Bản dịch của từ Flood trong tiếng Việt
Flood
Flood (Noun)
The flood destroyed many homes in the village.
Lũ lụt phá hủy nhiều ngôi nhà trong làng.
The government provided aid to flood victims.
Chính phủ cung cấp viện trợ cho nạn nhân lũ lụt.
The flood warning system helped evacuate residents in time.
Hệ thống cảnh báo lũ lụt giúp sơ tán cư dân kịp thời.
Một giọt nước mắt tuôn trào.
An outpouring of tears.
After the devastating flood, the community was united in tears.
Sau trận lụt tàn khốc, cộng đồng đoàn kết trong nước mắt.
The flood of emotions overwhelmed the charity workers at the shelter.
Dòng cảm xúc áp đảo những nhân viên từ thiện tại trại cứu trợ.
The flood of support poured in when the news spread.
Dòng ủng hộ tràn ngập khi tin tức lan truyền.
Kết hợp từ của Flood (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flash flood Lũ lụt đột ngột | The flash flood caused damage to several houses in the village. Lũ quét gây thiệt hại cho một số căn nhà trong làng. |
Constant flood Lũ lụt liên tục | The constant flood in the area affected many families. Lũ lụt liên tục ở khu vực ảnh hưởng đến nhiều gia đình. |
Devastating flood Lụt lớn tàn phá | The devastating flood displaced thousands of families in the community. Trận lụt kinh hoàng đã di dời hàng nghìn gia đình trong cộng đồng. |
Sudden flood Lụt lội đột ngột | The sudden flood disrupted the social event in the park. Lũ lụt đột ngột đã làm gián đoạn sự kiện xã hội ở công viên. |
Catastrophic flood Lụt lớn | The catastrophic flood displaced thousands of families in the community. Cơn lụt thảm hại đã di dời hàng nghìn gia đình trong cộng đồng. |
Flood (Verb)
(của một người phụ nữ) bị xuất huyết tử cung.
(of a woman) experience a uterine haemorrhage.
After giving birth, she flooded heavily and needed medical attention.
Sau khi sinh, cô ấy chảy máu nhiều và cần chăm sóc y tế.
The pregnant woman flooded unexpectedly during a social gathering.
Người phụ nữ mang thai bất ngờ chảy máu trong buổi tụ tập xã hội.
She flooded at the charity event, causing concern among the attendees.
Cô ấy bắt đầu chảy máu tại sự kiện từ thiện, gây lo lắng cho những người tham dự.
Đến với số lượng hoặc số lượng quá lớn.
Arrive in overwhelming amounts or quantities.
Donations flooded in after the charity event was publicized.
Số tiền quyên góp tràn vào sau khi sự kiện từ thiện được công bố.
Volunteers flooded the affected areas to offer assistance.
Những tình nguyện viên đổ vào khu vực bị ảnh hưởng để cung cấp sự giúp đỡ.
Complaints flooded the company's social media pages regarding the service.
Các phàn nàn tràn ngập trên các trang mạng xã hội của công ty về dịch vụ.
The river flooded the town, causing widespread damage.
Sông lũ tràn qua thị trấn, gây thiệt hại lan rộng.
Heavy rain flooded the streets, making transportation difficult.
Mưa lớn lụt ngập đường phố, làm cho giao thông khó khăn.
The floodwaters flooded the farmlands, ruining the crops.
Nước lũ tràn ngập ruộng đất, làm hỏng mùa màng.
Kết hợp từ của Flood (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Flood its banks Tràn bờ | The river flood its banks, causing widespread damage to properties. Sông lũ tràn bờ, gây thiệt hại rộng rãi cho tài sản. |
Be badly flooded Bị lụt lội nặng | The small village was badly flooded after heavy rain. Làng nhỏ bị lụt nặng sau cơn mưa lớn. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp