Bản dịch của từ Philosophical trong tiếng Việt

Philosophical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Philosophical(Adjective)

fˌɪləsˈɒfɪkəl
ˌfɪɫəˈsɑfɪkəɫ
01

Được đặc trưng bởi hành vi hoặc thái độ bình tĩnh, lý trí và chu đáo thường xuyên khi đối mặt với nghịch cảnh

Characterized by calm rational and thoughtful behavior or attitudes often in the face of adversity

Ví dụ
02

Liên quan đến việc nghiên cứu triết học nhằm tìm hiểu những chân lý cơ bản về sự tồn tại, kiến thức, giá trị, lý trí và ngôn ngữ

Relating to the study of philosophy which seeks to understand fundamental truths about existence knowledge values reason mind and language

Ví dụ
03

Bao gồm các ý tưởng trừu tượng hoặc lý thuyết hơn là các ứng dụng thực tế

Involving abstract or theoretical ideas rather than practical applications

Ví dụ