Bản dịch của từ Critique trong tiếng Việt
Critique
Critique (Noun)
Phân tích và đánh giá chi tiết về một điều gì đó, đặc biệt là lý thuyết văn học, triết học hoặc chính trị.
A detailed analysis and assessment of something, especially a literary, philosophical, or political theory.
The critique of the new social policy was insightful.
Bình luận về chính sách xã hội mới rất sâu sắc.
She received a thorough critique of her social media post.
Cô ấy nhận được một bình luận kỹ lưỡng về bài đăng trên mạng xã hội của mình.
The professor's critique of the social reform was thought-provoking.
Bình luận của giáo sư về cải cách xã hội rất đáng suy ngẫm.
Dạng danh từ của Critique (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Critique | Critiques |
Kết hợp từ của Critique (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Searching critique Tìm kiếm phê bình | She was searching for a critique of her artwork. Cô ấy đang tìm kiếm một bài phê bình về tác phẩm nghệ thuật của mình. |
Trenchant critique Phê phán sâu sắc | Her trenchant critique of the social inequality sparked a debate. Bình luận sắc bén của cô về bất công xã hội đã khơi gợi một cuộc tranh luận. |
Devastating critique Sự phê phán tàn phá | The social media influencer faced a devastating critique for promoting harmful products. Người ảnh hưởng truyền thông xã hội đối mặt với một lời phê bình tàn khốc vì quảng cáo sản phẩm có hại. |
Strong critique Lời phê bình gay gắt | Her article contained a strong critique of social media influencers. Bài báo của cô ấy chứa đựng một lời phê phán mạnh mẽ về các người ảnh hưởng trên mạng xã hội. |
Political critique Phê bình chính trị | Her social commentary often includes political critique of the government. Bình luận xã hội của cô ấy thường bao gồm chỉ trích chính trị về chính phủ. |
Critique (Verb)
Đánh giá (một lý thuyết hoặc thực hành) một cách chi tiết và phân tích.
Evaluate (a theory or practice) in a detailed and analytical way.
She critiqued the social media campaign with insightful comments.
Cô ấy đã phê bình chiến dịch truyền thông xã hội bằng những bình luận sâu sắc.
Experts critiqued the government's social policies during the conference.
Các chuyên gia đã phê bình các chính sách xã hội của chính phủ trong hội nghị.
Students were asked to critique the impact of social media on society.
Học sinh được yêu cầu phê bình tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội.
Dạng động từ của Critique (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Critique |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Critiqued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Critiqued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Critiques |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Critiquing |
Họ từ
Từ "critique" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là đánh giá hoặc phân tích một tác phẩm nghệ thuật, văn học hoặc ý kiến. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu để mô tả hành động đánh giá có tính chất phân tích và lý luận. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết và phát âm cơ bản tương tự, tuy nhiên, trong một số trường hợp, "critique" có thể mang nghĩa hẹp hơn trong ngữ cảnh học thuật ở Anh so với Mỹ, nơi nó thường được áp dụng rộng rãi hơn trong nhiều lĩnh vực.
Từ "critique" bắt nguồn từ tiếng Pháp "critique", và có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "kritikos", mang nghĩa là "có khả năng đánh giá". Tiếng Hy Lạp này xuất phát từ động từ "krinein", có nghĩa là "phân biệt" hoặc "quyết định". Lịch sử từ này phản ánh tiến trình phát triển của nghệ thuật phân tích và đánh giá trong văn học, nghệ thuật và tri thức, hiện nay được sử dụng để chỉ quá trình phân tích sâu sắc một tác phẩm, quan điểm hay lý thuyết.
Từ "critique" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần của IELTS, đặc biệt trong phần bài luận viết và phần nói, nơi người thi được yêu cầu đánh giá một vấn đề hoặc tác phẩm. Trong ngữ cảnh học thuật, "critique" thường được sử dụng để chỉ việc phân tích và đánh giá sâu sắc các tác phẩm văn học, nghệ thuật hoặc nghiên cứu. Ngoài ra, "critique" cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận chuyên môn, nơi cần có sự phản biện và phân tích chất lượng của các lý thuyết hoặc phương pháp nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp