Bản dịch của từ Overwhelming trong tiếng Việt
Overwhelming
Overwhelming (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của áp đảo.
Present participle and gerund of overwhelm.
The support from the community was overwhelming.
Sự hỗ trợ từ cộng đồng làm cho ai đó bị áp đảo.
The flood of donations was overwhelming for the charity organization.
Số lượng quyên góp cho tổ chức từ thiện làm cho họ bị áp đảo.
The response to the social media campaign was overwhelming.
Phản ứng với chiến dịch truyền thông xã hội làm cho mọi người bị áp đảo.
Dạng động từ của Overwhelming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Overwhelm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Overwhelmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Overwhelmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Overwhelms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Overwhelming |
Họ từ
Từ "overwhelming" trong tiếng Anh có nghĩa là vượt quá khả năng chịu đựng, thường dùng để mô tả những cảm xúc mạnh mẽ như sự hạnh phúc, lo âu hay áp lực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về viết và phát âm, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh văn hóa. "Overwhelming" thường được sử dụng để diễn tả những trải nghiệm hoặc cảm xúc mà người nói cảm thấy khó kiểm soát hoặc ứng phó.
Từ "overwhelming" có nguồn gốc từ động từ "overwhelm", từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "đè bẹp" hay "bị chinh phục". Phần tiếng Latin "whelm" bắt nguồn từ từ "helma", mang nghĩa " cái mũi thuyền". Khi thêm "over-" vào trước, nghĩa của từ biến chuyển thành "bị chìm ngập", thể hiện cảm giác quá tải về cảm xúc hoặc cảm giác. Ý nghĩa hiện tại của "overwhelming" liên quan chặt chẽ đến sự mãnh liệt và áp đảo trong trải nghiệm, bất luận về mặt tích cực hay tiêu cực.
Từ "overwhelming" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc mạnh mẽ, như sự choáng ngợp hoặc áp lực; chẳng hạn, khi thảo luận về trải nghiệm cá nhân hoặc cảm xúc trong một tác phẩm văn học. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả các tình huống xã hội hoặc cảm xúc. Ngoài ra, "overwhelming" cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như phản ứng cảm xúc, ý kiến về chủ đề hoặc các kết quả nghiên cứu, thể hiện sự mạnh mẽ và ảnh hưởng lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp