Bản dịch của từ Indulgence trong tiếng Việt
Indulgence
Indulgence (Noun)
(trong nhà thờ công giáo la mã) sự ban hành của giáo hoàng về việc ân giảm hình phạt tạm thời trong luyện ngục vẫn còn do tội lỗi sau khi được xá tội. việc những người ân xá bán ân xá không hạn chế là một hành vi lạm dụng phổ biến trong thời trung cổ sau này.
In the roman catholic church a grant by the pope of remission of the temporal punishment in purgatory still due for sins after absolution the unrestricted sale of indulgences by pardoners was a widespread abuse during the later middle ages.
The wealthy merchant bought indulgences to absolve his sins.
Người thương gia giàu có mua giấy miễn tội để tẩy xóa tội lỗi của mình.
During the Renaissance, indulgences were a controversial topic in society.
Trong thời kỳ Phục Hưng, việc miễn tội là một chủ đề gây tranh cãi trong xã hội.
The church's abuse of indulgences led to the Reformation movement.
Việc lạm dụng miễn tội của nhà thờ đã dẫn đến phong trào Cải cách.
The bookstore allowed an indulgence of two extra days for returning books.
Cửa hàng sách cho phép gia hạn hai ngày nữa để trả sách.
The restaurant offered an indulgence of one week to pay the bill.
Nhà hàng cung cấp sự gia hạn một tuần để thanh toán hóa đơn.
The library granted an indulgence of three days for late book returns.
Thư viện ban cho phép gia hạn ba ngày cho việc trả sách muộn.
She enjoyed a luxurious spa day as a form of indulgence.
Cô ấy thích thú với một ngày spa sang trọng như một hình thức nuông chiều.
Buying expensive gifts for oneself can be seen as indulgence.
Mua quà đắt tiền cho bản thân có thể được xem là sự nuông chiều.
The act of eating a whole cake is an example of indulgence.
Hành động ăn một chiếc bánh nguyên cái là một ví dụ về sự nuông chiều.
Dạng danh từ của Indulgence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Indulgence | Indulgences |
Kết hợp từ của Indulgence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sheer indulgence Sự tự sướng tột bậc | Treating herself to a spa day was a sheer indulgence. Việc tự thưởng cho bản thân một ngày spa là một sự sung sướng tột độ. |
Occasional indulgence Điều khiển đôi khi | He allows himself the occasional indulgence of a fancy dinner. Anh ấy cho phép bản thân mình cảm giác thú vị của một bữa tối đắt tiền. |
Private indulgence Sự thỏa mãn riêng tư | Her private indulgence in luxury shopping led to financial troubles. Sở thích riêng của cô ấy trong việc mua sắm xa xỉ dẫn đến rắc rối tài chính. |
Pure indulgence Sự ham hố | Eating luxurious desserts is a form of pure indulgence. Ăn các món tráng miệng sang trọng là một dạng thỏa mãn tinh thần. |
Personal indulgence Sự yêu thích cá nhân | Her personal indulgence in luxury cars raised eyebrows in society. Sự ấu trĩ cá nhân của cô ấy trong ô tô sang trọng đã gây chú ý trong xã hội. |
Họ từ
Từ "indulgence" có nghĩa là sự khoan dung hoặc hành động cho phép bản thân thỏa mãn những mong muốn hoặc nhu cầu, thường liên quan đến sự xa hoa hoặc lười biếng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, "indulgence" có thể được hiểu khác nhau, với việc trong tiếng Anh Anh có thể ám chỉ đến lối sống tham nhũng hơn trong khi ở tiếng Anh Mỹ lại nhấn mạnh đến việc thỏa mãn cá nhân.
Từ "indulgence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "indulgentia", nghĩa là sự khoan dung hoặc sự chiều chuộng. Từ này được cấu thành từ "indulgere", có nghĩa là "thỏa mãn" hoặc "chiều chuộng", kết hợp với tiền tố "in-" (trong) và "dulcis" (ngọt ngào). Qua thời gian, "indulgence" không chỉ diễn tả hành động thỏa mãn những mong muốn cá nhân mà còn liên quan đến các tôn giáo, đặc biệt là trong Công giáo, nơi nó ám chỉ đến việc tha thứ tội lỗi. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh cả khía cạnh tích cực lẫn tiêu cực của sự sa đà trong tận hưởng.
Từ "indulgence" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các khái niệm liên quan đến thói quen tiêu dùng và lối sống. Trong văn cảnh khác, "indulgence" thường được sử dụng trong lĩnh vực tâm lý học và dinh dưỡng để đề cập đến việc cho phép bản thân hưởng thụ những điều xa xỉ hoặc không cần thiết, thường trong các tình huống như nghỉ ngơi, giải trí hoặc ăn uống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp