Bản dịch của từ Evaluate trong tiếng Việt
Evaluate
Evaluate (Verb)
Ước lượng, đánh giá.
Estimate and evaluate.
Teachers evaluate students' performance to provide feedback for improvement.
Giáo viên đánh giá hiệu suất của học sinh để cung cấp phản hồi để cải thiện.
Social workers evaluate the impact of community programs on vulnerable populations.
Nhân viên xã hội đánh giá tác động của các chương trình cộng đồng đối với nhóm dân số dễ bị tổn thương.
Researchers evaluate the effectiveness of social media campaigns in raising awareness.
Các nhà nghiên cứu đánh giá hiệu quả của các chiến dịch truyền thông xã hội trong việc nâng cao nhận thức.
Teachers evaluate students' progress regularly to provide feedback.
Giáo viên đánh giá tiến độ của học sinh thường xuyên để cung cấp phản hồi.
Companies evaluate employees' performance to determine promotions and bonuses.
Các công ty đánh giá hiệu suất của nhân viên để xác định việc thăng chức và thưởng.
Governments evaluate the impact of policies on citizens' well-being.
Chính phủ đánh giá tác động của các chính sách đối với sức khỏe của công dân.
Tìm một biểu thức số hoặc tương đương cho (một phương trình, công thức hoặc hàm số)
Find a numerical expression or equivalent for (an equation, formula, or function)
She evaluates the impact of social media on teenagers' mental health.
Cô ấy đánh giá tác động của truyền thông xã hội đối với sức khỏe tinh thần của tuổi teen.
Researchers evaluate the effectiveness of online campaigns in raising awareness.
Các nhà nghiên cứu đánh giá hiệu quả của các chiến dịch trực tuyến trong việc nâng cao nhận thức.
The government evaluates the success of social welfare programs annually.
Chính phủ đánh giá sự thành công của các chương trình phúc lợi xã hội hàng năm.
Dạng động từ của Evaluate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evaluate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evaluated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evaluated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evaluates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evaluating |
Kết hợp từ của Evaluate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be hard to evaluate Khó đánh giá | Social skills can be hard to evaluate accurately. Kỹ năng xã hội có thể khó đánh giá chính xác. |
Help (to) evaluate Giúp đánh giá | Volunteers help to evaluate the impact of community programs. Tình nguyện viên giúp đánh giá tác động của các chương trình cộng đồng. |
Attempt to evaluate Cố gắng đánh giá | She made an attempt to evaluate the impact of social media. Cô ấy đã cố gắng đánh giá tác động của truyền thông xã hội. |
Aim to evaluate Nhằm đánh giá | The survey aims to evaluate the impact of social media usage. Cuộc khảo sát nhằm mục đích đánh giá tác động của việc sử dụng mạng xã hội. |
Be impossible to evaluate Không thể đánh giá được | It can be impossible to evaluate the impact of social media. Việc đánh giá tác động của mạng xã hội có thể là không thể. |
Họ từ
Từ "evaluate" (đánh giá) có nghĩa là xác định giá trị, chất lượng hoặc tầm quan trọng của một đối tượng nào đó thông qua phân tích và xem xét kỹ lưỡng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và cách phát âm. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh học thuật hoặc nghề nghiệp cụ thể.
Từ "evaluate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "evaluare", trong đó "e-" nghĩa là "ra ngoài" và "valere" nghĩa là "có giá trị". Sự kết hợp này phản ánh quá trình xác định giá trị hoặc chất lượng của một đối tượng hoặc khái niệm. Kể từ thế kỷ 15, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ việc xem xét một cách có hệ thống, từ góc độ định lượng hoặc định tính, nhằm đưa ra sáng kiến, nhận định hay quyết định chính xác trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "evaluate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần phân tích và đánh giá thông tin hoặc quan điểm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục, nghiên cứu và kinh doanh để mô tả quá trình xem xét và đánh giá giá trị hoặc hiệu suất của một sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng. Sự phổ biến này cho thấy tầm quan trọng của khả năng phân tích và đánh giá trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp