Bản dịch của từ Indulge trong tiếng Việt
Indulge

Indulge (Verb)
She indulges in shopping sprees every weekend.
Cô ấy thích thú trong những chuyến mua sắm mỗi cuối tuần.
They indulge in fine dining at expensive restaurants.
Họ thưởng thức ẩm thực tại những nhà hàng đắt tiền.
He indulges in watching movies late into the night.
Anh ấy thích thú xem phim đến khuya.
She indulges in shopping sprees every weekend.
Cô ấy thích thú trong việc mua sắm mỗi cuối tuần.
They indulge in lively conversations at social gatherings.
Họ thích thú trong những cuộc trò chuyện sôi nổi tại các buổi tụ tập xã hội.
He indulged his passion for photography by joining a photography club.
Anh ấy thỏa mãn niềm đam mê với nhiếp ảnh bằng cách tham gia câu lạc bộ nhiếp ảnh.
Dạng động từ của Indulge (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Indulge |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Indulged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Indulged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Indulges |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Indulging |
Kết hợp từ của Indulge (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Indulge in Say mê | Many students indulge in social media during their study time. Nhiều sinh viên thường chìm đắm trong mạng xã hội trong giờ học. |
Indulge with Nhận chìm trong | Many people indulge with social media during their free time. Nhiều người thường thích sử dụng mạng xã hội trong thời gian rảnh. |
Họ từ
Từ "indulge" xuất phát từ tiếng Latinh "indulgere", có nghĩa là cho phép bản thân hoặc người khác tham gia vào những điều thoải mái, thường là hơi quá mức. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "indulge" được sử dụng tương tự về nghĩa, biểu thị việc chiều chuộng bản thân hay người khác với một điều gì đó dễ chịu, như thực phẩm hoặc sở thích. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể, với Anh Anh thường nhấn mạnh âm /ʌ/ mạnh hơn so với Anh Mỹ.
Từ "indulge" xuất phát từ tiếng Latin "indulgere", có nghĩa là "mềm lòng" hoặc "cho phép". Cấu trúc từ này bao gồm tiền tố "in-" (vào trong) và động từ "dulgere" (mềm mại, dễ chịu). Qua thời gian, từ này phát triển để chỉ hành động cho phép bản thân hoặc người khác tiếp xúc với những điều dễ chịu, thỏa mãn. Hiện nay, "indulge" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực hoặc tích cực liên quan đến sự chiều chuộng, thỏa mãn nhu cầu hoặc ham muốn của mình.
Từ "indulge" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh nói về sở thích hay sự thoả mãn cá nhân. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được dùng để mô tả hành động thưởng thức đồ ăn hoặc hoạt động giải trí mà không có sự kiểm soát. Nó cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sức khoẻ tâm thần hoặc phong cách sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



