Bản dịch của từ Vigil trong tiếng Việt
Vigil
Vigil (Noun)
The community held a vigil to honor the victims of the tragedy.
Cộng đồng tổ chức đêm thức để tưởng nhớ nạn nhân của thảm họa.
They decided not to attend the vigil due to personal reasons.
Họ quyết định không tham dự đêm thức vì lý do cá nhân.
Did you participate in the vigil for the local charity event?
Bạn đã tham gia vào đêm thức cho sự kiện từ thiện địa phương chưa?
She maintained a vigil outside the courthouse for justice.
Cô ấy duy trì đêm thức ngoài tòa án cho công lý.
There was no one left to keep vigil over the abandoned house.
Không còn ai để trông nom căn nhà bị bỏ hoang.
Did anyone join the vigil for the missing child last night?
Có ai tham gia đêm trông nom cho đứa trẻ mất tích vào tối qua không?
Dạng danh từ của Vigil (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Vigil | Vigils |
Kết hợp từ của Vigil (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
24-hour vigil Tuần trực 24 giờ | The community organized a 24-hour vigil for the missing child. Cộng đồng tổ chức đêm trắng 24 giờ cho đứa trẻ mất tích. |
Constant vigil Sự canh giữ liên tục | She maintains constant vigil over her social media accounts. Cô ấy duy trì sự canh giữ liên tục trên tài khoản mạng xã hội của mình. |
Peace vigil Tuần hành bảo tháp | The peace vigil brought the community together for a common cause. Buổi đêm bình yên đã đưa cộng đồng lại gần nhau vì một nguyên nhân chung. |
Round-the-clock vigil Tuần tra xuyên đêm | The community organized a round-the-clock vigil for the missing child. Cộng đồng tổ chức tuần tra quanh đồng hồ cho đứa trẻ mất tích. |
Lonely vigil Nhiệm vụ cô đơn | She kept a lonely vigil outside the ielts testing center. Cô ấy đã giữ một nhiệm vụ cô đơn bên ngoài trung tâm thi ielts. |
Họ từ
Từ "vigil" chỉ tình trạng canh gác hoặc theo dõi một sự kiện trong thời gian dài, thường là vào ban đêm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc nghi lễ, như việc giữ đêm canh cầu nguyện. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "vigil" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "vigil" còn có thể biểu thị sự chú ý đối với một vấn đề xã hội nào đó.
Từ "vigil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vigilare", có nghĩa là "thức tỉnh" hoặc "quan sát". Từ này phản ánh trạng thái tỉnh táo và chú ý, thường liên quan đến việc theo dõi hoặc chăm sóc một cái gì đó trong thời gian dài. Trong lịch sử, khái niệm vigil được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo và nghi lễ, nơi người ta thức tỉnh để cầu nguyện hoặc tưởng niệm. Ngày nay, "vigil" thường chỉ các buổi lễ tưởng niệm hoặc những hoạt động nhằm duy trì sự chú ý, thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến một vấn đề nào đó.
Từ "vigil" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự theo dõi cẩn thận, hoặc trong các hoạt động như tưởng niệm. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc cảnh giác, đặc biệt trong lĩnh vực an ninh hoặc sức khỏe, như trong "vigil for safety" (theo dõi để đảm bảo an toàn).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp