Bản dịch của từ Sumptuously trong tiếng Việt
Sumptuously
Adverb
Sumptuously (Adverb)
01
Một cách xa hoa; tuyệt vời; sang trọng.
In a sumptuous manner splendidly luxuriously.
Ví dụ
She decorated her house sumptuously for the elegant party.
Cô ấy trang trí nhà mình một cách lộng lẫy cho bữa tiệc tinh tế.
He did not dress sumptuously for the casual gathering.
Anh ấy không mặc đẹp cho buổi tụ tập bình thường.
Did they serve sumptuously at the charity gala last night?
Họ có phục vụ xa xỉ tại buổi gala từ thiện tối qua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sumptuously
Không có idiom phù hợp