Bản dịch của từ Absolution trong tiếng Việt
Absolution
Noun [U/C]
Absolution (Noun)
ˌæbsəlˈuʃn̩
ˌæbsəlˈuʃn̩
01
Chính thức giải thoát khỏi tội lỗi, nghĩa vụ hoặc hình phạt.
Formal release from guilt, obligation, or punishment.
Ví dụ
The priest granted absolution to the repentant sinner.
Cha sở ban lễ rửa tội cho kẻ tội lỗi hối cải.
Receiving absolution brought peace to the troubled soul.
Nhận lễ rửa tội mang lại bình an cho tâm hồn lo âu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Absolution
Không có idiom phù hợp