Bản dịch của từ Outpouring trong tiếng Việt

Outpouring

Noun [U/C]

Outpouring (Noun)

aʊtpˈɔɹɪŋ
ˈaʊtpoʊɹiŋ
01

Một cái gì đó chảy ra nhanh chóng.

Something that streams out rapidly.

Ví dụ

The outpouring of support from the community was heartwarming.

Sự ủng hộ đồng lòng từ cộng đồng rất ấm lòng.

There was no outpouring of donations for the charity event.

Không có sự đóng góp nào cho sự kiện từ thiện.

Was there an outpouring of emotions during the public speech?

Có sự trào dạt cảm xúc trong bài phát biểu công khai không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Outpouring

Không có idiom phù hợp