Bản dịch của từ Overflowing trong tiếng Việt
Overflowing

Overflowing(Verb)
Dạng động từ của Overflowing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overflow |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overflowed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overflowed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overflows |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overflowing |
Overflowing(Adjective)
Có nhiều thứ hơn mức cần thiết hoặc mong muốn.
Having more of something than is needed or wanted.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "overflowing" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả trạng thái tràn đầy hoặc vượt quá giới hạn của một vật nào đó, thường liên quan đến chất lỏng hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh tiếng Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "overflowing" có thể được sử dụng để biểu thị cảm giác mãnh liệt hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng từ này với nghĩa thực tế hơn.
Từ "overflowing" xuất phát từ động từ "overflow", có nguồn gốc từ tiếng Latin "over-", nghĩa là "quá", và "flōw", có nghĩa là "chảy". Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để chỉ tình trạng tràn đầy, khi một chất lỏng chảy ra ngoài giới hạn. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa sự vượt hạn và sự phong phú, hiện nay thường được sử dụng để mô tả trạng thái dồn nén, dư thừa trong một ngữ cảnh rộng lớn hơn.
Từ "overflowing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng đọc và viết, khi mô tả các trạng thái hoặc tình huống liên quan đến sự tràn đầy hoặc dư thừa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái của vật chứa, cảm xúc mạnh mẽ, hoặc tình huống xã hội như sự đồng cảm, hay thông tin quá tải. sử dụng "overflowing" có thể giúp làm rõ sự phong phú hoặc cường độ của một hiện tượng nào đó.
Họ từ
Từ "overflowing" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả trạng thái tràn đầy hoặc vượt quá giới hạn của một vật nào đó, thường liên quan đến chất lỏng hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh tiếng Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "overflowing" có thể được sử dụng để biểu thị cảm giác mãnh liệt hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng từ này với nghĩa thực tế hơn.
Từ "overflowing" xuất phát từ động từ "overflow", có nguồn gốc từ tiếng Latin "over-", nghĩa là "quá", và "flōw", có nghĩa là "chảy". Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để chỉ tình trạng tràn đầy, khi một chất lỏng chảy ra ngoài giới hạn. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa sự vượt hạn và sự phong phú, hiện nay thường được sử dụng để mô tả trạng thái dồn nén, dư thừa trong một ngữ cảnh rộng lớn hơn.
Từ "overflowing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng đọc và viết, khi mô tả các trạng thái hoặc tình huống liên quan đến sự tràn đầy hoặc dư thừa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái của vật chứa, cảm xúc mạnh mẽ, hoặc tình huống xã hội như sự đồng cảm, hay thông tin quá tải. sử dụng "overflowing" có thể giúp làm rõ sự phong phú hoặc cường độ của một hiện tượng nào đó.
