Bản dịch của từ Vortex trong tiếng Việt

Vortex

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vortex(Noun)

vˈɔːtɛks
ˈvɔrˌtɛks
01

Một khối chất lỏng hoặc không khí xoáy, đặc biệt là dòng nước xoáy hoặc cơn lốc.

A mass of whirling fluid or air especially a whirlpool or whirlwind

Ví dụ
02

Một tình huống mà nhiều thứ xảy ra một cách lộn xộn và khó hiểu.

A situation in which a lot of things happen in a disordered and confusing way

Ví dụ
03

Một con đường hoặc chuyển động xoay hoặc uốn cong

A rotating or curving path or movement

Ví dụ