Bản dịch của từ Critically trong tiếng Việt
Critically
Critically (Adverb)
The situation deteriorated critically, leading to a humanitarian crisis.
Tình hình trở nên nghiêm trọng, dẫn đến khủng hoảng nhân đạo.
The lack of resources impacted the community critically, causing widespread suffering.
Sự thiếu hụt tài nguyên ảnh hưởng nghiêm trọng đến cộng đồng, gây ra nhiều đau khổ.
The pandemic affected the economy critically, leading to high unemployment rates.
Đại dịch ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao.
She analyzed the situation critically.
Cô ấy phân tích tình hình một cách phê phán.
The report was reviewed critically by experts.
Báo cáo đã được các chuyên gia xem xét một cách phê phán.
He always evaluates his work critically for improvement.
Anh ấy luôn đánh giá công việc của mình một cách phê phán để cải thiện.
Critically acclaimed movies often receive prestigious awards.
Những bộ phim được khen ngợi một cách chỉ trích thường nhận giải thưởng uy tín.
She evaluated the social program critically to identify its flaws.
Cô ấy đánh giá chương trình xã hội một cách chỉ trích để xác định nhược điểm của nó.
The book was critically examined by experts in the field.
Cuốn sách đã được các chuyên gia trong lĩnh vực đánh giá một cách chỉ trích.
Họ từ
Từ "critically" là một trạng từ, diễn tả hành động hoặc cách thức một cách phân tích sâu sắc, thường liên quan đến việc đánh giá hoặc xem xét vấn đề với góc nhìn kĩ càng và mang tính suy luận. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự với cùng một nghĩa, tuy nhiên ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "critically" có thể thường thấy trong các văn bản học thuật, trong khi ở Mỹ nó có thể phổ biến hơn trong các cuộc thảo luận hàng ngày.
Từ "critically" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "criticus", có nghĩa là "người phê bình" hoặc "người đánh giá". Trong tiếng Hy Lạp, thuật ngữ "kritikos" mang ý nghĩa "có khả năng phê phán". Lịch sử phát triển của từ này cho thấy sự chuyển biến từ việc đánh giá về mặt thẩm mỹ sang việc xem xét một cách sâu sắc và phân tích tình huống. Hiện nay, "critically" thường được sử dụng trong các bối cảnh yêu cầu tư duy phê phán và phân tích sâu sắc, phản ánh vai trò quan trọng của việc đánh giá có căn cứ trong nghiên cứu và học thuật.
Từ "critically" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường được sử dụng để chỉ tính chất đánh giá sâu sắc, phân tích vấn đề hay ý kiến. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường góp mặt trong các bài luận, báo cáo nghiên cứu hoặc phê bình văn học nhằm nhấn mạnh sự xem xét cẩn thận và logic. Ngoài ra, trong các cuộc thảo luận hoặc phản biện, "critically" thường được dùng để yêu cầu các quan điểm phải có tính thuyết phục và có cơ sở lý luận vững chắc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp