Bản dịch của từ Overflowing trong tiếng Việt
Overflowing
Overflowing (Verb)
The overflowing crowd at the concert exceeded 5,000 people last Saturday.
Đám đông tràn ra ngoài buổi hòa nhạc vượt quá 5.000 người vào thứ Bảy.
The community center is not overflowing with visitors this week.
Trung tâm cộng đồng không tràn ngập khách tham quan tuần này.
Is the overflowing food bank helping enough families in need?
Ngân hàng thực phẩm tràn đầy có giúp đủ gia đình cần không?
Dạng động từ của Overflowing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overflow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overflowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overflowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overflows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overflowing |
Overflowing (Adjective)
Có nhiều thứ hơn mức cần thiết hoặc mong muốn.
Having more of something than is needed or wanted.
The overflowing crowd at the concert caused safety concerns for organizers.
Đám đông đông đúc tại buổi hòa nhạc gây lo ngại về an toàn cho ban tổ chức.
The community center is not overflowing with resources for local families.
Trung tâm cộng đồng không có đủ nguồn lực cho các gia đình địa phương.
Is the overflowing demand for housing affecting prices in San Francisco?
Nhu cầu nhà ở tăng cao có ảnh hưởng đến giá cả ở San Francisco không?
Họ từ
Từ "overflowing" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả trạng thái tràn đầy hoặc vượt quá giới hạn của một vật nào đó, thường liên quan đến chất lỏng hoặc cảm xúc. Trong tiếng Anh tiếng Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "overflowing" có thể được sử dụng để biểu thị cảm giác mãnh liệt hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng từ này với nghĩa thực tế hơn.
Từ "overflowing" xuất phát từ động từ "overflow", có nguồn gốc từ tiếng Latin "over-", nghĩa là "quá", và "flōw", có nghĩa là "chảy". Trong tiếng Anh cổ, từ này được sử dụng để chỉ tình trạng tràn đầy, khi một chất lỏng chảy ra ngoài giới hạn. Sự phát triển của từ này phản ánh mối liên hệ giữa sự vượt hạn và sự phong phú, hiện nay thường được sử dụng để mô tả trạng thái dồn nén, dư thừa trong một ngữ cảnh rộng lớn hơn.
Từ "overflowing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng đọc và viết, khi mô tả các trạng thái hoặc tình huống liên quan đến sự tràn đầy hoặc dư thừa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn tả trạng thái của vật chứa, cảm xúc mạnh mẽ, hoặc tình huống xã hội như sự đồng cảm, hay thông tin quá tải. sử dụng "overflowing" có thể giúp làm rõ sự phong phú hoặc cường độ của một hiện tượng nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp