Bản dịch của từ Overflow trong tiếng Việt
Overflow
Overflow (Verb)
The river overflowed after heavy rain flooded the town.
Sông tràn ngập sau cơn mưa lớn lụt phủ lên thị trấn.
The charity event overflowed with donations from generous people.
Sự kiện từ thiện tràn ngập với sự đóng góp từ những người hào phóng.
The school hall overflowed with parents attending the award ceremony.
Sảnh trường học tràn ngập với phụ huynh tham dự lễ trao giải.
Dạng động từ của Overflow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overflow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overflowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overflowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overflows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overflowing |
Overflow (Noun)
Một hành động tràn hoặc trạng thái bị tràn.
An act of overflowing or a state of being overflowed.
The overflow of donations for the charity event was heartwarming.
Sự tràn lan của các khoản quyên góp cho sự kiện từ thiện làm ấm lòng.
The overflow of attendees at the concert caused a joyful atmosphere.
Sự tràn lan của khán giả tại buổi hòa nhạc tạo nên không khí vui vẻ.
The overflow of support from the community boosted morale among volunteers.
Sự tràn lan của sự ủng hộ từ cộng đồng nâng cao tinh thần làm việc của các tình nguyện viên.
Họ từ
Từ "overflow" có nghĩa là tràn ra hoặc đổ ra, thường dùng để chỉ tình trạng khi một chất lỏng vượt qua giới hạn của một chứa đựng, hoặc sự thừa thãi đối với một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "overflow" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ với cách viết giống nhau và không có sự khác biệt trong nghĩa. Tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn âm khác so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "overflow" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fluere", có nghĩa là "chảy". Tiền tố "over-" trong tiếng Anh mang ý nghĩa "vượt qua" hay "quá mức". Khi kết hợp lại, "overflow" diễn tả trạng thái chảy tràn ra ngoài giới hạn nhất định. Sự phát triển ngữ nghĩa này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh như nước tràn ra khỏi một thau, hay trong các lĩnh vực như máy tính và dữ liệu, thể hiện việc dữ liệu vượt quá dung lượng cho phép.
Từ "overflow" xuất hiện khá thường xuyên trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến các ngữ cảnh như môi trường, công nghệ, và xã hội. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về vấn đề nước thải, quá tải thông tin hoặc cảm xúc. Ngoài ra, trong các ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng tràn đầy, chẳng hạn như mực nước, sự kiện hoặc cảm giác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp