Bản dịch của từ Cancellation trong tiếng Việt

Cancellation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cancellation(Noun)

kˌɑːnsɪlˈeɪʃən
ˌkænsəˈɫeɪʃən
01

Hành động hủy bỏ một thứ gì đó, trạng thái bị hủy bỏ.

The act of canceling something the state of being canceled

Ví dụ
02

Chấm dứt chính thức một hợp đồng hoặc thỏa thuận

A formal termination of a contract or agreement

Ví dụ
03

Sự không xảy ra của một sự kiện đã được lên lịch.

The nonoccurrence of an event that was scheduled to happen

Ví dụ