Bản dịch của từ Vortex trong tiếng Việt

Vortex

Noun [U/C]

Vortex (Noun)

vˈɔɹtɛks
vˈɑɹtɛks
01

Một khối chất lỏng hoặc không khí xoáy tròn, đặc biệt là xoáy nước hoặc lốc xoáy.

A whirling mass of fluid or air especially a whirlpool or whirlwind.

Ví dụ

The vortex of opinions on social media can be overwhelming.

Vịnh cầu ý kiến trên mạng xã hội có thể làm choáng ngợp.

Avoid getting caught in a vortex of negativity during IELTS preparation.

Tránh bị cuốn vào một vịnh tiêu cực trong quá trình chuẩn bị IELTS.

Is it easy to navigate through the vortex of social interactions?

Việc điều hướng qua vịnh tương tác xã hội có dễ không?

Dạng danh từ của Vortex (Noun)

SingularPlural

Vortex

Vortexes

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Vortex cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vortex

Không có idiom phù hợp