Bản dịch của từ Discovering trong tiếng Việt
Discovering
Discovering (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của khám phá.
Present participle and gerund of discover.
She is discovering new cultures through volunteering abroad.
Cô ấy đang khám phá văn hóa mới thông qua tình nguyện ở nước ngoài.
They are discovering innovative ways to address social issues in society.
Họ đang khám phá cách tiếp cận đầy sáng tạo để giải quyết vấn đề xã hội trong xã hội.
The students are discovering the impact of social media on relationships.
Các sinh viên đang khám phá tác động của truyền thông xã hội đối với mối quan hệ.
Dạng động từ của Discovering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Discover |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Discovered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Discovered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Discovers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Discovering |
Họ từ
"Discovering" là dạng hiện tại phân từ của động từ "discover", có nghĩa là phát hiện, nhận ra điều gì đó chưa từng biết đến hoặc khám phá ra một sự thật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong bối cảnh khoa học lẫn đời sống hàng ngày để chỉ quá trình tìm ra kiến thức mới. Phiên bản Anh Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và nghĩa của "discovering", tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh nhấn âm khác so với người Mỹ.
Từ "discovering" có nguồn gốc từ động từ Latin "discooperire", bao gồm tiền tố "dis-" (mang nghĩa tách rời) và động từ "cooperire" (che phủ). Ban đầu, từ này có nghĩa là "mở ra" hay "bỏ lớp phủ", phản ánh sự phát hiện điều gì đó ẩn giấu hoặc chưa biết. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ các quá trình phát hiện kiến thức mới, sự thật hay hiện tượng trước đó chưa được nhận thức, liên hệ chặt chẽ với khái niệm khoa học và khám phá.
Từ "discovering" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài nghe và viết, khi thảo luận về các nghiên cứu, khám phá khoa học hoặc những nhận thức mới. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến khám phá văn hóa, địa lý hoặc cá nhân, chẳng hạn như việc phát hiện ra sở thích mới hoặc tìm hiểu về các phong tục địa phương. "Discovering" thể hiện sự tìm tòi, học hỏi và đổi mới trong tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp