Bản dịch của từ Uterine trong tiếng Việt
Uterine
Uterine (Adjective)
The uterine health clinic provided care for women's reproductive systems.
Phòng khám sức khỏe tử cung cung cấp chăm sóc cho hệ sinh sản của phụ nữ.
She underwent uterine surgery to address her medical condition.
Cô ấy trải qua phẫu thuật tử cung để giải quyết tình trạng sức khỏe của mình.
The doctor recommended uterine exams for early detection of issues.
Bác sĩ khuyến nghị kiểm tra tử cung để phát hiện sớm các vấn đề.
Họ từ
Từ "uterine" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa liên quan đến tử cung (uterus). Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các vấn đề, triệu chứng hoặc phẫu thuật liên quan đến tử cung. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về hình thức viết hay cách phát âm cho từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi nhẹ giữa hai biến thể, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh đến y học sinh sản hơn.
Từ "uterine" bắt nguồn từ tiếng Latinh "uterus", có nghĩa là "tử cung". Từ này đã được sử dụng trong các tài liệu y học từ thế kỷ 16 để mô tả các vấn đề liên quan đến tử cung và chức năng sinh sản. Sự liên kết giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện rõ rệt trong ngữ cảnh y học, nơi "uterine" thường được áp dụng để chỉ các tình trạng, bệnh lý hoặc cấu trúc liên quan đến tử cung.
Từ "uterine" (tử cung) xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề y tế trong bài viết và thuyết trình. Trong bối cảnh y học, thuật ngữ này thường được sử dụng khi mô tả các bệnh lý hoặc quá trình sinh sản, như "uterine cancer" (ung thư tử cung) hoặc "uterine lining" (niêm mạc tử cung). Do đó, từ này thích hợp cho những thí sinh chuyên ngành y tế hoặc sinh học.