Bản dịch của từ Discovering trong tiếng Việt

Discovering

Verb

Discovering (Verb)

dɪskˈʌvɚɪŋ
dɪskˈʌvɚɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của khám phá.

Present participle and gerund of discover.

Ví dụ

She is discovering new cultures through volunteering abroad.

Cô ấy đang khám phá văn hóa mới thông qua tình nguyện ở nước ngoài.

They are discovering innovative ways to address social issues in society.

Họ đang khám phá cách tiếp cận đầy sáng tạo để giải quyết vấn đề xã hội trong xã hội.

The students are discovering the impact of social media on relationships.

Các sinh viên đang khám phá tác động của truyền thông xã hội đối với mối quan hệ.

Dạng động từ của Discovering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Discover

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Discovered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Discovered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Discovers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Discovering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Discovering cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Admittedly, children have unlimited talent and new areas of development they have not yet [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Describe a place you would like to visit for a short time
[...] For some, travel is also a way to explore their personal identity and more about themselves [...]Trích: Describe a place you would like to visit for a short time
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
[...] In conclusion, I strongly suppose that financial investments on another planet as a new home replacing the Earth are reasonable [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 16/4/2016
Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
[...] Unfortunately, upon arriving home and using the camera for the first time, I that there were multiple technical issues with it [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài

Idiom with Discovering

Không có idiom phù hợp