Bản dịch của từ Shower trong tiếng Việt
Shower
Shower (Noun)
Một nhóm người được cho là không đủ năng lực hoặc vô giá trị.
A group of people perceived as incompetent or worthless.
She felt like she was part of a shower of underachievers.
Cô ấy cảm thấy như mình là một phần của một nhóm người không thành công.
The company was seen as a shower of unskilled workers.
Công ty được xem như một nhóm công nhân không có kỹ năng.
The political party was criticized for being a shower of corrupt officials.
Đảng chính trị bị chỉ trích vì là một nhóm quan chức tham nhũng.
She received many gifts at her bridal shower.
Cô ấy nhận được nhiều món quà tại buổi tiệc tân hôn của mình.
The baby shower was filled with laughter and joy.
Buổi tiệc tân gia của em bé đầy tiếng cười và niềm vui.
They organized a surprise shower for the expectant mother.
Họ tổ chức một tiệc tân gia bất ngờ cho người mẹ đang mong chờ.
She takes a quick shower before going out to meet friends.
Cô ấy tắm nhanh trước khi đi gặp bạn bè.
The communal showers in the gym are always crowded after workouts.
Nhà tắm chung ở phòng tập gym luôn đông đúc sau khi tập.
A hot shower can be very relaxing after a long day.
Tắm nước nóng có thể giúp thư giãn sau một ngày dài.
People rushed indoors to avoid the sudden shower.
Mọi người lao vào trong để tránh cơn mưa bất ngờ.
The outdoor event was canceled due to the unexpected shower.
Sự kiện ngoài trời bị hủy vì cơn mưa bất ngờ.
She got caught in a light shower on her way home.
Cô ấy bị mắc kẹt trong cơn mưa nhẹ trên đường về nhà.
Dạng danh từ của Shower (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shower | Showers |
Kết hợp từ của Shower (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
En suite shower Phòng tắm riêng | The social club offers rooms with en suite showers. Câu lạc bộ xã hội cung cấp phòng với phòng tắm riêng |
Outdoor shower Vòi sen ngoại trời | The beach resort offers an outdoor shower for guests to use. Khu nghỉ dưỡng bãi biển cung cấp một vòi sen ngoài trời cho khách sử dụng. |
Intermittent shower Cơn mưa rào thoáng qua | The social event was briefly interrupted by an intermittent shower. Sự kiện xã hội bị gián đoạn ngắn bởi cơn mưa rải rác. |
Brief shower Cơn mưa ngắn | A brief shower interrupted the outdoor event. Một cơn mưa rào ngắn đã làm gián đoạn sự kiện ngoài trời. |
Light shower Cơn mưa nhẹ | A light shower interrupted the outdoor social gathering. Một cơn mưa nhỏ gián đoạn buổi tụ tập xã hội ngoài trời. |
Shower (Verb)
Compliments showered on the talented singer after her performance.
Lời khen tặng được rót vào nữ ca sĩ tài năng sau buổi biểu diễn.
Gifts showered upon the newlyweds at their wedding reception.
Quà được rơi vào đôi vợ chồng mới cưới tại tiệc chiêu đãi.
Praise showered on the author for her latest best-selling book.
Lời khen ngợi được đổ vào tác giả vì cuốn sách bán chạy nhất mới nhất của cô.
Dạng động từ của Shower (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shower |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Showered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Showered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Showers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Showering |
Họ từ
Từ "shower" có nghĩa chung là một hành động làm sạch cơ thể bằng nước, thường sử dụng vòi nước để xối lên người. Trong tiếng Anh, từ này được phát âm là /ˈʃaʊər/ trong tiếng Anh Anh và /ˈʃaʊər/ trong tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách viết và nghĩa đều tương tự. "Shower" cũng có thể chỉ một thiết bị cấp nước hoặc sự kiện như tiệc tặng quà (baby shower). Sự khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể là ngữ pháp và cách dùng khi kết hợp với các danh từ cụ thể trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "shower" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "shower" xuất phát từ từ tiếng Đức cổ "shūrōn", nghĩa là "rơi xuống". Rễ từ này có mối liên hệ với từ Latinh "pluvia", có nghĩa là "mưa", phản ánh hình thức nước rơi xuống trong các trận mưa. Thể hiện sự tương phản giữa những cơn mưa nhẹ và sự tắm rửa, từ "shower" hiện nay không chỉ mô tả quá trình nước chảy xuống mà còn ám chỉ các hoạt động tắm rửa, mang lại sự tái tạo và thư giãn.
Từ "shower" xuất hiện phổ biến trong cả bốn kỹ năng của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các tình huống hàng ngày có thể liên quan tới việc tắm táp. Trong kỹ năng Nói và Viết, "shower" cũng thường được nhắc đến khi thảo luận về thói quen cá nhân hoặc sức khỏe. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như mưa nhỏ hoặc các buổi tiệc tắm, cho thấy tính đa dạng và ứng dụng của nó trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp