Bản dịch của từ Cancellation trong tiếng Việt
Cancellation
Cancellation (Noun)
Hành động hủy bỏ một cái gì đó.
The action of cancelling something.
The cancellation of the event disappointed many attendees.
Việc hủy bỏ sự kiện làm thất vọng nhiều người tham dự.
The airline's cancellation policy is clearly stated on their website.
Chính sách hủy chuyến bay của hãng hàng không được nêu rõ trên trang web của họ.
The sudden cancellation of the concert left fans feeling upset.
Việc hủy bỏ đột ngột buổi hòa nhạc khiến người hâm mộ cảm thấy buồn phiền.
Kết hợp từ của Cancellation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Train cancellation Hủy chuyến tàu | The train cancellation caused chaos at the station. Việc hủy chuyến tàu gây ra hỗn loạn tại ga. |
Flight cancellation Hủy chuyến bay | The flight cancellation caused inconvenience to many passengers. Việc hủy chuyến bay gây phiền toái cho nhiều hành khách. |
Debt cancellation Hủy nợ | Debt cancellation can alleviate financial burdens in struggling communities. Hủy nợ có thể giảm bớt gánh nặng tài chính trong cộng đồng đang gặp khó khăn. |
Outright cancellation Hủy bỏ ngay lập tức | The social event faced outright cancellation due to bad weather. Sự kiện xã hội bị hủy hoàn toàn do thời tiết xấu. |
Last-minute cancellation Hủy cuối phút | The party was ruined by a last-minute cancellation. Bữa tiệc bị hủy bởi việc hủy cuối cùng. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp