cứu và tin tức kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp