Bản dịch của từ Severity trong tiếng Việt

Severity

Noun [U/C]

Severity (Noun)

sɪvˈɛɹɪti
sɪvˈɛɹɪti
01

Tình trạng nặng.

The state of being severe.

Ví dụ

The severity of the situation demanded immediate action.

Mức độ nghiêm trọng của tình hình đòi hỏi hành động ngay lập tức.

The severity of the crime shocked the entire community.

Mức độ nghiêm trọng của tội phạm làm cho cả cộng đồng bàng hoàng.

The severity of the punishment served as a deterrent to others.

Mức độ nghiêm trọng của hình phạt phục vụ như một biện phòng cho người khác.

02

Mức độ của điều gì đó không mong muốn; sự xấu xa hoặc sự nghiêm trọng.

The degree of something undesirable badness or seriousness.

Ví dụ

The severity of poverty in the community is alarming.

Mức độ nghiêm trọng của nghèo đói trong cộng đồng đáng báo động.

The severity of the crime led to stricter laws being implemented.

Mức độ nghiêm trọng của tội phạm đã dẫn đến việc áp dụng luật pháp nghiêm ngặt hơn.

The severity of the situation required immediate intervention from authorities.

Mức độ nghiêm trọng của tình hình yêu cầu sự can thiệp ngay lập tức từ các cơ quan chức năng.

Dạng danh từ của Severity (Noun)

SingularPlural

Severity

Severities

Kết hợp từ của Severity (Noun)

CollocationVí dụ

Varying severity

Mức độ thay đổi

The impact of cyberbullying can have varying severity on teenagers.

Tác động của cyberbullying có thể có mức độ nghiêm trọng khác nhau đối với thanh thiếu niên.

Great severity

Mức độ nghiêm trọng lớn

The social issue was addressed with great severity by the authorities.

Vấn đề xã hội đã được các cơ quan chức năng giải quyết một cách nghiêm trọng.

Moderate severity

Trung bình nghiêm trọng

The community faced moderate severity issues regarding social inclusion.

Cộng đồng đối mặt vấn đề về sự bao gồm xã hội với mức độ nghiêm trọng vừa phải.

Increasing severity

Tăng cường nghiêm trọng

The increasing severity of cyberbullying is a concerning issue.

Mức độ nghiêm trọng tăng cao của vấn đề bắt nạt trực tuyến đang gây lo ngại.

Mock severity

Mức độ giả mạo

The comedian's jokes were meant to mock severity in society.

Những câu châm biếm của diễn viên hài nhằm chế nhạo sự nghiêm trọng trong xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Severity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] These problems hinder its effective use for personal and professional purposes [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] Spending little free time with children causes emotional distress and behavioural problems [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
[...] It is our obligation to help preserve wild animals because their extinction will have a influence on many important aspects of our lives [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing chủ đề Animal
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] Deprived of the necessary intellectual backbone, the home country might be compromised in its quest for development [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021

Idiom with Severity

Không có idiom phù hợp