Bản dịch của từ Overflowing trong tiếng Việt

Overflowing

VerbAdjective

Overflowing (Verb)

ˈoʊvɚfloʊɪŋ
ˈoʊvɚfloʊɪŋ
01

Chảy hoặc chạy qua rìa của một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó là thùng chứa

To flow or run over the edge of something especially something that is container

Ví dụ

The overflowing crowd at the concert exceeded 5,000 people last Saturday.

Đám đông tràn ra ngoài buổi hòa nhạc vượt quá 5.000 người vào thứ Bảy.

The community center is not overflowing with visitors this week.

Trung tâm cộng đồng không tràn ngập khách tham quan tuần này.

Is the overflowing food bank helping enough families in need?

Ngân hàng thực phẩm tràn đầy có giúp đủ gia đình cần không?

Overflowing (Adjective)

ˈoʊvɚfloʊɪŋ
ˈoʊvɚfloʊɪŋ
01

Có nhiều thứ hơn mức cần thiết hoặc mong muốn

Having more of something than is needed or wanted

Ví dụ

The overflowing crowd at the concert caused safety concerns for organizers.

Đám đông đông đúc tại buổi hòa nhạc gây lo ngại về an toàn cho ban tổ chức.

The community center is not overflowing with resources for local families.

Trung tâm cộng đồng không có đủ nguồn lực cho các gia đình địa phương.

Is the overflowing demand for housing affecting prices in San Francisco?

Nhu cầu nhà ở tăng cao có ảnh hưởng đến giá cả ở San Francisco không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Overflowing

Không có idiom phù hợp