Bản dịch của từ Splendidly trong tiếng Việt
Splendidly
Splendidly (Adverb)
Một cách sặc sỡ, tráng lệ, hoặc vĩ đại.
In a showy magnificent or grand manner.
She danced splendidly at the charity ball.
Cô ấy nhảy tuyệt vời tại bữa tiệc từ thiện.
The event was splendidly decorated with colorful lights.
Sự kiện được trang trí tuyệt vời với ánh sáng đầy màu sắc.
He spoke splendidly about the importance of community service.
Anh ấy nói tuyệt vời về sự quan trọng của dịch vụ cộng đồng.
Họ từ
Từ "splendidly" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "rực rỡ" hay "láng giềng". Nó diễn tả một cách thể hiện sự tuyệt vời, lấn lướt và thu hút sự chú ý. Từ này có phiên bản tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. "Splendidly" thường được dùng để miêu tả những điều tích cực, ấn tượng trong văn viết và nói, tạo cảm giác tươi sáng và năng động cho ngữ cảnh.
Từ "splendidly" có nguồn gốc từ tiếng Latin "splendidus", có nghĩa là "rực rỡ" hoặc "lộng lẫy". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển hóa thành "splendide", mang ý nghĩa tương tự. Từ thế kỷ 14, "splendid" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự lộng lẫy, huy hoàng, và từ đó "splendidly" ra đời như một trạng từ vào thế kỷ 15. Hiện nay, nó được dùng để miêu tả hành động hoặc tình huống diễn ra một cách rực rỡ, rất tốt, hoặc ấn tượng.
Từ "splendidly" được sử dụng không phổ biến trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, có xu hướng xuất hiện trong các bối cảnh văn học hoặc khi mô tả sự rực rỡ, ấn tượng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để biểu đạt sự tán thưởng về thành tựu hoặc sự kiện, như trong các bài thuyết trình, miêu tả nghệ thuật hay trải nghiệm du lịch. Dù không thường gặp, từ này thể hiện sự phong phú của ngôn ngữ khi truyền đạt cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp