Bản dịch của từ Philosophical trong tiếng Việt
Philosophical
Adjective

Philosophical(Adjective)
fˌɪləsˈɒfɪkəl
ˌfɪɫəˈsɑfɪkəɫ
Ví dụ
02
Liên quan đến việc nghiên cứu triết học nhằm tìm hiểu những chân lý cơ bản về sự tồn tại, kiến thức, giá trị, lý trí và ngôn ngữ
Relating to the study of philosophy which seeks to understand fundamental truths about existence knowledge values reason mind and language
Ví dụ
03
Bao gồm các ý tưởng trừu tượng hoặc lý thuyết hơn là các ứng dụng thực tế
Involving abstract or theoretical ideas rather than practical applications
Ví dụ
