Bản dịch của từ Uterine trong tiếng Việt

Uterine

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uterine (Adjective)

jˈuɾɚn̩
jˈuɾəɹɪn
01

Liên quan đến tử cung hoặc tử cung.

Relating to the uterus or womb.

Ví dụ

The uterine health clinic provided care for women's reproductive systems.

Phòng khám sức khỏe tử cung cung cấp chăm sóc cho hệ sinh sản của phụ nữ.

She underwent uterine surgery to address her medical condition.

Cô ấy trải qua phẫu thuật tử cung để giải quyết tình trạng sức khỏe của mình.

The doctor recommended uterine exams for early detection of issues.

Bác sĩ khuyến nghị kiểm tra tử cung để phát hiện sớm các vấn đề.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uterine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uterine

Không có idiom phù hợp