Bản dịch của từ Critically trong tiếng Việt
Critically
Adverb

Critically (Adverb)
ˈkrɪ.tɪ.kə.li
ˈkrɪ.tɪ.kə.li
Ví dụ
The situation deteriorated critically, leading to a humanitarian crisis.
Tình hình trở nên nghiêm trọng, dẫn đến khủng hoảng nhân đạo.
The lack of resources impacted the community critically, causing widespread suffering.
Sự thiếu hụt tài nguyên ảnh hưởng nghiêm trọng đến cộng đồng, gây ra nhiều đau khổ.
The pandemic affected the economy critically, leading to high unemployment rates.
Đại dịch ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao.