Bản dịch của từ Celebratory trong tiếng Việt

Celebratory

Adjective

Celebratory (Adjective)

səlˈɛbɹətɔɹi
sˈɛləbɹətoʊɹi
01

Có cách thức hoặc hình thành một phần của một lễ kỷ niệm.

Having the manner of or forming part of a celebration.

Ví dụ

The celebratory atmosphere at the wedding was infectious.

Bầu không khí ăn mừng tại đám cưới rất lan tỏa.

The group of friends shared a celebratory toast at the party.

Nhóm bạn đã cùng nhau nâng cốc ăn mừng tại bữa tiệc.

The team's victory was met with a celebratory parade in town.

Chiến thắng của đội đã được đón tiếp bằng cuộc diễu hành ăn mừng tại thị trấn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Celebratory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Firstly, restaurants provide a special and memorable atmosphere that enhances the experience [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio
[...] Secondly, restaurants often have skilled chefs who are trained in culinary arts, ensuring that the food is expertly prepared and beautifully presented, further enhancing the meal [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking: Describe a meal you had with your friends in a restaurant kèm audio

Idiom with Celebratory

Không có idiom phù hợp