Bản dịch của từ Remission trong tiếng Việt
Remission
Remission (Noun)
Sự giảm tạm thời mức độ nghiêm trọng của bệnh hoặc cơn đau.
A temporary diminution of the severity of disease or pain.
His cancer is in remission, allowing him to focus on work.
Bệnh ung thư của anh ấy đã hồi phục, cho phép anh ấy tập trung vào công việc.
There was no remission of symptoms after the new treatment.
Không có sự giảm nhẹ của triệu chứng sau liệu pháp mới.
Is it common for patients to experience remission with this condition?
Việc bệnh nhân trải qua sự giảm nhẹ với tình trạng này phổ biến không?
Việc hủy bỏ một khoản nợ, khoản phí hoặc hình phạt.
The cancellation of a debt charge or penalty.
The government announced a remission of student loan debt.
Chính phủ đã công bố việc miễn giảm nợ vay sinh viên.
There was no remission for overdue taxes this year.
Không có việc miễn giảm cho thuế quá hạn trong năm nay.
Was there a remission of medical fees for low-income families?
Liệu có việc miễn giảm phí y tế cho các gia đình có thu nhập thấp không?
Họ từ
Từ "remission" thường được hiểu là giai đoạn giảm bớt triệu chứng hoặc ngưng phát triển của bệnh tật, đặc biệt trong ngữ cảnh y khoa như ung thư hoặc bệnh tự miễn. Ngoài ra, trong ngữ cảnh tài chính, nó chỉ việc miễn giảm một phần hoặc toàn bộ nghĩa vụ tài chính. Có sự khác biệt khi sử dụng từ này giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, nghĩa của từ vẫn tương đồng. Việt Nam thường sử dụng từ "thuyên giảm" trong lĩnh vực y khoa.
Từ "remission" có nguồn gốc từ tiếng Latin "remissio", xuất phát từ động từ "remittere", có nghĩa là "gửi lại" hoặc "giảm bớt". Trong ngữ cảnh y học, nó chỉ tình trạng cải thiện hoặc giảm bớt của bệnh tật. Lịch sử phát triển từ thời Trung cổ cho thấy "remission" không chỉ liên quan đến sự tha thứ mà còn đến sự nhẹ nhõm về thể chất. Ngày nay, nó được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y tế để chỉ sự hồi phục hoặc ngừng phát triển của bệnh.
Từ "remission" xuất hiện với tần suất khá cao trong cả bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến y tế và sức khỏe. Trong ngữ cảnh y học, từ này thường được sử dụng để mô tả giai đoạn mà bệnh nhân có dấu hiệu giảm triệu chứng hoặc bệnh tạm thời lùi lại. Ngoài ra, "remission" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý, nhấn mạnh vào sự phục hồi tinh thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp