Bản dịch của từ Critique trong tiếng Việt

Critique

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critique (Noun)

kɹɪtˈik
kɹɪtˈik
01

Phân tích và đánh giá chi tiết về một điều gì đó, đặc biệt là lý thuyết văn học, triết học hoặc chính trị.

A detailed analysis and assessment of something, especially a literary, philosophical, or political theory.

Ví dụ

The critique of the new social policy was insightful.

Bình luận về chính sách xã hội mới rất sâu sắc.

She received a thorough critique of her social media post.

Cô ấy nhận được một bình luận kỹ lưỡng về bài đăng trên mạng xã hội của mình.

The professor's critique of the social reform was thought-provoking.

Bình luận của giáo sư về cải cách xã hội rất đáng suy ngẫm.

Dạng danh từ của Critique (Noun)

SingularPlural

Critique

Critiques

Kết hợp từ của Critique (Noun)

CollocationVí dụ

Searching critique

Tìm kiếm phê bình

She was searching for a critique of her artwork.

Cô ấy đang tìm kiếm một bài phê bình về tác phẩm nghệ thuật của mình.

Trenchant critique

Phê phán sâu sắc

Her trenchant critique of the social inequality sparked a debate.

Bình luận sắc bén của cô về bất công xã hội đã khơi gợi một cuộc tranh luận.

Devastating critique

Sự phê phán tàn phá

The social media influencer faced a devastating critique for promoting harmful products.

Người ảnh hưởng truyền thông xã hội đối mặt với một lời phê bình tàn khốc vì quảng cáo sản phẩm có hại.

Strong critique

Lời phê bình gay gắt

Her article contained a strong critique of social media influencers.

Bài báo của cô ấy chứa đựng một lời phê phán mạnh mẽ về các người ảnh hưởng trên mạng xã hội.

Political critique

Phê bình chính trị

Her social commentary often includes political critique of the government.

Bình luận xã hội của cô ấy thường bao gồm chỉ trích chính trị về chính phủ.

Critique (Verb)

kɹɪtˈik
kɹɪtˈik
01

Đánh giá (một lý thuyết hoặc thực hành) một cách chi tiết và phân tích.

Evaluate (a theory or practice) in a detailed and analytical way.

Ví dụ

She critiqued the social media campaign with insightful comments.

Cô ấy đã phê bình chiến dịch truyền thông xã hội bằng những bình luận sâu sắc.

Experts critiqued the government's social policies during the conference.

Các chuyên gia đã phê bình các chính sách xã hội của chính phủ trong hội nghị.

Students were asked to critique the impact of social media on society.

Học sinh được yêu cầu phê bình tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.

Dạng động từ của Critique (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Critique

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Critiqued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Critiqued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Critiques

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Critiquing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Critique cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Critique

Không có idiom phù hợp