Bản dịch của từ Critically trong tiếng Việt

Critically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Critically (Adverb)

ˈkrɪ.tɪ.kə.li
ˈkrɪ.tɪ.kə.li
01

Yêu cầu sự chú ý ngay lập tức; có khả năng gây sập đổ.

Requiring immediate attention likely to cause a collapse.

Ví dụ

The situation deteriorated critically, leading to a humanitarian crisis.

Tình hình trở nên nghiêm trọng, dẫn đến khủng hoảng nhân đạo.

The lack of resources impacted the community critically, causing widespread suffering.

Sự thiếu hụt tài nguyên ảnh hưởng nghiêm trọng đến cộng đồng, gây ra nhiều đau khổ.

The pandemic affected the economy critically, leading to high unemployment rates.

Đại dịch ảnh hưởng nghiêm trọng đến nền kinh tế, dẫn đến tỷ lệ thất nghiệp cao.

02

Một cách quan trọng; với, hoặc về mặt, những lời chỉ trích.

In a critical manner with or in terms of criticism.

Ví dụ

She analyzed the situation critically.

Cô ấy phân tích tình hình một cách phê phán.