Bản dịch của từ Partake trong tiếng Việt

Partake

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Partake(Verb)

pɑɹtˈeɪk
pɑɹtˈeɪk
01

Được đặc trưng bởi (một chất lượng)

Be characterized by a quality.

Ví dụ
02

Tham gia (một hoạt động)

Join in an activity.

Ví dụ
03

Ăn hoặc uống (cái gì đó)

Eat or drink something.

Ví dụ

Dạng động từ của Partake (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Partake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Partook

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Partaken

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Partakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Partaking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ