Bản dịch của từ Partake trong tiếng Việt
Partake
Partake (Verb)
Được đặc trưng bởi (một chất lượng)
Be characterized by a quality.
The community partakes in various charity events every year.
Cộng đồng tham gia vào nhiều sự kiện từ thiện hàng năm.
She always partakes in volunteering at the local shelter.
Cô luôn tham gia tình nguyện tại trại trẻ mồ côi địa phương.
Students partake in organizing a clean-up campaign in the neighborhood.
Học sinh tham gia tổ chức chiến dịch dọn dẹp khu phố.
Many people partake in volunteering activities to help their community.
Nhiều người tham gia vào các hoạt động tình nguyện để giúp cộng đồng của họ.
Students partake in group projects to enhance their teamwork skills.
Sinh viên tham gia vào các dự án nhóm để nâng cao kỹ năng làm việc nhóm của họ.
Neighbors partake in a clean-up event to improve the local environment.
Hàng xóm tham gia vào một sự kiện dọn dẹp để cải thiện môi trường địa phương.
They partake in a potluck dinner every Friday night.
Họ tham gia bữa tối dạ tiệc mỗi thứ Sáu.
She loves to partake in wine tasting events.
Cô ấy thích tham gia sự kiện nếm rượu vang.
Students often partake in food festivals for cultural exposure.
Học sinh thường tham gia các lễ hội ẩm thực để tiếp xúc văn hóa.
Dạng động từ của Partake (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Partake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Partook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Partaken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Partakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Partaking |
Họ từ
"Partake" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là tham gia hoặc chia sẻ một hoạt động, sự kiện hoặc trải nghiệm nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trang trọng. Trong tiếng Anh Mỹ, "partake" thường được dùng trong các cụm như "partake in" để chỉ việc tham gia, trong khi trong tiếng Anh Anh, cụm từ "partake of" có thể được sử dụng để diễn tả việc chia sẻ hoặc thưởng thức thứ gì đó, như thức ăn. Tuy nhiên, sự khác biệt này không quá rõ rệt và có thể coi đây là những biến thể trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "partake" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "particeps", bao gồm "part" (phần) và "capere" (nắm bắt). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này thể hiện ý nghĩa tham gia hoặc chia sẻ cái gì đó. Ngày nay, "partake" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tham gia vào một hoạt động, thực hiện hoặc chia sẻ một điều gì đó, phản ánh tinh thần cộng đồng và sự kết nối giữa các cá nhân.
Từ "partake" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các từ đồng nghĩa như "participate" hay "join". Trong phần Đọc, "partake" thường xuất hiện trong các văn bản mô tả hoạt động văn hóa hoặc xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức hoặc trang trọng để diễn tả việc tham gia vào một sự kiện, hoạt động hoặc lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp