Bản dịch của từ Feast trong tiếng Việt
Feast
Noun [U/C] Verb

Feast(Noun)
fˈiːst
ˈfist
01
Một lễ hội hoặc buổi lễ thường có ẩm thực và các hoạt động giải trí.
A festival or celebration often with food and entertainment
Ví dụ
Ví dụ
03
Một bữa ăn lớn, thường là để chúc mừng.
A large meal typically a celebratory one
Ví dụ
Feast(Verb)
fˈiːst
ˈfist
Ví dụ
