Bản dịch của từ Evaluate trong tiếng Việt

Evaluate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evaluate (Verb)

ɪˈvæl.ju.eɪt
ɪˈvæl.ju.eɪt
01

Ước lượng, đánh giá.

Estimate and evaluate.

Ví dụ

Teachers evaluate students' performance to provide feedback for improvement.

Giáo viên đánh giá hiệu suất của học sinh để cung cấp phản hồi để cải thiện.

Social workers evaluate the impact of community programs on vulnerable populations.

Nhân viên xã hội đánh giá tác động của các chương trình cộng đồng đối với nhóm dân số dễ bị tổn thương.

Researchers evaluate the effectiveness of social media campaigns in raising awareness.

Các nhà nghiên cứu đánh giá hiệu quả của các chiến dịch truyền thông xã hội trong việc nâng cao nhận thức.

02

Hình thành ý tưởng về số lượng, số lượng hoặc giá trị của; đánh giá.

Form an idea of the amount, number, or value of; assess.

Ví dụ

Teachers evaluate students' progress regularly to provide feedback.

Giáo viên đánh giá tiến độ của học sinh thường xuyên để cung cấp phản hồi.

Companies evaluate employees' performance to determine promotions and bonuses.

Các công ty đánh giá hiệu suất của nhân viên để xác định việc thăng chức và thưởng.

Governments evaluate the impact of policies on citizens' well-being.

Chính phủ đánh giá tác động của các chính sách đối với sức khỏe của công dân.

03

Tìm một biểu thức số hoặc tương đương cho (một phương trình, công thức hoặc hàm số)

Find a numerical expression or equivalent for (an equation, formula, or function)

Ví dụ

She evaluates the impact of social media on teenagers' mental health.

Cô ấy đánh giá tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tinh thần của tuổi teen.

Researchers evaluate the effectiveness of online campaigns in raising awareness.

Các nhà nghiên cứu đánh giá hiệu quả của các chiến dịch trực tuyến trong việc nâng cao nhận thức.

The government evaluates the success of social welfare programs annually.

Chính phủ đánh giá sự thành công của các chương trình phúc lợi xã hội hàng năm.

Dạng động từ của Evaluate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Evaluate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Evaluated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Evaluated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Evaluates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Evaluating

Kết hợp từ của Evaluate (Verb)

CollocationVí dụ

Be hard to evaluate

Khó đánh giá

Social skills can be hard to evaluate accurately.

Kỹ năng xã hội có thể khó đánh giá chính xác.

Help (to) evaluate

Giúp đánh giá

Volunteers help to evaluate the impact of community programs.

Tình nguyện viên giúp đánh giá tác động của các chương trình cộng đồng.

Attempt to evaluate

Cố gắng đánh giá

She made an attempt to evaluate the impact of social media.

Cô ấy đã cố gắng đánh giá tác động của truyền thông xã hội.

Aim to evaluate

Nhằm đánh giá

The survey aims to evaluate the impact of social media usage.

Cuộc khảo sát nhằm mục đích đánh giá tác động của việc sử dụng mạng xã hội.

Be impossible to evaluate

Không thể đánh giá được

It can be impossible to evaluate the impact of social media.

Việc đánh giá tác động của mạng xã hội có thể là không thể.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Evaluate cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] People have different views on whether high school students should be allowed to and criticize their teachers [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu
[...] This essay will discuss the influence of technology, both its advantages and disadvantages [...]Trích: IELTS Writing Topic Science and Technology: Từ vựng, ý tưởng & bài mẫu

Idiom with Evaluate

Không có idiom phù hợp