Bản dịch của từ Wash trong tiếng Việt
Wash

Wash(Verb)
(nội động từ, nghĩa bóng) Có sức thuyết phục, thuyết phục; để chịu được sự chỉ trích.
(intransitive, figuratively) To be cogent, convincing; to withstand critique.
(transitive) Đưa (khí hoặc hỗn hợp khí) đi qua hoặc vượt qua chất lỏng nhằm mục đích làm sạch nó, đặc biệt là bằng cách loại bỏ các thành phần hòa tan.
(transitive) To pass (a gas or gaseous mixture) through or over a liquid for the purpose of purifying it, especially by removing soluble constituents.
(nội động) Dùng nước làm sạch cơ thể.
(intransitive) To clean oneself with water.
Dạng động từ của Wash (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wash |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Washed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Washed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Washes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Washing |
Wash(Noun)
Một mảnh đất bị nước cuốn trôi, đôi khi được che phủ và đôi khi để khô; phần nông nhất của sông, nhánh của biển; cũng là một đầm lầy; một đầm lầy.
A piece of ground washed by the action of water, or sometimes covered and sometimes left dry; the shallowest part of a river, or arm of the sea; also, a bog; a marsh.

Dạng danh từ của Wash (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Wash | Washes |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "wash" trong tiếng Anh có nghĩa là rửa sạch hoặc làm sạch bằng nước. Từ này là động từ và có thể được sử dụng để chỉ hành động làm sạch các vật thể hoặc cơ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wash" có cùng hình thức viết và nghĩa, nhưng sự phát âm có thể khác nhau, ví dụ như âm "a" trong "wash" ở Anh thường được phát âm như âm "o". Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, "wash" cũng có thể được dùng như danh từ để chỉ quá trình rửa sạch.
Từ "wash" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wæscan", có nguồn gốc từ gốc Proto-Germanic *waskan, và liên quan đến từ La Từ "lavare" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "rửa". Lịch sử từ này phản ánh hoạt động làm sạch, từ hình ảnh rửa các vật thể đến việc duy trì vệ sinh cá nhân. Ngày nay, "wash" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh khác nhau như giặt giũ, rửa mặt, và làm sạch các đồ vật, giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó.
Từ "wash" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt ở phần nghe và nói, khi thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hoạt động vệ sinh hoặc chăm sóc cá nhân. Trong văn viết, từ này có thể được thấy nhiều trong các chủ đề về sức khỏe và môi trường. Ngoài ra, "wash" cũng xuất hiện thường xuyên trong các tình huống hàng ngày, như rửa tay, giặt quần áo, và làm sạch đồ vật.
Họ từ
Từ "wash" trong tiếng Anh có nghĩa là rửa sạch hoặc làm sạch bằng nước. Từ này là động từ và có thể được sử dụng để chỉ hành động làm sạch các vật thể hoặc cơ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wash" có cùng hình thức viết và nghĩa, nhưng sự phát âm có thể khác nhau, ví dụ như âm "a" trong "wash" ở Anh thường được phát âm như âm "o". Ngoài ra, trong một số ngữ cảnh, "wash" cũng có thể được dùng như danh từ để chỉ quá trình rửa sạch.
Từ "wash" xuất phát từ tiếng Anh cổ "wæscan", có nguồn gốc từ gốc Proto-Germanic *waskan, và liên quan đến từ La Từ "lavare" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "rửa". Lịch sử từ này phản ánh hoạt động làm sạch, từ hình ảnh rửa các vật thể đến việc duy trì vệ sinh cá nhân. Ngày nay, "wash" được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh khác nhau như giặt giũ, rửa mặt, và làm sạch các đồ vật, giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi của nó.
Từ "wash" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt ở phần nghe và nói, khi thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến hoạt động vệ sinh hoặc chăm sóc cá nhân. Trong văn viết, từ này có thể được thấy nhiều trong các chủ đề về sức khỏe và môi trường. Ngoài ra, "wash" cũng xuất hiện thường xuyên trong các tình huống hàng ngày, như rửa tay, giặt quần áo, và làm sạch đồ vật.
