Bản dịch của từ Wash trong tiếng Việt
Wash
Wash (Verb)
(nội động từ, nghĩa bóng) có sức thuyết phục, thuyết phục; để chịu được sự chỉ trích.
(intransitive, figuratively) to be cogent, convincing; to withstand critique.
Her argument didn't wash with the audience.
Lý lẽ của cô ấy không thuyết phục với khán giả.
The evidence presented washed away any doubts.
Bằng chứng được trình bày đã xóa tan mọi nghi ngờ.
His explanation didn't wash under scrutiny.
Giải thích của anh ấy không chịu được sự kiểm tra.
(transitive) đưa (khí hoặc hỗn hợp khí) đi qua hoặc vượt qua chất lỏng nhằm mục đích làm sạch nó, đặc biệt là bằng cách loại bỏ các thành phần hòa tan.
(transitive) to pass (a gas or gaseous mixture) through or over a liquid for the purpose of purifying it, especially by removing soluble constituents.
She washes the donated clothes before distributing them to the homeless.
Cô ấy giặt quần áo quyên góp trước khi phân phát cho người vô gia cư.
The volunteers wash the dishes after serving meals at the shelter.
Các tình nguyện viên rửa chén sau khi phục vụ bữa ăn tại trại cứu trợ.
He washes his hands thoroughly before handling food at the community center.
Anh ấy rửa tay kỹ trước khi chạm vào thức ăn tại trung tâm cộng đồng.
(nội động) dùng nước làm sạch cơ thể.
(intransitive) to clean oneself with water.
She washes her hands before eating.
Cô ấy rửa tay trước khi ăn.
He washes his face every morning.
Anh ấy rửa mặt mỗi sáng.
They wash their clothes on weekends.
Họ giặt quần áo vào cuối tuần.
Dạng động từ của Wash (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Washed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Washed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Washes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Washing |
Kết hợp từ của Wash (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Newly washed Vừa giặt sạch | The newly washed clothes smell fresh. Quần áo vừa giặt thơm mát. |
Freshly washed Vừa được giặt sạch | The freshly washed clothes hung on the line are drying quickly. Quần áo vừa giặt treo trên dây đang khô nhanh. |
Wash (Noun)
The boat's wash created ripples in the calm lake water.
Sóng gây ra sóng ở hồ yên bình.
The pollution in the river was worsened by the industrial wash.
Ô nhiễm trong sông trở nên tồi tệ hơn vì rửa công nghiệp.
Did you notice the wash left behind by the passing speedboat?
Bạn có để ý đến dải sóng mà tàu cao tốc để lại không?
The wash of the river caused erosion along the coastline.
Dòng chảy của sông gây xói mòn dọc theo bờ biển.
The construction was delayed due to the wash of the soil.
Việc xây dựng bị trì hoãn vì sự rửa trôi của đất.
Did the wash of the rain affect the stability of the hill?
Sự rửa trôi của mưa có ảnh hưởng đến sự ổn định của đồi không?
Một mảnh đất bị nước cuốn trôi, đôi khi được che phủ và đôi khi để khô; phần nông nhất của sông, nhánh của biển; cũng là một đầm lầy; một đầm lầy.
A piece of ground washed by the action of water, or sometimes covered and sometimes left dry; the shallowest part of a river, or arm of the sea; also, a bog; a marsh.
The children played by the wash, splashing in the shallow water.
Những đứa trẻ chơi bên bờ sông, phun nước ở phần nước cạn.
The area near the wash is perfect for picnics and relaxation.
Khu vực gần bờ sông rất lý tưởng để dã ngoại và thư giãn.
Is the wash a popular spot for fishing in your hometown?
Bờ sông có phải là nơi phổ biến để câu cá ở quê bạn không?
Dạng danh từ của Wash (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wash | Washes |
Kết hợp từ của Wash (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Good wash Rửa sạch tốt | A good wash can make a positive impression in ielts interviews. Việc giặt sạch tốt có thể tạo ấn tượng tích cực trong phỏng vấn ielts. |
Quick wash Rửa nhanh | A quick wash before the interview made me feel confident. Một lần rửa nhanh trước buổi phỏng vấn khiến tôi tự tin. |
Car wash Rửa xe | I always take my car to the car wash every weekend. Tôi luôn đưa xe của mình đến rửa xe mỗi cuối tuần. |
Họ từ
Từ "wash" trong tiếng Anh có nghĩa là rửa sạch hoặc làm sạch bằng nước. Từ này là động từ và có thể được sử dụng để chỉ hành động làm sạch các vật thể hoặc cơ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wash" có cùng hình thức viết và nghĩa, nhưng sự phát âm có thể khác nhau, ví dụ như âm "a" trong "wash" ở Anh thường được phát âm như âm "o". Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, "wash" cũng có thể được dùng như danh từ để chỉ quá trình rửa sạch.
Từ "wash" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wæscan", có nguồn gốc từ gốc Proto-Germanic *waskan, và liên quan đến từ La Từ "lavare" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "rửa". Lịch sử từ này phản ánh hoạt động làm sạch, từ hình ảnh rửa các vật thể đến việc duy trì vệ sinh cá nhân. Ngày nay, "wash" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh khác nhau như giặt giũ, rửa mặt, và làm sạch các đồ vật, giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó.
Từ "wash" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt ở phần nghe và nói, khi thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hoạt động vệ sinh hoặc chăm sóc cá nhân. Trong văn viết, từ này có thể được thấy nhiều trong các chủ đề về sức khỏe và môi trường. Ngoài ra, "wash" cũng xuất hiện thường xuyên trong các tình huống hàng ngày, như rửa tay, giặt quần áo, và làm sạch đồ vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp