Bản dịch của từ Indulging trong tiếng Việt
Indulging
Indulging (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của thưởng thức.
Present participle and gerund of indulge.
She enjoys indulging in shopping sprees with her friends.
Cô ấy thích tham gia vào những cuộc mua sắm cùng bạn bè.
Indulging in delicious desserts is a common social activity during gatherings.
Tham gia vào những món tráng miệng ngon lành là một hoạt động xã hội phổ biến trong các buổi tụ tập.
They are indulging in lively conversations at the social event.
Họ đang tham gia vào những cuộc trò chuyện sôi nổi tại sự kiện xã hội.
Dạng động từ của Indulging (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Indulge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Indulged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Indulged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Indulges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Indulging |
Họ từ
Từ "indulging" là dạng hiện tại phân từ của động từ "indulge", có nghĩa là cho phép bản thân hoặc người khác tận hưởng điều gì đó, thường là những thú vui, sở thích hoặc thói quen không cần thiết, nhưng mang lại sự thoải mái. Từ này có thể thấy trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau chút ít. Trong tiếng Anh Anh, "indulging" thường liên quan đến việc thưởng thức những món ăn ngọt, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó có thể ám chỉ đến việc tiêu xài hoặc tham gia vào các hoạt động giải trí.
Từ "indulging" có nguồn gốc từ động từ Latin "indulgere", mang nghĩa là "tha thứ" hoặc "nhượng bộ". Trong tiếng Latin, từ này kết hợp "in-" (trong) và "dulcis" (ngọt ngào), phản ánh sự Nuôi dưỡng và thỏa mãn mong muốn. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ hành động thỏa mãn sở thích cá nhân, đặc biệt là trong bối cảnh tiêu thụ các tiện nghi hoặc khoái cảm. Ngày nay, "indulging" thường mang nghĩa tiêu cực khi liên quan đến thái độ buông thả.
Từ "indulging" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả hành động chiều chuộng bản thân hoặc người khác thông qua việc thưởng thức một món ăn, một sở thích hay một hoạt động nào đó. Nó mang hàm ý tích cực trong việc thỏa mãn nhu cầu hoặc mong muốn, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thư giãn và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp