Bản dịch của từ Celebratory trong tiếng Việt
Celebratory
Celebratory (Adjective)
Có cách thức hoặc hình thành một phần của một lễ kỷ niệm.
Having the manner of or forming part of a celebration.
The celebratory atmosphere at the wedding was infectious.
Bầu không khí ăn mừng tại đám cưới rất lan tỏa.
The group of friends shared a celebratory toast at the party.
Nhóm bạn đã cùng nhau nâng cốc ăn mừng tại bữa tiệc.
The team's victory was met with a celebratory parade in town.
Chiến thắng của đội đã được đón tiếp bằng cuộc diễu hành ăn mừng tại thị trấn.
Họ từ
Từ "celebratory" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là liên quan đến việc ăn mừng, thể hiện niềm vui hay sự tôn vinh điều gì đó đặc biệt. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, với không có sự khác biệt về phát âm hay nghĩa. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh liên quan đến sự kiện, lễ hội hoặc các hoạt động thể hiện niềm vui. Ví dụ, các bữa tiệc hoặc buổi lễ kỷ niệm thường mang tính celebratory.
Từ "celebratory" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "celebrare", có nghĩa là "tụ tập" hoặc "kỷ niệm". Từ này đã trải qua quá trình chuyển đổi ngữ nghĩa từ khía cạnh kỷ niệm các sự kiện quan trọng đến việc diễn tả tinh thần vui mừng và ăn mừng. Trong tiếng Anh hiện đại, "celebratory" thường được sử dụng để chỉ những hành động, sự kiện, hoặc trạng thái ngập tràn niềm vui, phản ánh vai trò quan trọng của sự lễ lạc trong các nền văn hóa.
Từ "celebratory" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, thường liên quan đến các chủ đề về sự kiện, lễ hội và những hoạt động tích cực. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng để miêu tả các hoạt động như tiệc tùng, lễ kỷ niệm hoặc các sự kiện đánh dấu thành công, nhấn mạnh tâm trạng vui vẻ, phấn khởi của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp