Bản dịch của từ Overwhelming trong tiếng Việt

Overwhelming

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Overwhelming(Adjective)

ˈuːvəwˌɛlmɪŋ
ˈoʊvɝˌwɛɫmɪŋ
01

Khó khăn khi phải đối mặt với những thứ quá mức.

Difficult to deal with excessive

Ví dụ
02

Rất mãnh liệt, ấn tượng hoặc mạnh mẽ

Very intense impressive or powerful

Ví dụ
03

Có tác động cảm xúc mạnh mẽ, lấn át.

Having a strong emotional effect overpowering

Ví dụ