Bản dịch của từ Critique trong tiếng Việt

Critique

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critique(Noun)

krɪtˈiːk
krɪˈtik
01

Một phân tích và đánh giá chi tiết về điều gì đó, đặc biệt là một lý thuyết văn học, triết học hoặc chính trị.

A detailed analysis and assessment of something especially a literary philosophical or political theory

Ví dụ
02

Nghệ thuật phê bình

The art of criticism

Ví dụ
03

Một sự đánh giá hoặc thẩm định về một điều gì đó

A judgment or appraisal of something

Ví dụ

Critique(Verb)

krɪtˈiːk
krɪˈtik
01

Nghệ thuật phê bình

To evaluate in detail

Ví dụ
02

Một phân tích và đánh giá chi tiết về một điều gì đó, đặc biệt là lý thuyết văn học, triết học hoặc chính trị.

To review or analyze critically

Ví dụ
03

Một sự đánh giá hoặc nhận định về một điều gì đó

To express criticism or disapproval

Ví dụ