Bản dịch của từ Guilt trong tiếng Việt
Guilt
Guilt (Noun)
Her guilt over the theft haunted her for years.
Tội lỗi của cô ấy về vụ trộm ám ảnh cô ấy suốt nhiều năm.
He couldn't shake off the guilt of cheating in the exam.
Anh ấy không thể loại bỏ tội lỗi về việc gian lận trong kỳ thi.
The guilt of lying to her parents weighed heavily on her.
Tội lỗi về việc nói dối cha mẹ cô ấy gây nặng nề cho cô ấy.
Dạng danh từ của Guilt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guilt | - |
Kết hợp từ của Guilt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
White guilt Tội lỗi da trắng | White guilt can hinder social progress. Tội lỗi trắng có thể ngăn trở tiến bộ xã hội. |
Survivor guilt Cảm xúc tồn tại sau khi sống sót | Survivor guilt can affect one's mental health significantly. Tội lỗi của người sống sót có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần của một người đáng kể. |
Catholic guilt Tội lỗi công giáo | Does catholic guilt affect social interactions negatively in your opinion? Thế nào là ảnh hưởng của tội lỗi ca-thô tới giao tiếp xã hội theo quan điểm của bạn? |
Jewish guilt Tâm lý của người do thái | Does jewish guilt affect social relationships negatively? Tâm lý tội lỗi do thái ảnh hưởng xã hội tiêu cực không? |
Terrible guilt Tội lỗi khủng khiếp | She felt terrible guilt for plagiarizing in her ielts essay. Cô ấy cảm thấy tội lỗi khủng khiếp vì đạo văn trong bài luận ielts của mình. |
Guilt (Verb)
She guilted him into donating to the charity event.
Cô ấy đã khiến anh ta cảm thấy tội lỗi để anh ấy quyên góp cho sự kiện từ thiện.
The parents guilt their children to clean up after themselves.
Các bậc phụ huynh khiến con cái cảm thấy tội lỗi để dọn dẹp sau mình.
He guilted his friend into helping with the community project.
Anh ấy đã khiến bạn bè cảm thấy tội lỗi để giúp đỡ dự án cộng đồng.
Họ từ
Cảm giác tội lỗi (guilt) là một trạng thái tâm lý phát sinh khi một cá nhân nhận thấy rằng hành vi, suy nghĩ hoặc sự thiếu sót của mình đã gây ra tổn thương cho người khác hoặc vi phạm giá trị đạo đức cá nhân. Từ này không có sự khác biệt về chính tả giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng cấu trúc câu và biểu hiện cảm xúc có thể khác nhau. Tội lỗi thường được xem là một yếu tố thúc đẩy hành vi sửa chữa và phát triển cá nhân trong văn hóa Âu - Mỹ.
Từ "guilt" xuất phát từ tiếng Anh cổ "gylt", có nguồn gốc từ ngữ gốc tiếng Đức "gëlt", có nghĩa là "trách nhiệm" hoặc "nợ". Khi xem xét nguồn gốc Latinh, từ này có liên quan đến "culpa", có nghĩa là "tội lỗi". Lịch sử sử dụng của "guilt" phản ánh sự kết hợp giữa cảm giác trách nhiệm cá nhân và sự vi phạm các chuẩn mực đạo đức. Ngày nay, "guilt" thường được hiểu là trạng thái cảm xúc của sự hối hận hoặc lo lắng về hành động sai trái đã xảy ra.
Từ "guilt" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề tâm lý và đạo đức. Trong bối cảnh khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về cảm xúc, tội lỗi cá nhân và trách nhiệm xã hội, đặc biệt trong văn học, tâm lý học và các tác phẩm nghệ thuật. Vị trí của nó thường gợi ra những xung đột nội tâm cũng như sự phản ánh về hành vi và lựa chọn cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp