Bản dịch của từ Temporal trong tiếng Việt
Temporal
Temporal (Adjective)
Temporal changes in societal norms affect cultural traditions.
Sự thay đổi thời gian về quy định xã hội ảnh hưởng đến truyền thống văn hóa.
The temporal aspect of history reveals patterns of social evolution.
Khía cạnh thời gian của lịch sử tiết lộ mẫu nguyên văn hóa.
Understanding temporal trends helps predict future social developments.
Hiểu biết về xu hướng thời gian giúp dự đoán sự phát triển xã hội tương lai.
Của hoặc nằm ở thái dương của người đứng đầu.
Of or situated in the temples of the head.
The temporal bone is located on the side of the skull.
Xương thái dương nằm ở bên cạnh của hộp sọ.
The temporal lobe of the brain is responsible for memory.
Thùy thái dương của não chịu trách nhiệm về trí nhớ.
The doctor examined the patient's temporal region for any swelling.
Bác sĩ kiểm tra vùng thái dương của bệnh nhân để xem có sưng không.
Temporal issues affect society's everyday life and routines.
Vấn đề về thời gian ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của xã hội.
She prefers to focus on temporal matters rather than philosophical ones.
Cô ấy thích tập trung vào các vấn đề về thời gian hơn là các vấn đề triết học.
The temporal concerns of the community involve practical solutions and actions.
Những lo lắng về thời gian của cộng đồng liên quan đến các giải pháp và hành động thực tế.
Họ từ
Từ "temporal" xuất phát từ tiếng Latin "temporalis", có nghĩa là liên quan đến thời gian. Trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, từ này thường chỉ các yếu tố hay sự kiện có tính chất tạm thời, không vĩnh cửu, và phương diện thời gian trong một vấn đề, như trong sinh học, y học, hay triết học. Trong tiếng Anh, "temporal" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về mặt ngữ âm hoặc viết, và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh học thuật.
Từ "temporal" có nguồn gốc từ tiếng Latin "temporalis", xuất phát từ "tempus", nghĩa là "thời gian". Bản chất từ này liên kết chặt chẽ với khái niệm về thời gian và sự chuyển động theo thời gian. Trong lịch sử, "temporal" đã được sử dụng để chỉ các hiện tượng không vĩnh cửu, chỉ diễn ra trong khoảng thời gian nhất định, và hiện tại nó thường được liên kết với các lĩnh vực như triết học, thần học và khoa học, nơi sự phân tích về thời gian ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh của thực tại.
Từ "temporal" xuất hiện với tần suất nhất định trong phần Nghe, Đọc, Viết và Nói của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các khái niệm thời gian và sự thay đổi trong ngữ cảnh lịch sử hoặc khoa học. Ngoài IELTS, từ này phổ biến trong các lĩnh vực triết học, tâm lý học và thần học, nơi nó được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa thời gian và tồn tại. Từ này thường xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc bài viết phân tích sâu về bản chất thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp