Bản dịch của từ Haemorrhage trong tiếng Việt
Haemorrhage
Haemorrhage (Noun)
The haemorrhage during the protest injured five people last Saturday.
Sự chảy máu trong cuộc biểu tình đã làm bị thương năm người vào thứ Bảy tuần trước.
There was no haemorrhage reported after the community event last month.
Không có sự chảy máu nào được báo cáo sau sự kiện cộng đồng tháng trước.
Was the haemorrhage caused by the recent violence in the neighborhood?
Có phải sự chảy máu là do bạo lực gần đây trong khu phố không?
Dạng danh từ của Haemorrhage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Haemorrhage | Haemorrhages |
Kết hợp từ của Haemorrhage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cerebral haemorrhage Xuất huyết não | Cerebral haemorrhage can affect memory and cognition in older adults. Xuất huyết não có thể ảnh hưởng đến trí nhớ và nhận thức ở người cao tuổi. |
Recurrent haemorrhage Chảy máu tái phát | Recurrence of haemorrhage can be a serious health concern. Sự tái phát của chảy máu có thể là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. |
Massive haemorrhage Chảy máu nặng | A massive haemorrhage can lead to serious health complications. Một cơn đổ máu lớn có thể dẫn đến biến chứng sức khỏe nghiêm trọng. |
Severe haemorrhage Chảy máu nhiều | Severe haemorrhage can be life-threatening during childbirth. Sự ra máu nặng có thể gây nguy hiểm đến tính mạng trong khi sinh |
Acute haemorrhage Chảy máu cấp tính | Acute haemorrhage requires immediate medical attention. Sự xuất huyết cấp cần chú ý y tế ngay lập tức. |
Haemorrhage (Verb)
Many people haemorrhage during emergencies, causing serious health issues.
Nhiều người bị chảy máu trong các tình huống khẩn cấp, gây ra vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Some citizens do not haemorrhage when donating blood at local drives.
Một số công dân không bị chảy máu khi hiến máu tại các buổi quyên góp địa phương.
Do individuals haemorrhage more during natural disasters like floods?
Liệu mọi người có bị chảy máu nhiều hơn trong thiên tai như lũ lụt không?
Dạng động từ của Haemorrhage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Haemorrhage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Haemorrhaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Haemorrhaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Haemorrhages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Haemorrhaging |
Họ từ
Từ "haemorrhage" (thường được viết "hemorrhage" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ tình trạng chảy máu, có thể diễn ra bên trong hoặc bên ngoài cơ thể. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "haimorrhagia". Trong tiếng Anh, "haemorrhage" thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, diễn tả sự mất máu đáng kể có thể đe dọa tính mạng. Sự khác biệt giữa hai phiên bản ngôn ngữ nằm ở cách viết (chữ "ae" trong tiếng Anh Anh và "e" trong tiếng Anh Mỹ) mà không ảnh hưởng đến cách phát âm hay ý nghĩa.
Từ "haemorrhage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "haemorrhagia", với "haemo-" xuất phát từ "haema" có nghĩa là "máu", và "-rrhage" có nghĩa là "chảy ra". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hiện tượng chảy máu trong y học cổ điển. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên nghĩa là tình trạng chảy máu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh bệnh lý để mô tả sự mất máu chủ động và nghiêm trọng. Sự tiến hóa của từ này phản ánh sự phát triển trong hiểu biết y khoa về sức khỏe và bệnh tật.
Từ "haemorrhage" (chảy máu) là thuật ngữ y khoa, xuất hiện với tần suất khá thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là nghe và nói, trong khi có thể xuất hiện trong phần đọc và viết liên quan đến chủ đề sức khỏe hoặc y học. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cấp cứu y tế, báo cáo nghiên cứu lâm sàng, hoặc tài liệu giáo dục y khoa để mô tả tình trạng nguy hiểm cần can thiệp kịp thời.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp