Bản dịch của từ Wake trong tiếng Việt
Wake
Wake (Noun)
The wake of the ship disrupted the calm waters of the harbor.
Sự trỗi dậy của con tàu đã làm gián đoạn vùng nước yên tĩnh của bến cảng.
The plane left a turbulent wake as it soared through the sky.
Máy bay để lại một làn sóng hỗn loạn khi nó bay vút qua bầu trời.
The boat's wake caused ripples in the lake, attracting nearby ducks.
Việc đánh thức con thuyền gây ra những gợn sóng trên mặt hồ, thu hút những con vịt gần đó.
After the wake, the funeral procession made its way to the cemetery.
Sau khi thức giấc, đám tang tiến đến nghĩa trang.
Family and friends gathered for the wake to pay their respects.
Gia đình và bạn bè tụ tập để tưởng niệm.
The wake lasted all night as people shared memories of the deceased.
Việc thức giấc kéo dài suốt đêm khi mọi người chia sẻ những kỷ niệm về người đã khuất.
Một lễ hội và ngày lễ hàng năm được tổ chức ở một số vùng phía bắc nước anh, ban đầu được tổ chức tại một giáo xứ nông thôn vào ngày lễ của vị thánh bảo trợ của nhà thờ.
An annual festival and holiday held in some parts of northern england, originally one held in a rural parish on the feast day of the patron saint of the church.
The village celebrated the wake with music and dancing.
Ngôi làng tổ chức lễ tưởng niệm bằng âm nhạc và khiêu vũ.
The local wake included a parade and food stalls.
Lễ tưởng niệm ở địa phương bao gồm một cuộc diễu hành và các quầy bán đồ ăn.
Attending the wake was a tradition passed down through generations.
Việc tham dự lễ tưởng niệm là một truyền thống được truyền qua nhiều thế hệ.
Dạng danh từ của Wake (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wake | Wakes |
Wake (Verb)
The community will wake for the deceased in the evening.
Cộng đồng sẽ thức dậy vào buổi tối cho người đã khuất.
Friends gathered to wake for their friend who passed away.
Bạn bè tụ tập để tưởng nhớ người bạn đã qua đời.
The wake lasted all night as people paid their respects.
Việc thức dậy kéo dài suốt đêm khi mọi người tỏ lòng thành kính.
After a long night partying, she struggled to wake up.
Sau một đêm dài tiệc tùng, cô cố gắng thức dậy.
The alarm clock woke him up early for the meeting.
Đồng hồ báo thức đánh thức anh dậy sớm để họp.
She wakes up at 6 AM every day to start her day.
Hàng ngày cô thức dậy lúc 6 giờ sáng để bắt đầu ngày mới.
Dạng động từ của Wake (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Wake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Woke |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Woken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Wakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Waking |
Kết hợp từ của Wake (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Wake with a start Giật mình tỉnh dậy | She woke with a start when her phone rang suddenly. Cô ấy tỉnh giấc khi điện thoại của cô đột ngột reo lên. |
Wake to find something Thức dậy và phát hiện điều gì đó | She woke to find her phone missing. Cô ấy tỉnh dậy và phát hiện điện thoại của mình đã mất. |
Wake up to find something Thức dậy và phát hiện điều gì đó | She woke up to find her post on social media went viral. Cô ấy thức dậy và phát hiện bài đăng của mình trên mạng xã hội trở nên phổ biến. |
Wake up with a start Thức dậy bởi một cú giật mình | She woke up with a start after hearing a loud noise. Cô ấy tỉnh giấc với một cú giật sau khi nghe thấy tiếng ồn. |
Họ từ
Từ "wake" trong tiếng Anh có nghĩa chính là "thức dậy" hoặc "đánh thức". Nó cũng có thể được hiểu theo nghĩa là sự thức tỉnh từ giấc ngủ hoặc tình trạng mê man. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có biến thể khác biệt nào so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "wake" có thể được dùng trong một số cấu trúc khác nhau như "wake up" (thức dậy) hoặc "wake someone up" (đánh thức ai đó), và có thể thể hiện các sắc thái tâm lý hoặc tình cảm khác trong cả hai biến thể.
Từ "wake" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wacan", có nghĩa là "thức dậy" hoặc "tỉnh táo", bắt nguồn từ tương tự trong tiếng Đức cổ "wakan". Cấu trúc này phản ánh ý nghĩa nguyên thuỷ của việc làm cho một người hoặc một vật trở nên tỉnh táo. Qua thời gian, "wake" đã mở rộng ý nghĩa để bao hàm cả sự thức tỉnh tâm linh, như trong bối cảnh của các buổi lễ tưởng niệm người đã khuất, điểm nhấn cho sự kết nối giữa sự sống và cái chết trong văn hóa.
Từ "wake" xuất hiện trong các thành phần của IELTS với tần suất tương đối cao, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi nó thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả hành động thức dậy hoặc tình trạng tỉnh táo. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả thói quen hàng ngày hoặc trong các cuộc thảo luận về sức khỏe và sinh hoạt. Ngoài ra, "wake" cũng thường được nhắc đến trong văn hóa và tâm lý học, liên quan đến sự nhận thức và trạng thái tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp