Bản dịch của từ Cancellation trong tiếng Việt
Cancellation
Cancellation (Noun)
Hành động hủy bỏ một cái gì đó.
The action of cancelling something.
The cancellation of the event disappointed many attendees.
Việc hủy bỏ sự kiện làm thất vọng nhiều người tham dự.
The airline's cancellation policy is clearly stated on their website.
Chính sách hủy chuyến bay của hãng hàng không được nêu rõ trên trang web của họ.
The sudden cancellation of the concert left fans feeling upset.
Việc hủy bỏ đột ngột buổi hòa nhạc khiến người hâm mộ cảm thấy buồn phiền.
Dạng danh từ của Cancellation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cancellation | Cancellations |
Kết hợp từ của Cancellation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Train cancellation Hủy chuyến tàu | The train cancellation caused chaos at the station. Việc hủy chuyến tàu gây ra hỗn loạn tại ga. |
Flight cancellation Hủy chuyến bay | The flight cancellation caused inconvenience to many passengers. Việc hủy chuyến bay gây phiền toái cho nhiều hành khách. |
Debt cancellation Hủy nợ | Debt cancellation can alleviate financial burdens in struggling communities. Hủy nợ có thể giảm bớt gánh nặng tài chính trong cộng đồng đang gặp khó khăn. |
Outright cancellation Hủy bỏ ngay lập tức | The social event faced outright cancellation due to bad weather. Sự kiện xã hội bị hủy hoàn toàn do thời tiết xấu. |
Last-minute cancellation Hủy cuối phút | The party was ruined by a last-minute cancellation. Bữa tiệc bị hủy bởi việc hủy cuối cùng. |
Họ từ
Từ "cancellation" chỉ sự hủy bỏ hoặc kết thúc một sự kiện, đơn hàng, hoặc thỏa thuận. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "cancelation" cũng được chấp nhận, mặc dù "cancellation" là dạng phổ biến hơn. Về mặt phát âm, "cancellation" trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào âm tiết thứ ba, trong khi có thể nghe có phần nhẹ hơn trong tiếng Anh Anh. Thời gian gần đây, từ này còn xuất hiện nhiều trong bối cảnh kỹ thuật số, như hủy bỏ một đăng ký trực tuyến.
Từ "cancellation" có nguồn gốc từ danh từ Latin "cancellatio" mang nghĩa là "sự hủy bỏ", được hình thành từ động từ "cancellare", có nghĩa là "xóa đi" hoặc "hủy bỏ". Trong tiếng Latin, từ này liên quan đến hành động loại bỏ một cái gì đó bằng cách vẽ một lưới hoặc hàng rào. Ý nghĩa hiện tại của "cancellation" phản ánh sự hủy bỏ một quyết định, dịch vụ hoặc hoãn lại một sự kiện, duy trì liên kết với khái niệm ban đầu về việc xóa bỏ hoặc chấm dứt.
Từ "cancellation" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Đọc và Nghe, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến dịch vụ, du lịch, hoặc bất động sản. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về các tình huống hủy bỏ, như hủy chuyến bay hoặc sự kiện, phản ánh sự quan tâm của người nói tới các vấn đề quản lý và tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp