Bản dịch của từ Feast trong tiếng Việt
Feast
Feast (Noun)
Một lễ kỷ niệm tôn giáo hàng năm.
An annual religious celebration.
The Diwali feast is a significant Hindu celebration.
Bữa tiệc Diwali là một lễ hội Hindu quan trọng.
The Christmas feast brings families together for a joyous occasion.
Bữa tiệc Giáng Sinh đưa gia đình lại gần nhau trong một dịp vui vẻ.
The community organized a feast to mark the harvest festival.
Cộng đồng tổ chức một bữa tiệc để kỷ niệm lễ hội thu hoạch.
Một bữa ăn thịnh soạn, thường là một bữa ăn mừng.
A large meal typically a celebratory one.
The community organized a feast to celebrate the harvest.
Cộng đồng tổ chức một bữa tiệc để kỷ niệm mùa màng.
The wedding feast included a variety of delicious dishes.
Bữa tiệc cưới bao gồm nhiều món ngon.
The annual feast brought together families and friends for joyous occasions.
Bữa tiệc hàng năm đưa các gia đình và bạn bè đến cùng nhau trong những dịp vui vẻ.
Dạng danh từ của Feast (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Feast | Feasts |
Kết hợp từ của Feast (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lavish feast Buổi tiệc lớn | The social event featured a lavish feast for all attendees. Sự kiện xã hội có bữa tiệc lớn cho tất cả mọi người tham dự. |
Sumptuous feast Bữa tiệc ngon | The social event featured a sumptuous feast with exquisite dishes. Sự kiện xã hội có một bữa tiệc ngon miệng với những món ăn tinh tế. |
Movable feast Bữa tiệc di động | The charity event was a movable feast, traveling to different cities. Sự kiện từ thiện là một bữa tiệc di động, đi đến các thành phố khác nhau. |
Christmas feast Bữa tiệc giáng sinh | The community organized a christmas feast to celebrate the holiday. Cộng đồng tổ chức một bữa tiệc giáng sinh để kỷ niệm ngày lễ. |
Village feast Đại tiệc làng | The village feast brought the community together for a celebration. Cuộc hội chợ làng đã đưa cộng đồng lại gần nhau để ăn mừng. |
Feast (Verb)
Ăn uống thịnh soạn.
Eat and drink sumptuously.
They feasted on a lavish banquet at the wedding reception.
Họ đã ăn uống no say trong bữa tiệc hoành tráng tại tiệc cưới.
The community feasts together during the annual harvest festival.
Cộng đồng ăn uống sum họp cùng nhau trong lễ hội thu hoạch hàng năm.
The king feasted with his subjects to celebrate the victory.
Vua đã ăn uống no say cùng các tín đồ để kỷ niệm chiến thắng.
Dạng động từ của Feast (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Feast |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Feasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Feasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Feasts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Feasting |
Họ từ
Từ "feast" chỉ một bữa ăn lớn, thường được tổ chức để kỷ niệm hoặc trong các dịp đặc biệt, điển hình là lễ hội hoặc ngày lễ. Trong tiếng Anh, "feast" có thể được dùng như danh từ và động từ; ở dạng danh từ, nó chỉ sự kiện ăn uống, trong khi ở dạng động từ, nghĩa là thưởng thức hay ăn một cách phong phú. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn trong viết và phát âm, tuy nhiên, "feast" thường được thường xuyên dùng hơn trong các ngữ cảnh văn hóa truyền thống ở Anh.
Từ "feast" có nguồn gốc từ tiếng Latin "festivus", có nghĩa là "thuộc về lễ hội". "Festivus" được hình thành từ động từ "festinare", biểu thị hành động ăn mừng, tổ chức lễ hội. Qua lịch sử, "feast" đã phát triển thành một thuật ngữ chỉ các bữa tiệc lớn hoặc những buổi tụ tập có bữa ăn phong phú, thường đi kèm với các hoạt động xã hội, tôn vinh các sự kiện đặc biệt. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính chất trang trọng, vui vẻ của những bữa ăn trong những dịp quan trọng.
Từ "feast" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, khi mô tả các sự kiện xã hội hoặc truyền thống ẩm thực. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng để nói về các bữa tiệc lớn hoặc sự kiện đặc biệt. Ngoài ra, "feast" cũng thường gặp trong các bối cảnh văn hóa, tôn giáo và ẩm thực, nơi bữa tiệc mang ý nghĩa gắn kết cộng đồng và kỷ niệm sự kiện quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp