Bản dịch của từ Submerge trong tiếng Việt

Submerge

Verb

Submerge (Verb)

səbmˈɝdʒ
səbmˈɝɹdʒ
01

Làm cho (cái gì đó) chìm dưới nước.

Cause something to be under water.

Ví dụ

The flood submerges the entire village.

Lũ lụt chìm ngập cả ngôi làng.

The diver plans to submerge deeper in the ocean.

Người lặn dự định lặn sâu hơn dưới biển.

The submarine will submerge to avoid detection.

Tàu ngầm sẽ lặn sâu để tránh bị phát hiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Submerge

Không có idiom phù hợp