Bản dịch của từ Indulgence trong tiếng Việt
Indulgence

Indulgence(Noun)
(trong Nhà thờ Công giáo La Mã) sự ban hành của Giáo hoàng về việc ân giảm hình phạt tạm thời trong luyện ngục vẫn còn do tội lỗi sau khi được xá tội. Việc những người ân xá bán ân xá không hạn chế là một hành vi lạm dụng phổ biến trong thời Trung Cổ sau này.
In the Roman Catholic Church a grant by the Pope of remission of the temporal punishment in purgatory still due for sins after absolution The unrestricted sale of indulgences by pardoners was a widespread abuse during the later Middle Ages.
Dạng danh từ của Indulgence (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Indulgence | Indulgences |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "indulgence" có nghĩa là sự khoan dung hoặc hành động cho phép bản thân thỏa mãn những mong muốn hoặc nhu cầu, thường liên quan đến sự xa hoa hoặc lười biếng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "indulgence" có thể được hiểu khác nhau, với việc trong tiếng Anh Anh có thể ám chỉ đến lối sống tham nhũng hơn trong khi ở tiếng Anh Mỹ lại nhấn mạnh đến việc thỏa mãn cá nhân.
Từ "indulgence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indulgentia", nghĩa là sự khoan dung hoặc sự chiều chuộng. Từ này được cấu thành từ "indulgere", có nghĩa là "thỏa mãn" hoặc "chiều chuộng", kết hợp với tiền tố "in-" (trong) và "dulcis" (ngọt ngào). Qua thời gian, "indulgence" không chỉ diễn tả hành động thỏa mãn những mong muốn cá nhân mà còn liên quan đến các tôn giáo, đặc biệt là trong Công giáo, nơi nó ám chỉ đến việc tha thứ tội lỗi. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh cả khía cạnh tích cực lẫn tiêu cực của sự sa đà trong tận hưởng.
Từ "indulgence" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các khái niệm liên quan đến thói quen tiêu dùng và lối sống. Trong văn cảnh khác, "indulgence" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và dinh dưỡng để đề cập đến việc cho phép bản thân hưởng thụ những điều xa xỉ hoặc không cần thiết, thường trong các tình huống như nghỉ ngơi, giải trí hoặc ăn uống.
Họ từ
Từ "indulgence" có nghĩa là sự khoan dung hoặc hành động cho phép bản thân thỏa mãn những mong muốn hoặc nhu cầu, thường liên quan đến sự xa hoa hoặc lười biếng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "indulgence" có thể được hiểu khác nhau, với việc trong tiếng Anh Anh có thể ám chỉ đến lối sống tham nhũng hơn trong khi ở tiếng Anh Mỹ lại nhấn mạnh đến việc thỏa mãn cá nhân.
Từ "indulgence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indulgentia", nghĩa là sự khoan dung hoặc sự chiều chuộng. Từ này được cấu thành từ "indulgere", có nghĩa là "thỏa mãn" hoặc "chiều chuộng", kết hợp với tiền tố "in-" (trong) và "dulcis" (ngọt ngào). Qua thời gian, "indulgence" không chỉ diễn tả hành động thỏa mãn những mong muốn cá nhân mà còn liên quan đến các tôn giáo, đặc biệt là trong Công giáo, nơi nó ám chỉ đến việc tha thứ tội lỗi. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh cả khía cạnh tích cực lẫn tiêu cực của sự sa đà trong tận hưởng.
Từ "indulgence" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các khái niệm liên quan đến thói quen tiêu dùng và lối sống. Trong văn cảnh khác, "indulgence" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và dinh dưỡng để đề cập đến việc cho phép bản thân hưởng thụ những điều xa xỉ hoặc không cần thiết, thường trong các tình huống như nghỉ ngơi, giải trí hoặc ăn uống.
