Bản dịch của từ Opulence trong tiếng Việt
Opulence
Noun [U/C]
Opulence (Noun)
ˈɑpjələnsəz
ˈɑpjələnsəz
Ví dụ
Her opulence was evident in her extravagant mansion.
Sự giàu có của cô ấy rõ ràng trong biệt thự xa hoa của cô ấy.
Not everyone can afford such opulence in their lifestyle.
Không phải ai cũng có thể chi trả được sự giàu có như vậy trong lối sống của họ.
Is opulence a common theme in IELTS writing about social status?
Liệu sự giàu có có phải là một chủ đề phổ biến trong viết IELTS về địa vị xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Opulence
Không có idiom phù hợp