Bản dịch của từ Evaluate trong tiếng Việt

Evaluate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evaluate(Verb)

ɪˈvæl.ju.eɪt
ɪˈvæl.ju.eɪt
01

Ước lượng, đánh giá.

Estimate and evaluate.

Ví dụ
02

Hình thành ý tưởng về số lượng, số lượng hoặc giá trị của; đánh giá.

Form an idea of the amount, number, or value of; assess.

Ví dụ
03

Tìm một biểu thức số hoặc tương đương cho (một phương trình, công thức hoặc hàm số)

Find a numerical expression or equivalent for (an equation, formula, or function)

Ví dụ

Dạng động từ của Evaluate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Evaluate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Evaluated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Evaluated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Evaluates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Evaluating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ