Bản dịch của từ Outpouring trong tiếng Việt
Outpouring
Noun [U/C]
Outpouring (Noun)
aʊtpˈɔɹɪŋ
ˈaʊtpoʊɹiŋ
Ví dụ
The outpouring of support from the community was heartwarming.
Sự ủng hộ đồng lòng từ cộng đồng rất ấm lòng.
There was no outpouring of donations for the charity event.
Không có sự đóng góp nào cho sự kiện từ thiện.
Was there an outpouring of emotions during the public speech?
Có sự trào dạt cảm xúc trong bài phát biểu công khai không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Outpouring
Không có idiom phù hợp