Bản dịch của từ Vigil trong tiếng Việt
Vigil

Vigil(Noun)
Dạng danh từ của Vigil (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Vigil | Vigils |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "vigil" chỉ tình trạng canh gác hoặc theo dõi một sự kiện trong thời gian dài, thường là vào ban đêm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc nghi lễ, như việc giữ đêm canh cầu nguyện. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "vigil" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "vigil" còn có thể biểu thị sự chú ý đối với một vấn đề xã hội nào đó.
Từ "vigil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vigilare", có nghĩa là "thức tỉnh" hoặc "quan sát". Từ này phản ánh trạng thái tỉnh táo và chú ý, thường liên quan đến việc theo dõi hoặc chăm sóc một cái gì đó trong thời gian dài. Trong lịch sử, khái niệm vigil được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo và nghi lễ, nơi người ta thức tỉnh để cầu nguyện hoặc tưởng niệm. Ngày nay, "vigil" thường chỉ các buổi lễ tưởng niệm hoặc những hoạt động nhằm duy trì sự chú ý, thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến một vấn đề nào đó.
Từ "vigil" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự theo dõi cẩn thận, hoặc trong các hoạt động như tưởng niệm. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc cảnh giác, đặc biệt trong lĩnh vực an ninh hoặc sức khỏe, như trong "vigil for safety" (theo dõi để đảm bảo an toàn).
Họ từ
Từ "vigil" chỉ tình trạng canh gác hoặc theo dõi một sự kiện trong thời gian dài, thường là vào ban đêm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc nghi lễ, như việc giữ đêm canh cầu nguyện. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "vigil" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "vigil" còn có thể biểu thị sự chú ý đối với một vấn đề xã hội nào đó.
Từ "vigil" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vigilare", có nghĩa là "thức tỉnh" hoặc "quan sát". Từ này phản ánh trạng thái tỉnh táo và chú ý, thường liên quan đến việc theo dõi hoặc chăm sóc một cái gì đó trong thời gian dài. Trong lịch sử, khái niệm vigil được sử dụng trong các bối cảnh tôn giáo và nghi lễ, nơi người ta thức tỉnh để cầu nguyện hoặc tưởng niệm. Ngày nay, "vigil" thường chỉ các buổi lễ tưởng niệm hoặc những hoạt động nhằm duy trì sự chú ý, thể hiện sự tôn trọng và quan tâm đến một vấn đề nào đó.
Từ "vigil" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả sự theo dõi cẩn thận, hoặc trong các hoạt động như tưởng niệm. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc cảnh giác, đặc biệt trong lĩnh vực an ninh hoặc sức khỏe, như trong "vigil for safety" (theo dõi để đảm bảo an toàn).
