Bản dịch của từ Guilt trong tiếng Việt
Guilt
Guilt (Noun)
Her guilt over the theft haunted her for years.
Tội lỗi của cô ấy về vụ trộm ám ảnh cô ấy suốt nhiều năm.
He couldn't shake off the guilt of cheating in the exam.
Anh ấy không thể loại bỏ tội lỗi về việc gian lận trong kỳ thi.
Kết hợp từ của Guilt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A feeling of guilt Một cảm giác tội lỗi | She felt a strong sense of guilt for not helping her friend. Cô ấy cảm thấy một cảm giác tội lỗi mạnh mẽ vì không giúp bạn của mình. |
Pang of guilt Cơn lừa đả | She felt a pang of guilt for not helping her friend. Cô ấy cảm thấy một cơn đau lòng vì không giúp bạn của mình. |
Proof of guilt Bằng chứng của tội ác | The fingerprint was the proof of guilt in the investigation. Dấu vân tay là bằng chứng của tội phạm trong điều tra. |
A sense of guilt Một cảm giác tội lỗi | She felt a sense of guilt for not helping the homeless man. Cô ấy cảm thấy một cảm giác tội lỗi vì không giúp người đàn ông vô gia cư. |
Twinge of guilt Cảm giác tội lỗi nhẹ nhàng | She felt a twinge of guilt for missing the social event. Cô ấy cảm thấy một chút tội lỗi vì đã bỏ lỡ sự kiện xã hội. |
Guilt (Verb)
She guilted him into donating to the charity event.
Cô ấy đã khiến anh ta cảm thấy tội lỗi để anh ấy quyên góp cho sự kiện từ thiện.
The parents guilt their children to clean up after themselves.
Các bậc phụ huynh khiến con cái cảm thấy tội lỗi để dọn dẹp sau mình.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp