Bản dịch của từ Outpouring trong tiếng Việt
Outpouring
Outpouring (Noun)
The outpouring of support from the community was heartwarming.
Sự ủng hộ đồng lòng từ cộng đồng rất ấm lòng.
There was no outpouring of donations for the charity event.
Không có sự đóng góp nào cho sự kiện từ thiện.
Was there an outpouring of emotions during the public speech?
Có sự trào dạt cảm xúc trong bài phát biểu công khai không?
Họ từ
Từ "outpouring" trong tiếng Anh chỉ hành động hoặc trạng thái phun trào, thường liên quan đến cảm xúc mạnh mẽ, ý tưởng hoặc vật chất. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương đối đồng nhất, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với ngữ điệu nhấn mạnh ở các âm tiết khác nhau. "Outpouring" thường được sử dụng để chỉ sự bộc lộ cảm xúc, chẳng hạn như sự thương xót hoặc sự ủng hộ công khai.
Từ "outpouring" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt đầu được sử dụng từ thế kỷ 15 và được cấu tạo từ tiền tố "out-" (ra ngoài) và danh từ "pour" (đổ). Tiếng "pour" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "porer", có nguồn gốc từ latinh "fundere", nghĩa là "đổ". Trong ngữ cảnh hiện nay, "outpouring" thường được dùng để chỉ sự trào dâng cảm xúc mạnh mẽ hoặc lượng lớn thông tin được truyền tải, phản ánh quá trình "đổ" cảm xúc ra ngoài hay "xuất phát" từ bên trong.
Từ "outpouring" có tần suất sử dụng không đổi trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về cảm xúc hoặc sự kiện xã hội. Nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tình cảm mạnh mẽ, sự bộc phát cảm xúc, hoặc phản ứng của cộng đồng đối với một sự kiện. Trong các bài báo, tiểu thuyết, hay các phương tiện truyền thông, từ này thường được dùng để diễn tả sự trào dâng của tình cảm hoặc sự ủng hộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp