Bản dịch của từ Shallowest trong tiếng Việt

Shallowest

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shallowest(Adjective)

ʃˈæləʊəst
ˈʃæɫoʊəst
01

Thiếu chiều sâu trí tuệ hoặc nội dung.

Lacking in intellectual depth or substance

Ví dụ
02

Nông cạn về bản chất hoặc tính cách

Superficial in nature or character

Ví dụ
03

Nông cạn nhất chỉ có một chút chiều sâu.

The most shallow having little depth

Ví dụ

Họ từ