Bản dịch của từ Flood trong tiếng Việt

Flood

Noun [U/C] Verb

Flood (Noun)

fləd
flˈʌd
01

Sự tràn của một lượng lớn nước vượt quá giới hạn bình thường, đặc biệt là trên vùng đất thường khô ráo.

An overflow of a large amount of water beyond its normal limits, especially over what is normally dry land.

Ví dụ

The flood destroyed many homes in the village.

Lũ lụt phá hủy nhiều ngôi nhà trong làng.

The government provided aid to flood victims.

Chính phủ cung cấp viện trợ cho nạn nhân lũ lụt.

The flood warning system helped evacuate residents in time.

Hệ thống cảnh báo lũ lụt giúp sơ tán cư dân kịp thời.

02

Một giọt nước mắt tuôn trào.

An outpouring of tears.

Ví dụ

After the devastating flood, the community was united in tears.

Sau trận lụt tàn khốc, cộng đồng đoàn kết trong nước mắt.

The flood of emotions overwhelmed the charity workers at the shelter.

Dòng cảm xúc áp đảo những nhân viên từ thiện tại trại cứu trợ.

The flood of support poured in when the news spread.

Dòng ủng hộ tràn ngập khi tin tức lan truyền.

Dạng danh từ của Flood (Noun)

SingularPlural

Flood

Floods

Kết hợp từ của Flood (Noun)

CollocationVí dụ

Flash flood

Lũ lụt đột ngột

The flash flood caused damage to several houses in the village.

Lũ quét gây thiệt hại cho một số căn nhà trong làng.

Constant flood

Lũ lụt liên tục

The constant flood in the area affected many families.

Lũ lụt liên tục ở khu vực ảnh hưởng đến nhiều gia đình.

Devastating flood

Lụt lớn tàn phá

The devastating flood displaced thousands of families in the community.

Trận lụt kinh hoàng đã di dời hàng nghìn gia đình trong cộng đồng.

Sudden flood

Lụt lội đột ngột

The sudden flood disrupted the social event in the park.

Lũ lụt đột ngột đã làm gián đoạn sự kiện xã hội ở công viên.

Catastrophic flood

Lụt lớn

The catastrophic flood displaced thousands of families in the community.

Cơn lụt thảm hại đã di dời hàng nghìn gia đình trong cộng đồng.

Flood (Verb)

fləd
flˈʌd
01

(của một người phụ nữ) bị xuất huyết tử cung.

(of a woman) experience a uterine haemorrhage.

Ví dụ

After giving birth, she flooded heavily and needed medical attention.

Sau khi sinh, cô ấy chảy máu nhiều và cần chăm sóc y tế.

The pregnant woman flooded unexpectedly during a social gathering.

Người phụ nữ mang thai bất ngờ chảy máu trong buổi tụ tập xã hội.

She flooded at the charity event, causing concern among the attendees.

Cô ấy bắt đầu chảy máu tại sự kiện từ thiện, gây lo lắng cho những người tham dự.

02

Đến với số lượng hoặc số lượng quá lớn.

Arrive in overwhelming amounts or quantities.

Ví dụ

Donations flooded in after the charity event was publicized.

Số tiền quyên góp tràn vào sau khi sự kiện từ thiện được công bố.

Volunteers flooded the affected areas to offer assistance.

Những tình nguyện viên đổ vào khu vực bị ảnh hưởng để cung cấp sự giúp đỡ.

Complaints flooded the company's social media pages regarding the service.

Các phàn nàn tràn ngập trên các trang mạng xã hội của công ty về dịch vụ.

03

Che hoặc nhấn chìm (một khu vực) bằng nước trong lũ lụt.

Cover or submerge (an area) with water in a flood.

Ví dụ

The river flooded the town, causing widespread damage.

Sông lũ tràn qua thị trấn, gây thiệt hại lan rộng.

Heavy rain flooded the streets, making transportation difficult.

Mưa lớn lụt ngập đường phố, làm cho giao thông khó khăn.

The floodwaters flooded the farmlands, ruining the crops.

Nước lũ tràn ngập ruộng đất, làm hỏng mùa màng.

Dạng động từ của Flood (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Flood

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Flooded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Flooded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Floods

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Flooding

Kết hợp từ của Flood (Verb)

CollocationVí dụ

Flood its banks

Tràn bờ

The river flood its banks, causing widespread damage to properties.

Sông lũ tràn bờ, gây thiệt hại rộng rãi cho tài sản.

Be badly flooded

Bị lụt lội nặng

The small village was badly flooded after heavy rain.

Làng nhỏ bị lụt nặng sau cơn mưa lớn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flood cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] Overall, nearly every part of the town will be when happen [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] The second solution proposes two dams and reservoirs to be built at the headwaters of both rivers, acting as a barrier to prevent [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
[...] Meanwhile, the middle part of Vietnam often has tropical storms and flash [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Weather | Bài mẫu và từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5
[...] The maps illustrate how a village is affected by and two methods to protect it [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 5

Idiom with Flood

Flood out (of something)

flˈʌd ˈaʊt ˈʌv sˈʌmθɨŋ

Nói dai nói dại/ Nói mãi cũng nhàm

[for people] to rush out of something or some place.

During the emergency evacuation, people flood out of their homes quickly.

Trong quá trình sơ tán khẩn cấp, mọi người đều chảy ra khỏi nhà mình nhanh chóng.