Bản dịch của từ Shower trong tiếng Việt

Shower

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shower (Noun)

ʃˈaʊɚ
ʃˈaʊəɹ
01

Một đợt mưa, mưa đá, mưa đá hoặc tuyết nhẹ và thường xảy ra trong thời gian ngắn.

A brief and usually light fall of rain hail sleet or snow.

Ví dụ

People rushed indoors to avoid the sudden shower.

Mọi người lao vào trong để tránh cơn mưa bất ngờ.

The outdoor event was canceled due to the unexpected shower.

Sự kiện ngoài trời bị hủy vì cơn mưa bất ngờ.

She got caught in a light shower on her way home.

Cô ấy bị mắc kẹt trong cơn mưa nhẹ trên đường về nhà.

02

Một buồng hoặc bồn tắm trong đó một người đứng dưới vòi nước để tắm.

A cubicle or bath in which a person stands under a spray of water to wash.

Ví dụ

She takes a quick shower before going out to meet friends.

Cô ấy tắm nhanh trước khi đi gặp bạn bè.

The communal showers in the gym are always crowded after workouts.

Nhà tắm chung ở phòng tập gym luôn đông đúc sau khi tập.

A hot shower can be very relaxing after a long day.

Tắm nước nóng có thể giúp thư giãn sau một ngày dài.

03

Một nhóm người được cho là không đủ năng lực hoặc vô giá trị.

A group of people perceived as incompetent or worthless.

Ví dụ

She felt like she was part of a shower of underachievers.

Cô ấy cảm thấy như mình là một phần của một nhóm người không thành công.

The company was seen as a shower of unskilled workers.

Công ty được xem như một nhóm công nhân không có kỹ năng.

The political party was criticized for being a shower of corrupt officials.

Đảng chính trị bị chỉ trích vì là một nhóm quan chức tham nhũng.

04

Một bữa tiệc trong đó quà được trao cho một người nào đó, điển hình là một phụ nữ sắp kết hôn hoặc sắp sinh con.

A party at which presents are given to someone typically a woman who is about to get married or have a baby.

Ví dụ

She received many gifts at her bridal shower.

Cô ấy nhận được nhiều món quà tại buổi tiệc tân hôn của mình.

The baby shower was filled with laughter and joy.

Buổi tiệc tân gia của em bé đầy tiếng cười và niềm vui.

They organized a surprise shower for the expectant mother.

Họ tổ chức một tiệc tân gia bất ngờ cho người mẹ đang mong chờ.

Dạng danh từ của Shower (Noun)

SingularPlural

Shower

Showers

Kết hợp từ của Shower (Noun)

CollocationVí dụ

En suite shower

Phòng tắm riêng

The social club offers rooms with en suite showers.

Câu lạc bộ xã hội cung cấp phòng với phòng tắm riêng

Outdoor shower

Vòi sen ngoại trời

The beach resort offers an outdoor shower for guests to use.

Khu nghỉ dưỡng bãi biển cung cấp một vòi sen ngoài trời cho khách sử dụng.

Intermittent shower

Cơn mưa rào thoáng qua

The social event was briefly interrupted by an intermittent shower.

Sự kiện xã hội bị gián đoạn ngắn bởi cơn mưa rải rác.

Brief shower

Cơn mưa ngắn

A brief shower interrupted the outdoor event.

Một cơn mưa rào ngắn đã làm gián đoạn sự kiện ngoài trời.

Light shower

Cơn mưa nhẹ

A light shower interrupted the outdoor social gathering.

Một cơn mưa nhỏ gián đoạn buổi tụ tập xã hội ngoài trời.

Shower (Verb)

ʃˈaʊɚ
ʃˈaʊəɹ
01

(của một khối lượng lớn những thứ nhỏ nhặt) rơi hoặc bị ném vào vòi sen.

Of a mass of small things fall or be thrown in a shower.

Ví dụ

Compliments showered on the talented singer after her performance.

Lời khen tặng được rót vào nữ ca sĩ tài năng sau buổi biểu diễn.

Gifts showered upon the newlyweds at their wedding reception.

Quà được rơi vào đôi vợ chồng mới cưới tại tiệc chiêu đãi.

Praise showered on the author for her latest best-selling book.

Lời khen ngợi được đổ vào tác giả vì cuốn sách bán chạy nhất mới nhất của cô.

02

Tắm rửa dưới vòi sen.

Wash oneself in a shower.

Ví dụ

She showers every morning before work.

Cô ấy tắm mỗi sáng trước khi đi làm.

He showers after the gym to freshen up.

Anh ấy tắm sau khi tập gym để làm mới.

They shower together before going out for dinner.

Họ tắm chung trước khi đi ra ngoài ăn tối.

Dạng động từ của Shower (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shower

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Showered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Showered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Showers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Showering

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shower cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] On the other side, the previous facilities were no longer retained, and a living room and bathroom with a were erected in their place [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] Meanwhile, there used to be a storage space flanking the stage and the corridor on the left in 2010, but it was then repositioned to their right flank in order to make way for two new rooms where performers or actors could get changed and take a [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023

Idiom with Shower

Không có idiom phù hợp