Bản dịch của từ Cancellation trong tiếng Việt
Cancellation
Noun [U/C]

Cancellation(Noun)
kˌɑːnsɪlˈeɪʃən
ˌkænsəˈɫeɪʃən
Ví dụ
02
Chấm dứt chính thức một hợp đồng hoặc thỏa thuận
A formal termination of a contract or agreement
Ví dụ
03
Sự không xảy ra của một sự kiện đã được lên lịch.
The nonoccurrence of an event that was scheduled to happen
Ví dụ
