Bản dịch của từ Philosophical trong tiếng Việt
Philosophical
Philosophical (Adjective)
She maintained a philosophical outlook despite the challenges.
Cô ấy duy trì một cái nhìn triết học dù có những thách thức.
The philosophical discussion brought new perspectives to the group.
Cuộc thảo luận triết học mang đến cái nhìn mới cho nhóm.
His philosophical approach helped him navigate through tough situations.
Cách tiếp cận triết học của anh ấy giúp anh ấy vượt qua những tình huống khó khăn.
She engaged in philosophical discussions about society's future.
Cô tham gia vào các cuộc thảo luận triết học về tương lai của xã hội.
The book club delved into philosophical novels on human behavior.
Câu lạc bộ sách tập trung vào các tiểu thuyết triết học về hành vi con người.
His speeches were filled with philosophical reflections on societal norms.
Những bài phát biểu của anh ấy đầy triết lý về các chuẩn mực xã hội.
Dạng tính từ của Philosophical (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Philosophical 1.triết học | More philosophical Triết học hơn | Most philosophical Triết học nhất |
Kết hợp từ của Philosophical (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Quite philosophical Khá triết lý | Her social media posts are quite philosophical. Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy khá triết học. |
Deeply philosophical Triết lý sâu sắc | She wrote a deeply philosophical essay on societal norms. Cô ấy đã viết một bài luận triết học sâu sắc về quy tắc xã hội. |
Purely philosophical Hoàn toàn triết học | Is it purely philosophical to debate social justice in ielts? Việc tranh luận về công bằng xã hội trong ielts có phải là thuần triết học không? |
Rather philosophical Khá triết học | She had a rather philosophical view on social issues. Cô ấy có quan điểm tương đối triết học về vấn đề xã hội. |
Very philosophical Rất triết học | She had a very philosophical view on social justice. Cô ấy có quan điểm rất triết học về công bằng xã hội. |
Họ từ
Từ "philosophical" (thuộc triết học) mô tả những khía cạnh liên quan đến triết học, bao gồm các lý thuyết, quan điểm và phân tích liên quan đến các câu hỏi về sự tồn tại, tri thức và giá trị. Trong tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt chính về hình thức viết và phát âm so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi; ví dụ, tiếng Anh Anh thường sử dụng từ "philosophical" trong ngữ cảnh học thuật nhiều hơn.
Từ "philosophical" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "philosophicus", được hình thành từ tiếng Hy Lạp "philosophia", nghĩa là "tình yêu tri thức". "Philosophia" kết hợp từ "philos" (yêu) và "sophia" (tri thức, trí tuệ). Trong suốt lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ một cách tiếp cận mang tính lý luận, liên quan đến những vấn đề sâu sắc về tồn tại và tri thức. Ngày nay, "philosophical" ám chỉ những suy nghĩ, lý thuyết liên quan đến triết học hay quan điểm lý luận về cuộc sống và bản chất của con người.
Từ "philosophical" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS; tuy nhiên, nó thường được đề cập trong các bài viết và diễn thuyết thuộc lĩnh vực triết học, văn học, và tâm lý học. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả cách tiếp cận lý trí hoặc quan điểm trong các tình huống thảo luận về đạo đức, sự tồn tại, và nhân sinh. Sự hiện diện của nó thường xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến quan điểm sống hoặc các nguyên tắc đạo lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp