Bản dịch của từ Opulence trong tiếng Việt
Opulence
Opulence (Noun)
Her opulence was evident in her extravagant mansion.
Sự giàu có của cô ấy rõ ràng trong biệt thự xa hoa của cô ấy.
Not everyone can afford such opulence in their lifestyle.
Không phải ai cũng có thể chi trả được sự giàu có như vậy trong lối sống của họ.
Is opulence a common theme in IELTS writing about social status?
Liệu sự giàu có có phải là một chủ đề phổ biến trong viết IELTS về địa vị xã hội không?
Họ từ
Từ "opulence" mang nghĩa chỉ sự giàu có, xa hoa và phong phú. Trong nghĩa văn học, nó thường được sử dụng để miêu tả sự tráng lệ và lộng lẫy của không gian, đồ vật hoặc lối sống. "Opulence" được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể liên quan chặt chẽ hơn với nền văn hóa quý tộc, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến sự giàu có vật chất hiện đại.
Từ "opulence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "opulentia", mang nghĩa là sự giàu sang hoặc sự giàu có. "Opulentia" được hình thành từ động từ "opulus", có nghĩa là tham gia vào sự phong phú hoặc thịnh vượng. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để miêu tả sự xa xỉ và thịnh vượng trong cách sống, mặc dù ngày nay "opulence" thường chỉ về sự dư dả vượt bậc, thể hiện qua thiết kế nội thất, trang phục hay lối sống sang trọng, phản ánh những giá trị xã hội và văn hóa về sự giàu có.
Từ "opulence" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần Writing và Speaking, đặc biệt trong bối cảnh bàn luận về xã hội, kinh tế hoặc văn hóa. Trong các tình huống khác, từ này thường được dùng để mô tả sự xa xỉ, giàu có trong nghệ thuật, kiến trúc hoặc phong cách sống. Sự sử dụng từ này thường gợi nhắc đến hình ảnh của sự sang trọng và đặc quyền, thể hiện sự phân biệt trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp