Bản dịch của từ Gestate trong tiếng Việt
Gestate
Gestate (Verb)
Mang thai nhi trong bụng mẹ từ khi thụ thai đến khi sinh ra.
Carry a fetus in the womb from conception to birth.
Elephants gestate for about 22 months before giving birth.
Voi mang thai khoảng 22 tháng trước khi sinh.
The mother gestated the baby with care and love.
Người mẹ mang thai em bé với sự chăm sóc và tình yêu.
The gestating process is crucial for the development of the fetus.
Quá trình mang thai quan trọng cho sự phát triển của thai nhi.
Dạng động từ của Gestate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gestate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gestated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gestated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gestates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gestating |
Họ từ
Từ "gestate" trong tiếng Anh có nghĩa là quá trình mang thai và phát triển của một sinh vật trong cơ thể mẹ trước khi sinh. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và y học để mô tả sự phát triển của phôi thai. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "gestate" được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với Anh thường sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, trong khi Mỹ có thể thấy phổ biến hơn trong ngữ cảnh y tế.
Từ "gestate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gestare", có nghĩa là "mang, chứa" và từ "gestatio", chỉ sự mang thai. Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 15, ban đầu để chỉ quá trình mang thai. Ngày nay, "gestate" không chỉ dùng để mô tả sự phát triển của thai nhi mà còn được mở rộng để chỉ bất kỳ quá trình hình thành hoặc phát triển một ý tưởng, kế hoạch hoặc project. Sự chuyển biến này thể hiện tính linh hoạt của ngôn ngữ và khả năng mở rộng nghĩa của từ theo bối cảnh hiện đại.
Từ "gestate" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về sinh học hoặc sự phát triển thai nhi. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý, thiết kế ý tưởng hoặc phát triển sản phẩm, khi đề cập đến quá trình hình thành và phát triển ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp