Bản dịch của từ Luxuriously trong tiếng Việt
Luxuriously
Luxuriously (Adverb)
Theo cách sang trọng.
In a luxurious manner.
She lived luxuriously in a penthouse overlooking Central Park.
Cô ấy sống xa hoa trong một căn hộ tầng cao nhìn ra Công viên Trung tâm.
He did not enjoy luxuriously dining at the fancy restaurant.
Anh ấy không thích thưởng thức ẩm thực xa hoa tại nhà hàng sang trọng.
Did they travel luxuriously on a private jet for the vacation?
Họ đã đi du lịch xa hoa trên máy bay riêng cho kỳ nghỉ không?
Theo cách gợi ý sự sang trọng, giàu có hoặc xa hoa.
In a way that suggests luxury richness or indulgence.
She lived luxuriously in a penthouse overlooking Central Park.
Cô ấy sống sang trọng trong căn hộ đắt tiền nhìn ra Công viên Trung tâm.
He didn't want to spend luxuriously on unnecessary items before traveling.
Anh ấy không muốn tiêu tiền phung phí vào các mặt hàng không cần thiết trước khi đi du lịch.
Did they travel luxuriously during their recent trip to Paris?
Họ đã đi du lịch sang trọng trong chuyến đi gần đây đến Paris chứ?
She lived luxuriously in a penthouse overlooking Central Park.
Cô ấy sống xa xỉ trong căn hộ tầng cao nhìn ra Central Park.
He didn't enjoy the luxuriously decorated ballroom at the gala event.
Anh ấy không thích phòng khiêu vũ được trang trí xa xỉ tại sự kiện lễ hội.
Did they travel luxuriously on a private jet to the conference?
Họ đã đi du lịch xa xỉ trên máy bay riêng đến hội nghị chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp