Bản dịch của từ Indulge trong tiếng Việt

Indulge

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Indulge (Verb)

ɪndˈʌldʒ
ɪndˈʌldʒ
01

Cho phép bản thân tận hưởng niềm vui.

Allow oneself to enjoy the pleasure of.

Ví dụ

She indulges in shopping sprees every weekend.

Cô ấy thích thú trong những chuyến mua sắm mỗi cuối tuần.

They indulge in fine dining at expensive restaurants.

Họ thưởng thức ẩm thực tại những nhà hàng đắt tiền.

He indulges in watching movies late into the night.

Anh ấy thích thú xem phim đến khuya.

02

Cho phép (ai đó) tận hưởng điều gì đó mong muốn.

Allow someone to enjoy something desired.

Ví dụ

She indulges in shopping sprees every weekend.

Cô ấy thích thú trong việc mua sắm mỗi cuối tuần.

They indulge in lively conversations at social gatherings.

Họ thích thú trong những cuộc trò chuyện sôi nổi tại các buổi tụ tập xã hội.

He indulged his passion for photography by joining a photography club.

Anh ấy thỏa mãn niềm đam mê với nhiếp ảnh bằng cách tham gia câu lạc bộ nhiếp ảnh.

Dạng động từ của Indulge (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Indulge

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Indulged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Indulged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Indulges

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Indulging

Kết hợp từ của Indulge (Verb)

CollocationVí dụ

Be free to indulge

Tự do thưởng thức

Children are free to indulge in games during the party.

Trẻ em được tự do thỏa mãn trong các trò chơi trong buổi tiệc.

Be able to indulge

Có khả năng chiều chuộng

She is able to indulge in social gatherings every weekend.

Cô ấy có thể tham gia vào các buổi tụ tập xã hội mỗi cuối tuần.

Can indulge

Có thể chìm đắm

Teenagers can indulge in social media for hours every day.

Thanh thiếu niên có thể tham gia vào phương tiện truyền thông xã hội hàng giờ mỗi ngày.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Indulge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] I enjoy lounging by the pool, sipping on refreshing drinks, and in my favourite summer reads [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] This is because urban people are too in their careers and family life [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Learning to prepare this dish allowed me to not only in a delicious meal but also appreciate the artistry behind Italian cooking [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] To start, we in a cheese platter, followed by classic Margherita pizza as the main course [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio

Idiom with Indulge

Không có idiom phù hợp