Bản dịch của từ Feast trong tiếng Việt

Feast

Noun [U/C] Verb

Feast (Noun)

fˈist
fˈist
01

Một lễ kỷ niệm tôn giáo hàng năm.

An annual religious celebration.

Ví dụ

The Diwali feast is a significant Hindu celebration.

Bữa tiệc Diwali là một lễ hội Hindu quan trọng.

The Christmas feast brings families together for a joyous occasion.

Bữa tiệc Giáng Sinh đưa gia đình lại gần nhau trong một dịp vui vẻ.

The community organized a feast to mark the harvest festival.

Cộng đồng tổ chức một bữa tiệc để kỷ niệm lễ hội thu hoạch.

02

Một bữa ăn thịnh soạn, thường là một bữa ăn mừng.

A large meal typically a celebratory one.

Ví dụ

The community organized a feast to celebrate the harvest.

Cộng đồng tổ chức một bữa tiệc để kỷ niệm mùa màng.

The wedding feast included a variety of delicious dishes.

Bữa tiệc cưới bao gồm nhiều món ngon.

The annual feast brought together families and friends for joyous occasions.

Bữa tiệc hàng năm đưa các gia đình và bạn bè đến cùng nhau trong những dịp vui vẻ.

Dạng danh từ của Feast (Noun)

SingularPlural

Feast

Feasts

Kết hợp từ của Feast (Noun)

CollocationVí dụ

Lavish feast

Buổi tiệc lớn

The social event featured a lavish feast for all attendees.

Sự kiện xã hội có bữa tiệc lớn cho tất cả mọi người tham dự.

Sumptuous feast

Bữa tiệc ngon

The social event featured a sumptuous feast with exquisite dishes.

Sự kiện xã hội có một bữa tiệc ngon miệng với những món ăn tinh tế.

Movable feast

Bữa tiệc di động

The charity event was a movable feast, traveling to different cities.

Sự kiện từ thiện là một bữa tiệc di động, đi đến các thành phố khác nhau.

Christmas feast

Bữa tiệc giáng sinh

The community organized a christmas feast to celebrate the holiday.

Cộng đồng tổ chức một bữa tiệc giáng sinh để kỷ niệm ngày lễ.

Village feast

Đại tiệc làng

The village feast brought the community together for a celebration.

Cuộc hội chợ làng đã đưa cộng đồng lại gần nhau để ăn mừng.

Feast (Verb)

fˈist
fˈist
01

Ăn uống thịnh soạn.

Eat and drink sumptuously.

Ví dụ

They feasted on a lavish banquet at the wedding reception.

Họ đã ăn uống no say trong bữa tiệc hoành tráng tại tiệc cưới.

The community feasts together during the annual harvest festival.

Cộng đồng ăn uống sum họp cùng nhau trong lễ hội thu hoạch hàng năm.

The king feasted with his subjects to celebrate the victory.

Vua đã ăn uống no say cùng các tín đồ để kỷ niệm chiến thắng.

Dạng động từ của Feast (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Feast

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Feasted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Feasted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Feasts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Feasting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Feast cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] You can on fresh, succulent seafood dishes that will make your taste buds dance with joy [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 29/7/2017
[...] How my grandparents struggled to bring up their offspring during the Vietnam War, for example, has become my father's favourite subject when all my relatives gather for a traditional holiday [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 29/7/2017

Idiom with Feast

bˈi ˈiðɚ fˈist ˈɔɹ fˈæmən

Lúc thì như nước, lúc thì như lửa

Either too much (of something) or not enough (of something).

The charity event was either feast or famine in terms of donations.

Sự kiện từ thiện hoặc quá nhiều hoặc quá ít về sự đóng góp.

ə mˈuvəbəl fˈist

Tiệc di động

A meal that is served in motion or with different portions of the meal served at different locations.

Attending a food truck festival is like experiencing a movable feast.

Tham gia một hội chợ xe đẩy thức ăn giống như trải nghiệm một bữa tiệc di động.

Feast one's eyes ((up)on someone or something)

fˈist wˈʌnz ˈaɪz əpˈɑn sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Mãn nhãn

To enjoy the sight of someone or something.

She's a sight for sore eyes in our small town.

Cô ấy là một cảnh tượng đáng nhớ trong thị trấn nhỏ của chúng tôi.