Bản dịch của từ Feast trong tiếng Việt

Feast

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Feast(Noun)

fˈiːst
ˈfist
01

Một lễ hội hoặc buổi lễ thường có ẩm thực và các hoạt động giải trí.

A festival or celebration often with food and entertainment

Ví dụ
02

Một bữa ăn công phu và hấp dẫn thường được tổ chức để vinh danh một sự kiện đặc biệt.

An elaborate and sumptuous meal often in honor of a particular event

Ví dụ
03

Một bữa ăn lớn, thường là để chúc mừng.

A large meal typically a celebratory one

Ví dụ

Feast(Verb)

fˈiːst
ˈfist
01

Một bữa ăn lớn, thường là để ăn mừng.

To celebrate with a feast to partake in a feast

Ví dụ
02

Một bữa ăn cầu kỳ và sang trọng thường để tôn vinh một sự kiện đặc biệt.

To eat and drink sumptuously to indulge in good food

Ví dụ
03

Một lễ hội hoặc buổi lễ thường có món ăn và các hoạt động giải trí.

To provide a feast for others to entertain with food

Ví dụ