Bản dịch của từ Vortex trong tiếng Việt
Vortex
Vortex (Noun)
The vortex of opinions on social media can be overwhelming.
Vịnh cầu ý kiến trên mạng xã hội có thể làm choáng ngợp.
Avoid getting caught in a vortex of negativity during IELTS preparation.
Tránh bị cuốn vào một vịnh tiêu cực trong quá trình chuẩn bị IELTS.
Is it easy to navigate through the vortex of social interactions?
Việc điều hướng qua vịnh tương tác xã hội có dễ không?
Dạng danh từ của Vortex (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vortex | Vortexes |
Họ từ
Vortex là một thuật ngữ vật lý chỉ một khu vực không khí hoặc chất lỏng xoáy tròn, thường xảy ra khi có sự chênh lệch áp suất. Vortex có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm khí tượng, động lực học chất lỏng và vật lý. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm; người Anh thường nhấn mạnh âm đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng phát âm nhẹ nhàng hơn ở âm này.
Từ "vortex" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vortex, vorticis", có nghĩa là "xoáy nước" hoặc "kiết tán". Kể từ thế kỷ 15, thuật ngữ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý để mô tả sự xoáy hoặc chuyển động tròn của chất lỏng, khí. Sự phát triển nghĩa của từ gắn liền với hiện tượng tự nhiên mà nó miêu tả; hiện nay, "vortex" thường được sử dụng để chỉ các cấu trúc cuộn xoáy trong cả khoa học tự nhiên và hình ảnh nghệ thuật.
Từ "vortex" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong thi IELTS Writing và IELTS Listening, nơi các chủ đề liên quan đến khoa học tự nhiên và vật lý thường xuyên được đề cập. Trong ngữ cảnh khoa học, "vortex" thường được sử dụng để mô tả hiện tượng xoáy nước hoặc không khí. Bên cạnh đó, trong văn chương và nghệ thuật, từ này có thể ám chỉ đến những tình huống phức tạp hoặc rối ren trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp