Bản dịch của từ Evaluate trong tiếng Việt
Evaluate

Evaluate(Verb)
Ước lượng, đánh giá.
Estimate and evaluate.
Tìm một biểu thức số hoặc tương đương cho (một phương trình, công thức hoặc hàm số)
Find a numerical expression or equivalent for (an equation, formula, or function)
Dạng động từ của Evaluate (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Evaluate |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Evaluated |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Evaluated |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Evaluates |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Evaluating |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "evaluate" (đánh giá) có nghĩa là xác định giá trị, chất lượng hoặc tầm quan trọng của một đối tượng nào đó thông qua phân tích và xem xét kỹ lưỡng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và cách phát âm. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh học thuật hoặc nghề nghiệp cụ thể.
Từ "evaluate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "evaluare", trong đó "e-" nghĩa là "ra ngoài" và "valere" nghĩa là "có giá trị". Sự kết hợp này phản ánh quá trình xác định giá trị hoặc chất lượng của một đối tượng hoặc khái niệm. Kể từ thế kỷ 15, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ việc xem xét một cách có hệ thống, từ góc độ định lượng hoặc định tính, nhằm đưa ra sáng kiến, nhận định hay quyết định chính xác trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "evaluate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần phân tích và đánh giá thông tin hoặc quan điểm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục, nghiên cứu và kinh doanh để mô tả quá trình xem xét và đánh giá giá trị hoặc hiệu suất của một sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng. Sự phổ biến này cho thấy tầm quan trọng của khả năng phân tích và đánh giá trong nhiều lĩnh vực.
Họ từ
Từ "evaluate" (đánh giá) có nghĩa là xác định giá trị, chất lượng hoặc tầm quan trọng của một đối tượng nào đó thông qua phân tích và xem xét kỹ lưỡng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng với nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết và cách phát âm. Tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh học thuật hoặc nghề nghiệp cụ thể.
Từ "evaluate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "evaluare", trong đó "e-" nghĩa là "ra ngoài" và "valere" nghĩa là "có giá trị". Sự kết hợp này phản ánh quá trình xác định giá trị hoặc chất lượng của một đối tượng hoặc khái niệm. Kể từ thế kỷ 15, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ việc xem xét một cách có hệ thống, từ góc độ định lượng hoặc định tính, nhằm đưa ra sáng kiến, nhận định hay quyết định chính xác trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "evaluate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần phân tích và đánh giá thông tin hoặc quan điểm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giáo dục, nghiên cứu và kinh doanh để mô tả quá trình xem xét và đánh giá giá trị hoặc hiệu suất của một sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng. Sự phổ biến này cho thấy tầm quan trọng của khả năng phân tích và đánh giá trong nhiều lĩnh vực.
