Bản dịch của từ Submerge trong tiếng Việt
Submerge
Submerge (Verb)
The flood submerges the entire village.
Lũ lụt chìm ngập cả ngôi làng.
The diver plans to submerge deeper in the ocean.
Người lặn dự định lặn sâu hơn dưới biển.
The submarine will submerge to avoid detection.
Tàu ngầm sẽ lặn sâu để tránh bị phát hiện.
Dạng động từ của Submerge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Submerge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Submerged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Submerged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Submerges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Submerging |
Họ từ
Từ "submerge" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là chìm, ngâm hoặc lặn xuống dưới mặt nước hoặc một chất lỏng khác. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm, hình thức viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "submerge" có thể được dùng theo nghĩa bóng, chỉ việc ẩn mình hoặc bị che khuất trong một tình huống hoặc hoàn cảnh nào đó.
Từ "submerge" có nguồn gốc từ tiếng Latin "submergere", trong đó "sub" có nghĩa là "dưới" và "mergere" có nghĩa là "ngâm nước". Nguyên thủy, từ này mô tả hành động ngâm hoặc đẩy xuống dưới nước. Kể từ khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, nghĩa của "submerge" đã mở rộng để chỉ mọi hành động làm chìm hoặc che giấu, cả về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng, phản ánh sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc của nó.
Từ "submerge" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi chủ đề liên quan đến nước, sinh thái hoặc khoa học được thảo luận. Trong Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc các quá trình như chìm trong nước. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, thường ám chỉ đến trạng thái ngập lụt hoặc chìm đắm trong cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp