Bản dịch của từ Womb trong tiếng Việt
Womb
Womb (Noun)
The doctor examined her womb during the prenatal check-up.
Bác sĩ kiểm tra tử cung của cô ấy trong buổi kiểm tra thai kỳ.
The womb plays a crucial role in the process of pregnancy.
Tử cung đóng vai trò quan trọng trong quá trình mang thai.
Issues related to the womb can affect a woman's fertility.
Những vấn đề liên quan đến tử cung có thể ảnh hưởng đến khả năng sinh sản của phụ nữ.
Dạng danh từ của Womb (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Womb | Wombs |
Kết hợp từ của Womb (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Barren (formal womb Không mang thai (trạng thái chính thức) | Her barren womb brought her sorrow. Tử cung không sinh sản của cô ấy mang lại nỗi buồn. |
Old-fashioned) womb Tử cung cũ | The old-fashioned womb was believed to be the source of life. Tử cung cũ kỹ được tin là nguồn gốc của cuộc sống. |
Artificial womb Bầu tử nhân tạo | The artificial womb revolutionized fertility treatments. Bầu thai nhân tạo đã cách mạng hóa các liệu pháp sinh sản. |
Barren womb Tử cung } | The barren womb symbolizes infertility and sorrow in society. Tử cung hoang tàn tượng trưng cho vô sinh và nỗi buồn trong xã hội. |
Họ từ
Tử cung (womb) là một cơ quan nội tạng trong cơ thể nữ, có chức năng chính là nuôi dưỡng và phát triển phôi thai trong quá trình mang thai. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ ‘womb’ có thể gợi nhớ đến các cuộc tranh luận về quyền sinh sản, trong khi trong tiếng Anh Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế và sinh học.
Từ "womb" có nguồn gốc từ tiếng Latin "wombus", có nghĩa là "bụng" hay "tử cung". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, phản ánh ý nghĩa sinh học của sự mang thai và phát triển của thai nhi. Liên quan đến từ nguyên gốc, "womb" không chỉ đề cập đến cấu trúc vật lý mà còn hàm chứa khái niệm về sự nuôi dưỡng và bảo vệ, củng cố mối liên hệ giữa ý nghĩa hiện tại và nguồn gốc lịch sử.
Từ "womb" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện liên quan đến các chủ đề về sức khỏe sinh sản, khoa học sinh học hoặc đạo đức trong lĩnh vực y tế. Ngoài ra, từ "womb" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y học, văn chương, và thảo luận về sự phát triển của thai nhi, phản ánh tầm quan trọng của nó trong biểu đạt các khái niệm liên quan đến sự sống và tâm lý con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp