Bản dịch của từ Gestate trong tiếng Việt

Gestate

Verb

Gestate (Verb)

dʒˈɛsteit
dʒˈɛstˌeit
01

Mang thai nhi trong bụng mẹ từ khi thụ thai đến khi sinh ra.

Carry a fetus in the womb from conception to birth.

Ví dụ

Elephants gestate for about 22 months before giving birth.

Voi mang thai khoảng 22 tháng trước khi sinh.

The mother gestated the baby with care and love.

Người mẹ mang thai em bé với sự chăm sóc và tình yêu.

The gestating process is crucial for the development of the fetus.

Quá trình mang thai quan trọng cho sự phát triển của thai nhi.

Dạng động từ của Gestate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gestate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gestated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gestated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gestates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gestating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gestate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gestate

Không có idiom phù hợp