Bản dịch của từ Absolution trong tiếng Việt

Absolution

Noun [U/C]

Absolution (Noun)

ˌæbsəlˈuʃn̩
ˌæbsəlˈuʃn̩
01

Chính thức giải thoát khỏi tội lỗi, nghĩa vụ hoặc hình phạt.

Formal release from guilt, obligation, or punishment.

Ví dụ

The priest granted absolution to the repentant sinner.

Cha sở ban lễ rửa tội cho kẻ tội lỗi hối cải.

Receiving absolution brought peace to the troubled soul.

Nhận lễ rửa tội mang lại bình an cho tâm hồn lo âu.

Absolution in the community was seen as a form of redemption.

Lễ rửa tội trong cộng đồng được xem là một hình thức chuộc tội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Absolution cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Oh man, working as a professional chef can bean roller coaster of emotions [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] The underwater world here is breathtaking, with colourful coral reefs and exotic marine life [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023
[...] Simultaneously, it is essential to impose an prohibition on the use of digital devices during class time [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/07/2023
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] having a break during work or study is crucial for maintaining productivity and overall wellbeing [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Absolution

Không có idiom phù hợp