Bản dịch của từ Submerge trong tiếng Việt
Submerge
Verb
Submerge (Verb)
səbmˈɝdʒ
səbmˈɝɹdʒ
Ví dụ
The flood submerges the entire village.
Lũ lụt chìm ngập cả ngôi làng.
The diver plans to submerge deeper in the ocean.
Người lặn dự định lặn sâu hơn dưới biển.
The submarine will submerge to avoid detection.
Tàu ngầm sẽ lặn sâu để tránh bị phát hiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Submerge
Không có idiom phù hợp